Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/DLT
Lịch sử thay đổi trong EGP/DLT tỷ giá
EGP/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 EGP = 39.1909 DLT
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 9.61% (35.7556 DLT — 39.1909 DLT)
Thay đổi trong EGP/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.23% (29.8647 DLT — 39.1909 DLT)
Thay đổi trong EGP/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.23% (29.8647 DLT — 39.1909 DLT)
Thay đổi trong EGP/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 1696.43% (2.181593 DLT — 39.1909 DLT)
Bảng Ai Cập/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 35.357 DLT | ▼ -9.78 % |
11/06 | 38.3131 DLT | ▲ 8.36 % |
12/06 | 37.9109 DLT | ▼ -1.05 % |
13/06 | 38.2504 DLT | ▲ 0.9 % |
14/06 | 38.1348 DLT | ▼ -0.3 % |
15/06 | 34.4634 DLT | ▼ -9.63 % |
16/06 | 35.6617 DLT | ▲ 3.48 % |
17/06 | 38.9898 DLT | ▲ 9.33 % |
18/06 | 40.6858 DLT | ▲ 4.35 % |
19/06 | 41.6874 DLT | ▲ 2.46 % |
20/06 | 39.8263 DLT | ▼ -4.46 % |
21/06 | 39.4751 DLT | ▼ -0.88 % |
22/06 | 39.4972 DLT | ▲ 0.06 % |
23/06 | 36.1104 DLT | ▼ -8.57 % |
24/06 | 34.9751 DLT | ▼ -3.14 % |
25/06 | 40.687 DLT | ▲ 16.33 % |
26/06 | 47.361 DLT | ▲ 16.4 % |
27/06 | 38.7691 DLT | ▼ -18.14 % |
28/06 | 41.203 DLT | ▲ 6.28 % |
29/06 | 41.4968 DLT | ▲ 0.71 % |
30/06 | 37.846 DLT | ▼ -8.8 % |
01/07 | 40.2309 DLT | ▲ 6.3 % |
02/07 | 42.3313 DLT | ▲ 5.22 % |
03/07 | 42.2511 DLT | ▼ -0.19 % |
04/07 | 43.1387 DLT | ▲ 2.1 % |
05/07 | 43.1626 DLT | ▲ 0.06 % |
06/07 | 40.87 DLT | ▼ -5.31 % |
07/07 | 43.8191 DLT | ▲ 7.22 % |
08/07 | 43.5962 DLT | ▼ -0.51 % |
09/07 | 43.8571 DLT | ▲ 0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 38.3409 DLT | ▼ -2.17 % |
17/06 — 23/06 | 44.8601 DLT | ▲ 17 % |
24/06 — 30/06 | 39.8351 DLT | ▼ -11.2 % |
01/07 — 07/07 | 43.8704 DLT | ▲ 10.13 % |
08/07 — 14/07 | 44.7032 DLT | ▲ 1.9 % |
15/07 — 21/07 | 46.2409 DLT | ▲ 3.44 % |
22/07 — 28/07 | 49.6825 DLT | ▲ 7.44 % |
29/07 — 04/08 | 50.3963 DLT | ▲ 1.44 % |
05/08 — 11/08 | 44.8578 DLT | ▼ -10.99 % |
12/08 — 18/08 | 44.8531 DLT | ▼ -0.01 % |
19/08 — 25/08 | 100.04 DLT | ▲ 123.04 % |
26/08 — 01/09 | 3,289 DLT | ▲ 3188.23 % |
Bảng Ai Cập/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 37.7022 DLT | ▼ -3.8 % |
08/2024 | 37.7037 DLT | ▲ 0 % |
09/2024 | 120.34 DLT | ▲ 219.18 % |
10/2024 | 178.76 DLT | ▲ 48.55 % |
11/2024 | 148.22 DLT | ▼ -17.08 % |
12/2024 | 113.94 DLT | ▼ -23.13 % |
01/2025 | 155.41 DLT | ▲ 36.39 % |
02/2025 | 223.81 DLT | ▲ 44.01 % |
03/2025 | 5,371 DLT | ▲ 2300.02 % |
04/2025 | 5,095 DLT | ▼ -5.14 % |
05/2025 | 6,533 DLT | ▲ 28.21 % |
06/2025 | 7,088 DLT | ▲ 8.5 % |
Bảng Ai Cập/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.042 DLT |
Tối đa | 39.0709 DLT |
Bình quân gia quyền | 34.8707 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.6839 DLT |
Tối đa | 39.0709 DLT |
Bình quân gia quyền | 33.6796 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.6839 DLT |
Tối đa | 39.0709 DLT |
Bình quân gia quyền | 33.6796 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: