Tỷ giá hối đoái Electrify.Asia chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELEC/BCN
Lịch sử thay đổi trong ELEC/BCN tỷ giá
ELEC/BCN tỷ giá
05 11, 2023
1 ELEC = 16.9568 BCN
▼ -7.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electrify.Asia/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electrify.Asia chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELEC/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELEC/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electrify.Asia/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELEC/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 31.53% (12.8922 BCN — 16.9568 BCN)
Thay đổi trong ELEC/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi -41.27% (28.8741 BCN — 16.9568 BCN)
Thay đổi trong ELEC/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi -87.98% (141.11 BCN — 16.9568 BCN)
Thay đổi trong ELEC/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 1000.07% (1.541425 BCN — 16.9568 BCN)
Electrify.Asia/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Electrify.Asia/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 12.9316 BCN | ▼ -23.74 % |
22/05 | 11.9748 BCN | ▼ -7.4 % |
23/05 | 13.1612 BCN | ▲ 9.91 % |
24/05 | 13.3236 BCN | ▲ 1.23 % |
25/05 | 14.0088 BCN | ▲ 5.14 % |
26/05 | 13.8427 BCN | ▼ -1.19 % |
27/05 | 14.5357 BCN | ▲ 5.01 % |
28/05 | 15.557 BCN | ▲ 7.03 % |
29/05 | 15.1175 BCN | ▼ -2.82 % |
30/05 | 15.0895 BCN | ▼ -0.19 % |
31/05 | 15.6699 BCN | ▲ 3.85 % |
01/06 | 15.5069 BCN | ▼ -1.04 % |
02/06 | 15.6327 BCN | ▲ 0.81 % |
03/06 | 18.9274 BCN | ▲ 21.08 % |
04/06 | 16.565 BCN | ▼ -12.48 % |
05/06 | 14.7314 BCN | ▼ -11.07 % |
06/06 | 12.6358 BCN | ▼ -14.23 % |
07/06 | 12.973 BCN | ▲ 2.67 % |
08/06 | 12.9234 BCN | ▼ -0.38 % |
09/06 | 14.6666 BCN | ▲ 13.49 % |
10/06 | 16.1675 BCN | ▲ 10.23 % |
11/06 | 16.7627 BCN | ▲ 3.68 % |
12/06 | 16.2818 BCN | ▼ -2.87 % |
13/06 | 15.3593 BCN | ▼ -5.67 % |
14/06 | 15.8197 BCN | ▲ 3 % |
15/06 | 16.9493 BCN | ▲ 7.14 % |
16/06 | 17.7576 BCN | ▲ 4.77 % |
17/06 | 17.8832 BCN | ▲ 0.71 % |
18/06 | 17.9586 BCN | ▲ 0.42 % |
19/06 | 17.6993 BCN | ▼ -1.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electrify.Asia/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electrify.Asia/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.0557 BCN | ▼ -11.21 % |
03/06 — 09/06 | 10.0629 BCN | ▼ -33.16 % |
10/06 — 16/06 | 8.464528 BCN | ▼ -15.88 % |
17/06 — 23/06 | 9.549888 BCN | ▲ 12.82 % |
24/06 — 30/06 | 9.596757 BCN | ▲ 0.49 % |
01/07 — 07/07 | 10.8528 BCN | ▲ 13.09 % |
08/07 — 14/07 | 10.8698 BCN | ▲ 0.16 % |
15/07 — 21/07 | 4.210929 BCN | ▼ -61.26 % |
22/07 — 28/07 | 4.252018 BCN | ▲ 0.98 % |
29/07 — 04/08 | 4.166843 BCN | ▼ -2 % |
05/08 — 11/08 | 4.028316 BCN | ▼ -3.32 % |
12/08 — 18/08 | 202.64 BCN | ▲ 4930.3 % |
Electrify.Asia/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.6616 BCN | ▲ 10.05 % |
07/2024 | 20.9171 BCN | ▲ 12.09 % |
08/2024 | 26.3145 BCN | ▲ 25.8 % |
09/2024 | 37.6239 BCN | ▲ 42.98 % |
10/2024 | 66.1438 BCN | ▲ 75.8 % |
11/2024 | 54.3361 BCN | ▼ -17.85 % |
12/2024 | 39.8151 BCN | ▼ -26.72 % |
01/2025 | 2,369 BCN | ▲ 5848.95 % |
02/2025 | -258.47851538 BCN | ▼ -110.91 % |
03/2025 | -192.37646133 BCN | ▼ -25.57 % |
04/2025 | -132.03505119 BCN | ▼ -31.37 % |
05/2025 | -147.19057853 BCN | ▲ 11.48 % |
Electrify.Asia/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.5728 BCN |
Tối đa | 17.4357 BCN |
Bình quân gia quyền | 14.7201 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.5728 BCN |
Tối đa | 28.0204 BCN |
Bình quân gia quyền | 16.9869 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.5728 BCN |
Tối đa | 131.03 BCN |
Bình quân gia quyền | 19.5977 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến ELEC/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: