Tỷ giá hối đoái Electrify.Asia chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELEC/SNT
Lịch sử thay đổi trong ELEC/SNT tỷ giá
ELEC/SNT tỷ giá
05 11, 2023
1 ELEC = 0.02836036 SNT
▼ -7.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electrify.Asia/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electrify.Asia chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELEC/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELEC/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electrify.Asia/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELEC/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 9.66% (0.0258632 SNT — 0.02836036 SNT)
Thay đổi trong ELEC/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -13.78% (0.03289209 SNT — 0.02836036 SNT)
Thay đổi trong ELEC/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -73.6% (0.10743475 SNT — 0.02836036 SNT)
Thay đổi trong ELEC/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 8.08% (0.02624006 SNT — 0.02836036 SNT)
Electrify.Asia/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Electrify.Asia/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.02865811 SNT | ▲ 1.05 % |
24/05 | 0.02844826 SNT | ▼ -0.73 % |
25/05 | 0.02820578 SNT | ▼ -0.85 % |
26/05 | 0.02825946 SNT | ▲ 0.19 % |
27/05 | 0.02868252 SNT | ▲ 1.5 % |
28/05 | 0.02905494 SNT | ▲ 1.3 % |
29/05 | 0.02890581 SNT | ▼ -0.51 % |
30/05 | 0.02894025 SNT | ▲ 0.12 % |
31/05 | 0.02877517 SNT | ▼ -0.57 % |
01/06 | 0.02790784 SNT | ▼ -3.01 % |
02/06 | 0.02833291 SNT | ▲ 1.52 % |
03/06 | 0.02821803 SNT | ▼ -0.41 % |
04/06 | 0.02888918 SNT | ▲ 2.38 % |
05/06 | 0.03075799 SNT | ▲ 6.47 % |
06/06 | 0.03053034 SNT | ▼ -0.74 % |
07/06 | 0.03007657 SNT | ▼ -1.49 % |
08/06 | 0.02791687 SNT | ▼ -7.18 % |
09/06 | 0.02812394 SNT | ▲ 0.74 % |
10/06 | 0.02847413 SNT | ▲ 1.25 % |
11/06 | 0.02958542 SNT | ▲ 3.9 % |
12/06 | 0.03001951 SNT | ▲ 1.47 % |
13/06 | 0.02981305 SNT | ▼ -0.69 % |
14/06 | 0.02919593 SNT | ▼ -2.07 % |
15/06 | 0.02847728 SNT | ▼ -2.46 % |
16/06 | 0.02840826 SNT | ▼ -0.24 % |
17/06 | 0.02847378 SNT | ▲ 0.23 % |
18/06 | 0.02881222 SNT | ▲ 1.19 % |
19/06 | 0.02906065 SNT | ▲ 0.86 % |
20/06 | 0.03060109 SNT | ▲ 5.3 % |
21/06 | 0.029214 SNT | ▼ -4.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electrify.Asia/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electrify.Asia/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.02492025 SNT | ▼ -12.13 % |
03/06 — 09/06 | 0.02492912 SNT | ▲ 0.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.02533642 SNT | ▲ 1.63 % |
17/06 — 23/06 | 0.02505948 SNT | ▼ -1.09 % |
24/06 — 30/06 | 0.02716372 SNT | ▲ 8.4 % |
01/07 — 07/07 | 0.02669054 SNT | ▼ -1.74 % |
08/07 — 14/07 | 0.02633777 SNT | ▼ -1.32 % |
15/07 — 21/07 | 0.0019825 SNT | ▼ -92.47 % |
22/07 — 28/07 | 0.00188765 SNT | ▼ -4.78 % |
29/07 — 04/08 | 0.00189515 SNT | ▲ 0.4 % |
05/08 — 11/08 | 0.00144363 SNT | ▼ -23.83 % |
12/08 — 18/08 | 0.01153487 SNT | ▲ 699.02 % |
Electrify.Asia/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0303624 SNT | ▲ 7.06 % |
07/2024 | 0.02118536 SNT | ▼ -30.23 % |
08/2024 | 0.0289481 SNT | ▲ 36.64 % |
09/2024 | 0.03815448 SNT | ▲ 31.8 % |
10/2024 | 0.03794326 SNT | ▼ -0.55 % |
11/2024 | 0.02863266 SNT | ▼ -24.54 % |
12/2024 | 0.02457259 SNT | ▼ -14.18 % |
01/2025 | 0.12067875 SNT | ▲ 391.11 % |
02/2025 | 0.04488252 SNT | ▼ -62.81 % |
03/2025 | 0.03401924 SNT | ▼ -24.2 % |
04/2025 | 0.04282791 SNT | ▲ 25.89 % |
05/2025 | 0.04117333 SNT | ▼ -3.86 % |
Electrify.Asia/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02485648 SNT |
Tối đa | 0.03026713 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.0268651 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02120371 SNT |
Tối đa | 0.03238322 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.02646319 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02120371 SNT |
Tối đa | 0.10738592 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.02825268 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến ELEC/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: