Tỷ giá hối đoái Electrify.Asia chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELEC/MTH
Lịch sử thay đổi trong ELEC/MTH tỷ giá
ELEC/MTH tỷ giá
05 11, 2023
1 ELEC = 0.11572696 MTH
▼ -27.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electrify.Asia/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electrify.Asia chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELEC/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELEC/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electrify.Asia/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELEC/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -4.15% (0.12073582 MTH — 0.11572696 MTH)
Thay đổi trong ELEC/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -8.63% (0.12665616 MTH — 0.11572696 MTH)
Thay đổi trong ELEC/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -68.72% (0.37001456 MTH — 0.11572696 MTH)
Thay đổi trong ELEC/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 43.62% (0.08058048 MTH — 0.11572696 MTH)
Electrify.Asia/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
Electrify.Asia/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.11947369 MTH | ▲ 3.24 % |
15/05 | 0.11486186 MTH | ▼ -3.86 % |
16/05 | 0.1145589 MTH | ▼ -0.26 % |
17/05 | 0.11028359 MTH | ▼ -3.73 % |
18/05 | 0.11889015 MTH | ▲ 7.8 % |
19/05 | 0.11190872 MTH | ▼ -5.87 % |
20/05 | 0.10913929 MTH | ▼ -2.47 % |
21/05 | 0.11334806 MTH | ▲ 3.86 % |
22/05 | 0.10828405 MTH | ▼ -4.47 % |
23/05 | 0.10746848 MTH | ▼ -0.75 % |
24/05 | 0.10779904 MTH | ▲ 0.31 % |
25/05 | 0.107979 MTH | ▲ 0.17 % |
26/05 | 0.10862912 MTH | ▲ 0.6 % |
27/05 | 0.11568559 MTH | ▲ 6.5 % |
28/05 | 0.11178288 MTH | ▼ -3.37 % |
29/05 | 0.11404088 MTH | ▲ 2.02 % |
30/05 | 0.10817924 MTH | ▼ -5.14 % |
31/05 | 0.13373655 MTH | ▲ 23.62 % |
01/06 | 0.15421484 MTH | ▲ 15.31 % |
02/06 | 0.17359743 MTH | ▲ 12.57 % |
03/06 | 0.16122761 MTH | ▼ -7.13 % |
04/06 | 0.12330038 MTH | ▼ -23.52 % |
05/06 | 0.12200582 MTH | ▼ -1.05 % |
06/06 | 0.14424655 MTH | ▲ 18.23 % |
07/06 | 0.13904572 MTH | ▼ -3.61 % |
08/06 | 0.13276204 MTH | ▼ -4.52 % |
09/06 | 0.1347097 MTH | ▲ 1.47 % |
10/06 | 0.13732476 MTH | ▲ 1.94 % |
11/06 | 0.15549409 MTH | ▲ 13.23 % |
12/06 | 0.14763813 MTH | ▼ -5.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electrify.Asia/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electrify.Asia/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.10527897 MTH | ▼ -9.03 % |
27/05 — 02/06 | 0.1106402 MTH | ▲ 5.09 % |
03/06 — 09/06 | 0.10746689 MTH | ▼ -2.87 % |
10/06 — 16/06 | 0.10246929 MTH | ▼ -4.65 % |
17/06 — 23/06 | 0.17021503 MTH | ▲ 66.11 % |
24/06 — 30/06 | 0.13122655 MTH | ▼ -22.91 % |
01/07 — 07/07 | 0.13945316 MTH | ▲ 6.27 % |
08/07 — 14/07 | 0.03026836 MTH | ▼ -78.29 % |
15/07 — 21/07 | 0.02796115 MTH | ▼ -7.62 % |
22/07 — 28/07 | 0.0304849 MTH | ▲ 9.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.03042038 MTH | ▼ -0.21 % |
05/08 — 11/08 | 0.1458575 MTH | ▲ 379.47 % |
Electrify.Asia/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11008472 MTH | ▼ -4.88 % |
07/2024 | 0.10028754 MTH | ▼ -8.9 % |
08/2024 | 0.10241115 MTH | ▲ 2.12 % |
09/2024 | 0.11862594 MTH | ▲ 15.83 % |
10/2024 | 0.15104504 MTH | ▲ 27.33 % |
11/2024 | 0.10845417 MTH | ▼ -28.2 % |
12/2024 | 0.09068854 MTH | ▼ -16.38 % |
01/2025 | 0.41458405 MTH | ▲ 357.15 % |
02/2025 | 0.1266451 MTH | ▼ -69.45 % |
03/2025 | 0.10867713 MTH | ▼ -14.19 % |
04/2025 | 0.16954145 MTH | ▲ 56 % |
05/2025 | 0.11785394 MTH | ▼ -30.49 % |
Electrify.Asia/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10660156 MTH |
Tối đa | 0.15421601 MTH |
Bình quân gia quyền | 0.11736006 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09795255 MTH |
Tối đa | 0.15421601 MTH |
Bình quân gia quyền | 0.11500545 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09795255 MTH |
Tối đa | 0.34515729 MTH |
Bình quân gia quyền | 0.12045854 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến ELEC/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: