Tỷ giá hối đoái Electrify.Asia chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELEC/VET
Lịch sử thay đổi trong ELEC/VET tỷ giá
ELEC/VET tỷ giá
05 11, 2023
1 ELEC = 0.03615561 VET
▼ -7.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electrify.Asia/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electrify.Asia chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELEC/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELEC/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electrify.Asia/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELEC/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 18.46% (0.03052251 VET — 0.03615561 VET)
Thay đổi trong ELEC/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -8.91% (0.03969432 VET — 0.03615561 VET)
Thay đổi trong ELEC/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -73.04% (0.13413106 VET — 0.03615561 VET)
Thay đổi trong ELEC/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -68.92% (0.11632194 VET — 0.03615561 VET)
Electrify.Asia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Electrify.Asia/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 0.03672423 VET | ▲ 1.57 % |
05/05 | 0.03610795 VET | ▼ -1.68 % |
06/05 | 0.03519431 VET | ▼ -2.53 % |
07/05 | 0.03523923 VET | ▲ 0.13 % |
08/05 | 0.03551567 VET | ▲ 0.78 % |
09/05 | 0.0359897 VET | ▲ 1.33 % |
10/05 | 0.03548758 VET | ▼ -1.4 % |
11/05 | 0.03585817 VET | ▲ 1.04 % |
12/05 | 0.03697682 VET | ▲ 3.12 % |
13/05 | 0.03753811 VET | ▲ 1.52 % |
14/05 | 0.03782758 VET | ▲ 0.77 % |
15/05 | 0.03783007 VET | ▲ 0.01 % |
16/05 | 0.03885361 VET | ▲ 2.71 % |
17/05 | 0.04037121 VET | ▲ 3.91 % |
18/05 | 0.04041706 VET | ▲ 0.11 % |
19/05 | 0.03978617 VET | ▼ -1.56 % |
20/05 | 0.03748219 VET | ▼ -5.79 % |
21/05 | 0.03774727 VET | ▲ 0.71 % |
22/05 | 0.03825015 VET | ▲ 1.33 % |
23/05 | 0.04025021 VET | ▲ 5.23 % |
24/05 | 0.041544 VET | ▲ 3.21 % |
25/05 | 0.04205779 VET | ▲ 1.24 % |
26/05 | 0.04194008 VET | ▼ -0.28 % |
27/05 | 0.04100196 VET | ▼ -2.24 % |
28/05 | 0.04113729 VET | ▲ 0.33 % |
29/05 | 0.04154113 VET | ▲ 0.98 % |
30/05 | 0.04192301 VET | ▲ 0.92 % |
31/05 | 0.04157579 VET | ▼ -0.83 % |
01/06 | 0.04386095 VET | ▲ 5.5 % |
02/06 | 0.04205824 VET | ▼ -4.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electrify.Asia/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electrify.Asia/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.03104996 VET | ▼ -14.12 % |
13/05 — 19/05 | 0.02980404 VET | ▼ -4.01 % |
20/05 — 26/05 | 0.02941227 VET | ▼ -1.31 % |
27/05 — 02/06 | 0.03166445 VET | ▲ 7.66 % |
03/06 — 09/06 | 0.03405822 VET | ▲ 7.56 % |
10/06 — 16/06 | 0.03487733 VET | ▲ 2.41 % |
17/06 — 23/06 | 0.03478228 VET | ▼ -0.27 % |
24/06 — 30/06 | 0.00767445 VET | ▼ -77.94 % |
01/07 — 07/07 | 0.00754807 VET | ▼ -1.65 % |
08/07 — 14/07 | 0.00808663 VET | ▲ 7.14 % |
15/07 — 21/07 | 0.00565112 VET | ▼ -30.12 % |
22/07 — 28/07 | 0.01854354 VET | ▲ 228.14 % |
Electrify.Asia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04002932 VET | ▲ 10.71 % |
07/2024 | 0.02910103 VET | ▼ -27.3 % |
08/2024 | 0.02240745 VET | ▼ -23 % |
08/2024 | 0.01863224 VET | ▼ -16.85 % |
09/2024 | 0.03035096 VET | ▲ 62.89 % |
10/2024 | 0.01666574 VET | ▼ -45.09 % |
11/2024 | 0.01638284 VET | ▼ -1.7 % |
12/2024 | 0.03873941 VET | ▲ 136.46 % |
01/2025 | 0.01722178 VET | ▼ -55.54 % |
02/2025 | 0.01401199 VET | ▼ -18.64 % |
03/2025 | 0.01714169 VET | ▲ 22.34 % |
04/2025 | 0.01757926 VET | ▲ 2.55 % |
Electrify.Asia/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0285757 VET |
Tối đa | 0.03888033 VET |
Bình quân gia quyền | 0.032443 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.026764 VET |
Tối đa | 0.03901389 VET |
Bình quân gia quyền | 0.03184035 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.026764 VET |
Tối đa | 0.13249547 VET |
Bình quân gia quyền | 0.03405241 VET |
Chia sẻ một liên kết đến ELEC/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: