Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/TKS
Lịch sử thay đổi trong EGP/TKS tỷ giá
EGP/TKS tỷ giá
05 22, 2024
1 EGP = 0.95575329 TKS
▼ -0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 70.46% (0.5607051 TKS — 0.95575329 TKS)
Thay đổi trong EGP/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 22, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -95.28% (20.2412 TKS — 0.95575329 TKS)
Thay đổi trong EGP/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 22, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -94.1% (16.1888 TKS — 0.95575329 TKS)
Thay đổi trong EGP/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 22, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -93.85% (15.5291 TKS — 0.95575329 TKS)
Bảng Ai Cập/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 1.051383 TKS | ▲ 10.01 % |
24/05 | 1.021899 TKS | ▼ -2.8 % |
25/05 | 1.016483 TKS | ▼ -0.53 % |
26/05 | 1.459543 TKS | ▲ 43.59 % |
27/05 | 1.418786 TKS | ▼ -2.79 % |
28/05 | 1.245736 TKS | ▼ -12.2 % |
29/05 | 1.671665 TKS | ▲ 34.19 % |
30/05 | 1.939222 TKS | ▲ 16.01 % |
31/05 | 1.818037 TKS | ▼ -6.25 % |
01/06 | 1.530725 TKS | ▼ -15.8 % |
02/06 | 3.685939 TKS | ▲ 140.8 % |
03/06 | 3.687696 TKS | ▲ 0.05 % |
04/06 | 3.686937 TKS | ▼ -0.02 % |
05/06 | 2.843734 TKS | ▼ -22.87 % |
06/06 | 1.871215 TKS | ▼ -34.2 % |
07/06 | 1.882551 TKS | ▲ 0.61 % |
08/06 | 1.892249 TKS | ▲ 0.52 % |
09/06 | 1.8966 TKS | ▲ 0.23 % |
10/06 | 1.898157 TKS | ▲ 0.08 % |
11/06 | 1.896748 TKS | ▼ -0.07 % |
12/06 | 2.8387 TKS | ▲ 49.66 % |
13/06 | 4.012597 TKS | ▲ 41.35 % |
14/06 | 4.022978 TKS | ▲ 0.26 % |
15/06 | 4.021598 TKS | ▼ -0.03 % |
16/06 | 4.005852 TKS | ▼ -0.39 % |
17/06 | 3.991693 TKS | ▼ -0.35 % |
18/06 | 3.987785 TKS | ▼ -0.1 % |
19/06 | 4.000633 TKS | ▲ 0.32 % |
20/06 | 2.856912 TKS | ▼ -28.59 % |
21/06 | 2.190371 TKS | ▼ -23.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.97802287 TKS | ▲ 2.33 % |
03/06 — 09/06 | 0.86123204 TKS | ▼ -11.94 % |
10/06 — 16/06 | 0.37981129 TKS | ▼ -55.9 % |
17/06 — 23/06 | 0.47086867 TKS | ▲ 23.97 % |
24/06 — 30/06 | 0.30044333 TKS | ▼ -36.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.61784049 TKS | ▲ 105.64 % |
08/07 — 14/07 | -0.18596749 TKS | ▼ -130.1 % |
15/07 — 21/07 | -0.33878029 TKS | ▲ 82.17 % |
22/07 — 28/07 | -0.53353268 TKS | ▲ 57.49 % |
29/07 — 04/08 | -0.51821479 TKS | ▼ -2.87 % |
05/08 — 11/08 | -0.6649081 TKS | ▲ 28.31 % |
12/08 — 18/08 | -0.32465407 TKS | ▼ -51.17 % |
Bảng Ai Cập/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.728246 TKS | ▲ 80.83 % |
07/2024 | 2.869758 TKS | ▲ 66.05 % |
08/2024 | 3.17397 TKS | ▲ 10.6 % |
09/2024 | 3.153633 TKS | ▼ -0.64 % |
10/2024 | 2.324198 TKS | ▼ -26.3 % |
11/2024 | 2.194889 TKS | ▼ -5.56 % |
12/2024 | 4.627179 TKS | ▲ 110.82 % |
01/2025 | 4.409121 TKS | ▼ -4.71 % |
02/2025 | 2.975707 TKS | ▼ -32.51 % |
03/2025 | 0.93103895 TKS | ▼ -68.71 % |
04/2025 | 0.08939361 TKS | ▼ -90.4 % |
05/2025 | 0.088142 TKS | ▼ -1.4 % |
Bảng Ai Cập/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.62788555 TKS |
Tối đa | 1.812323 TKS |
Bình quân gia quyền | 1.171301 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.62788555 TKS |
Tối đa | 21.1343 TKS |
Bình quân gia quyền | 5.380626 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.62788555 TKS |
Tối đa | 34.0304 TKS |
Bình quân gia quyền | 18.8112 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: