Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/MITH
Lịch sử thay đổi trong EGP/MITH tỷ giá
EGP/MITH tỷ giá
05 13, 2024
1 EGP = 27.5318 MITH
▲ 1.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -22.07% (35.3275 MITH — 27.5318 MITH)
Thay đổi trong EGP/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -20.15% (34.4778 MITH — 27.5318 MITH)
Thay đổi trong EGP/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 71.71% (16.0339 MITH — 27.5318 MITH)
Thay đổi trong EGP/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 51.66% (18.1541 MITH — 27.5318 MITH)
Bảng Ai Cập/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 29.233 MITH | ▲ 6.18 % |
15/05 | 27.0026 MITH | ▼ -7.63 % |
16/05 | 26.5132 MITH | ▼ -1.81 % |
17/05 | 25.3195 MITH | ▼ -4.5 % |
18/05 | 24.0463 MITH | ▼ -5.03 % |
19/05 | 23.3412 MITH | ▼ -2.93 % |
20/05 | 22.7954 MITH | ▼ -2.34 % |
21/05 | 22.2384 MITH | ▼ -2.44 % |
22/05 | 22.4633 MITH | ▲ 1.01 % |
23/05 | 22.6162 MITH | ▲ 0.68 % |
24/05 | 22.8224 MITH | ▲ 0.91 % |
25/05 | 24.4356 MITH | ▲ 7.07 % |
26/05 | 25.6816 MITH | ▲ 5.1 % |
27/05 | 26.1804 MITH | ▲ 1.94 % |
28/05 | 22.1506 MITH | ▼ -15.39 % |
29/05 | 22.485 MITH | ▲ 1.51 % |
30/05 | 22.3507 MITH | ▼ -0.6 % |
31/05 | 23.7402 MITH | ▲ 6.22 % |
01/06 | 23.3624 MITH | ▼ -1.59 % |
02/06 | 21.9977 MITH | ▼ -5.84 % |
03/06 | 22.0804 MITH | ▲ 0.38 % |
04/06 | 20.8184 MITH | ▼ -5.72 % |
05/06 | 20.4781 MITH | ▼ -1.63 % |
06/06 | 21.0978 MITH | ▲ 3.03 % |
07/06 | 21.4477 MITH | ▲ 1.66 % |
08/06 | 21.43 MITH | ▼ -0.08 % |
09/06 | 21.3573 MITH | ▼ -0.34 % |
10/06 | 21.5702 MITH | ▲ 1 % |
11/06 | 21.8807 MITH | ▲ 1.44 % |
12/06 | 21.953 MITH | ▲ 0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24.0715 MITH | ▼ -12.57 % |
27/05 — 02/06 | 19.773 MITH | ▼ -17.86 % |
03/06 — 09/06 | 13.4028 MITH | ▼ -32.22 % |
10/06 — 16/06 | 16.6174 MITH | ▲ 23.98 % |
17/06 — 23/06 | 15.666 MITH | ▼ -5.73 % |
24/06 — 30/06 | 15.7119 MITH | ▲ 0.29 % |
01/07 — 07/07 | 16.8488 MITH | ▲ 7.24 % |
08/07 — 14/07 | 29.3567 MITH | ▲ 74.24 % |
15/07 — 21/07 | 24.343 MITH | ▼ -17.08 % |
22/07 — 28/07 | 24.8192 MITH | ▲ 1.96 % |
29/07 — 04/08 | 22.5367 MITH | ▼ -9.2 % |
05/08 — 11/08 | 23.6623 MITH | ▲ 4.99 % |
Bảng Ai Cập/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.6746 MITH | ▲ 0.52 % |
07/2024 | 29.574 MITH | ▲ 6.86 % |
08/2024 | 29.0882 MITH | ▼ -1.64 % |
09/2024 | 30.7464 MITH | ▲ 5.7 % |
10/2024 | 100.69 MITH | ▲ 227.5 % |
11/2024 | 103.83 MITH | ▲ 3.11 % |
12/2024 | 49.6917 MITH | ▼ -52.14 % |
01/2025 | 65.2921 MITH | ▲ 31.39 % |
02/2025 | 53.1874 MITH | ▼ -18.54 % |
03/2025 | 34.9637 MITH | ▼ -34.26 % |
04/2025 | 54.1922 MITH | ▲ 55 % |
05/2025 | 48.7194 MITH | ▼ -10.1 % |
Bảng Ai Cập/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.61 MITH |
Tối đa | 33.5815 MITH |
Bình quân gia quyền | 28.5178 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.7438 MITH |
Tối đa | 36.0618 MITH |
Bình quân gia quyền | 25.4451 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.3358 MITH |
Tối đa | 58.0271 MITH |
Bình quân gia quyền | 28.9872 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: