Tỷ giá hối đoái aelf chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/UZS
Lịch sử thay đổi trong ELF/UZS tỷ giá
ELF/UZS tỷ giá
05 12, 2024
1 ELF = 7,403 UZS
▲ 1.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -6.07% (7,881 UZS — 7,403 UZS)
Thay đổi trong ELF/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -8.28% (8,071 UZS — 7,403 UZS)
Thay đổi trong ELF/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 110.95% (3,509 UZS — 7,403 UZS)
Thay đổi trong ELF/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 961.56% (697.34 UZS — 7,403 UZS)
aelf/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 6,284 UZS | ▼ -15.12 % |
14/05 | 6,076 UZS | ▼ -3.31 % |
15/05 | 6,359 UZS | ▲ 4.66 % |
16/05 | 6,240 UZS | ▼ -1.87 % |
17/05 | 6,207 UZS | ▼ -0.53 % |
18/05 | 6,201 UZS | ▼ -0.11 % |
19/05 | 6,377 UZS | ▲ 2.84 % |
20/05 | 6,438 UZS | ▲ 0.96 % |
21/05 | 6,539 UZS | ▲ 1.57 % |
22/05 | 6,592 UZS | ▲ 0.81 % |
23/05 | 6,779 UZS | ▲ 2.84 % |
24/05 | 6,778 UZS | ▼ -0.02 % |
25/05 | 6,697 UZS | ▼ -1.2 % |
26/05 | 6,823 UZS | ▲ 1.88 % |
27/05 | 7,478 UZS | ▲ 9.6 % |
28/05 | 7,377 UZS | ▼ -1.35 % |
29/05 | 7,048 UZS | ▼ -4.46 % |
30/05 | 6,961 UZS | ▼ -1.23 % |
31/05 | 6,201 UZS | ▼ -10.91 % |
01/06 | 6,420 UZS | ▲ 3.53 % |
02/06 | 6,401 UZS | ▼ -0.29 % |
03/06 | 6,505 UZS | ▲ 1.61 % |
04/06 | 6,488 UZS | ▼ -0.25 % |
05/06 | 6,511 UZS | ▲ 0.35 % |
06/06 | 6,393 UZS | ▼ -1.82 % |
07/06 | 6,302 UZS | ▼ -1.42 % |
08/06 | 6,261 UZS | ▼ -0.65 % |
09/06 | 6,236 UZS | ▼ -0.4 % |
10/06 | 6,146 UZS | ▼ -1.43 % |
11/06 | 6,121 UZS | ▼ -0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 7,606 UZS | ▲ 2.75 % |
20/05 — 26/05 | 8,216 UZS | ▲ 8.01 % |
27/05 — 02/06 | 8,089 UZS | ▼ -1.54 % |
03/06 — 09/06 | 6,797 UZS | ▼ -15.98 % |
10/06 — 16/06 | 7,231 UZS | ▲ 6.39 % |
17/06 — 23/06 | 7,219 UZS | ▼ -0.17 % |
24/06 — 30/06 | 7,354 UZS | ▲ 1.87 % |
01/07 — 07/07 | 6,438 UZS | ▼ -12.45 % |
08/07 — 14/07 | 6,599 UZS | ▲ 2.49 % |
15/07 — 21/07 | 6,797 UZS | ▲ 3 % |
22/07 — 28/07 | 6,301 UZS | ▼ -7.29 % |
29/07 — 04/08 | 6,077 UZS | ▼ -3.56 % |
aelf/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,444 UZS | ▲ 0.56 % |
07/2024 | 7,709 UZS | ▲ 3.56 % |
08/2024 | 8,459 UZS | ▲ 9.73 % |
09/2024 | 9,674 UZS | ▲ 14.36 % |
10/2024 | 9,658 UZS | ▼ -0.16 % |
11/2024 | 15,847 UZS | ▲ 64.07 % |
12/2024 | 18,450 UZS | ▲ 16.43 % |
01/2025 | 17,289 UZS | ▼ -6.29 % |
02/2025 | 21,627 UZS | ▲ 25.09 % |
03/2025 | 20,886 UZS | ▼ -3.42 % |
04/2025 | 17,987 UZS | ▼ -13.88 % |
05/2025 | 18,193 UZS | ▲ 1.15 % |
aelf/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,770 UZS |
Tối đa | 8,924 UZS |
Bình quân gia quyền | 7,683 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,770 UZS |
Tối đa | 9,779 UZS |
Bình quân gia quyền | 8,353 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,186 UZS |
Tối đa | 15,541 UZS |
Bình quân gia quyền | 6,065 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: