Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại NavCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/NAV

Lịch sử thay đổi trong EGP/NAV tỷ giá

EGP/NAV tỷ giá

12 28, 2023
1 EGP = 0.38088928 NAV
▼ -42.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong NavCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.08% (0.38121061 NAV — 0.38088928 NAV)

Thay đổi trong EGP/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -42.07% (0.65753354 NAV — 0.38088928 NAV)

Thay đổi trong EGP/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -72.2% (1.369929 NAV — 0.38088928 NAV)

Thay đổi trong EGP/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -54.21% (0.83189822 NAV — 0.38088928 NAV)

Bảng Ai Cập/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 0.38890907 NAV ▲ 2.11 %
14/05 0.4156889 NAV ▲ 6.89 %
15/05 0.43915993 NAV ▲ 5.65 %
16/05 0.42785506 NAV ▼ -2.57 %
17/05 0.41565612 NAV ▼ -2.85 %
18/05 0.43310503 NAV ▲ 4.2 %
19/05 0.47784889 NAV ▲ 10.33 %
20/05 0.48115331 NAV ▲ 0.69 %
21/05 0.40862715 NAV ▼ -15.07 %
22/05 0.35713274 NAV ▼ -12.6 %
23/05 0.33057023 NAV ▼ -7.44 %
24/05 0.30804739 NAV ▼ -6.81 %
25/05 0.30883617 NAV ▲ 0.26 %
26/05 0.31776386 NAV ▲ 2.89 %
27/05 0.33923058 NAV ▲ 6.76 %
28/05 0.3440265 NAV ▲ 1.41 %
29/05 0.33502867 NAV ▼ -2.62 %
30/05 0.32924808 NAV ▼ -1.73 %
31/05 0.34914255 NAV ▲ 6.04 %
01/06 0.35135676 NAV ▲ 0.63 %
02/06 0.35706628 NAV ▲ 1.62 %
03/06 0.34383802 NAV ▼ -3.7 %
04/06 0.35873533 NAV ▲ 4.33 %
05/06 0.35053342 NAV ▼ -2.29 %
06/06 0.38451468 NAV ▲ 9.69 %
07/06 0.41084858 NAV ▲ 6.85 %
08/06 0.41598916 NAV ▲ 1.25 %
09/06 0.43127595 NAV ▲ 3.67 %
10/06 0.4890948 NAV ▲ 13.41 %
11/06 0.2434056 NAV ▼ -50.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.33829474 NAV ▼ -11.18 %
20/05 — 26/05 0.35999626 NAV ▲ 6.41 %
27/05 — 02/06 0.38418308 NAV ▲ 6.72 %
03/06 — 09/06 0.45946965 NAV ▲ 19.6 %
10/06 — 16/06 0.40391608 NAV ▼ -12.09 %
17/06 — 23/06 0.4022249 NAV ▼ -0.42 %
24/06 — 30/06 0.39202344 NAV ▼ -2.54 %
01/07 — 07/07 0.29716967 NAV ▼ -24.2 %
08/07 — 14/07 0.29130346 NAV ▼ -1.97 %
15/07 — 21/07 0.32462518 NAV ▲ 11.44 %
22/07 — 28/07 0.4099855 NAV ▲ 26.3 %
29/07 — 04/08 0.28414764 NAV ▼ -30.69 %

Bảng Ai Cập/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.37517455 NAV ▼ -1.5 %
07/2024 0.21276815 NAV ▼ -43.29 %
08/2024 0.29119491 NAV ▲ 36.86 %
09/2024 0.35923144 NAV ▲ 23.36 %
10/2024 0.10435304 NAV ▼ -70.95 %
11/2024 0.13572722 NAV ▲ 30.07 %
12/2024 0.07265758 NAV ▼ -46.47 %
01/2025 0.10907722 NAV ▲ 50.13 %
02/2025 0.13517915 NAV ▲ 23.93 %
03/2025 0.11994526 NAV ▼ -11.27 %
04/2025 0.12520155 NAV ▲ 4.38 %
05/2025 0.08268997 NAV ▼ -33.95 %

Bảng Ai Cập/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.38088928 NAV
Tối đa 0.38121061 NAV
Bình quân gia quyền 0.38104995 NAV
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.38088928 NAV
Tối đa 0.65753354 NAV
Bình quân gia quyền 0.5191589 NAV
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.26734747 NAV
Tối đa 1.335699 NAV
Bình quân gia quyền 0.60812709 NAV

Chia sẻ một liên kết đến EGP/NAV tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu