Tỷ giá hối đoái aelf chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/GAS
Lịch sử thay đổi trong ELF/GAS tỷ giá
ELF/GAS tỷ giá
05 20, 2024
1 ELF = 0.10366811 GAS
▼ -2.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 0.69% (0.10296168 GAS — 0.10366811 GAS)
Thay đổi trong ELF/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -1.95% (0.10573027 GAS — 0.10366811 GAS)
Thay đổi trong ELF/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 0.14% (0.10352273 GAS — 0.10366811 GAS)
Thay đổi trong ELF/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 77.19% (0.05850614 GAS — 0.10366811 GAS)
aelf/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.1025581 GAS | ▼ -1.07 % |
22/05 | 0.10074921 GAS | ▼ -1.76 % |
23/05 | 0.10412078 GAS | ▲ 3.35 % |
24/05 | 0.10786373 GAS | ▲ 3.59 % |
25/05 | 0.1092955 GAS | ▲ 1.33 % |
26/05 | 0.11005011 GAS | ▲ 0.69 % |
27/05 | 0.11967605 GAS | ▲ 8.75 % |
28/05 | 0.11518933 GAS | ▼ -3.75 % |
29/05 | 0.11141165 GAS | ▼ -3.28 % |
30/05 | 0.11535857 GAS | ▲ 3.54 % |
31/05 | 0.10748387 GAS | ▼ -6.83 % |
01/06 | 0.1142531 GAS | ▲ 6.3 % |
02/06 | 0.10751045 GAS | ▼ -5.9 % |
03/06 | 0.107793 GAS | ▲ 0.26 % |
04/06 | 0.10666157 GAS | ▼ -1.05 % |
05/06 | 0.10539213 GAS | ▼ -1.19 % |
06/06 | 0.10431066 GAS | ▼ -1.03 % |
07/06 | 0.10447078 GAS | ▲ 0.15 % |
08/06 | 0.10245443 GAS | ▼ -1.93 % |
09/06 | 0.10318984 GAS | ▲ 0.72 % |
10/06 | 0.10466255 GAS | ▲ 1.43 % |
11/06 | 0.10598312 GAS | ▲ 1.26 % |
12/06 | 0.10523847 GAS | ▼ -0.7 % |
13/06 | 0.10421818 GAS | ▼ -0.97 % |
14/06 | 0.10254361 GAS | ▼ -1.61 % |
15/06 | 0.10154631 GAS | ▼ -0.97 % |
16/06 | 0.10065172 GAS | ▼ -0.88 % |
17/06 | 0.10017301 GAS | ▼ -0.48 % |
18/06 | 0.10312801 GAS | ▲ 2.95 % |
19/06 | 0.1052961 GAS | ▲ 2.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.10291855 GAS | ▼ -0.72 % |
03/06 — 09/06 | 0.10261427 GAS | ▼ -0.3 % |
10/06 — 16/06 | 0.10160603 GAS | ▼ -0.98 % |
17/06 — 23/06 | 0.10241322 GAS | ▲ 0.79 % |
24/06 — 30/06 | 0.10309345 GAS | ▲ 0.66 % |
01/07 — 07/07 | 0.10472713 GAS | ▲ 1.58 % |
08/07 — 14/07 | 0.11334171 GAS | ▲ 8.23 % |
15/07 — 21/07 | 0.10990352 GAS | ▼ -3.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.11695874 GAS | ▲ 6.42 % |
29/07 — 04/08 | 0.11500679 GAS | ▼ -1.67 % |
05/08 — 11/08 | 0.11458504 GAS | ▼ -0.37 % |
12/08 — 18/08 | 0.11328593 GAS | ▼ -1.13 % |
aelf/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.09402754 GAS | ▼ -9.3 % |
07/2024 | 0.09678925 GAS | ▲ 2.94 % |
08/2024 | 0.13943788 GAS | ▲ 44.06 % |
09/2024 | 0.15334027 GAS | ▲ 9.97 % |
10/2024 | 0.02128474 GAS | ▼ -86.12 % |
11/2024 | 0.02464415 GAS | ▲ 15.78 % |
12/2024 | 0.03226269 GAS | ▲ 30.91 % |
01/2025 | 0.0373924 GAS | ▲ 15.9 % |
02/2025 | 0.03933798 GAS | ▲ 5.2 % |
03/2025 | 0.03745294 GAS | ▼ -4.79 % |
04/2025 | 0.04375812 GAS | ▲ 16.83 % |
05/2025 | 0.04293889 GAS | ▼ -1.87 % |
aelf/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10082604 GAS |
Tối đa | 0.11934385 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.10728476 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.089212 GAS |
Tối đa | 0.11934385 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.10045735 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01861603 GAS |
Tối đa | 0.16409691 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.10494345 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: