Tỷ giá hối đoái aelf chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/ZEN
Lịch sử thay đổi trong ELF/ZEN tỷ giá
ELF/ZEN tỷ giá
05 23, 2024
1 ELF = 0.05642543 ZEN
▼ -2.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -11.71% (0.06390845 ZEN — 0.05642543 ZEN)
Thay đổi trong ELF/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -8.49% (0.0616635 ZEN — 0.05642543 ZEN)
Thay đổi trong ELF/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 69.97% (0.03319809 ZEN — 0.05642543 ZEN)
Thay đổi trong ELF/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 05, 2018 — 05 23, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 98.83% (0.02837912 ZEN — 0.05642543 ZEN)
aelf/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.056814 ZEN | ▲ 0.69 % |
25/05 | 0.0580099 ZEN | ▲ 2.1 % |
26/05 | 0.05925551 ZEN | ▲ 2.15 % |
27/05 | 0.06337783 ZEN | ▲ 6.96 % |
28/05 | 0.06146048 ZEN | ▼ -3.03 % |
29/05 | 0.06082651 ZEN | ▼ -1.03 % |
30/05 | 0.06163851 ZEN | ▲ 1.33 % |
31/05 | 0.05556283 ZEN | ▼ -9.86 % |
01/06 | 0.05636688 ZEN | ▲ 1.45 % |
02/06 | 0.05402373 ZEN | ▼ -4.16 % |
03/06 | 0.0544816 ZEN | ▲ 0.85 % |
04/06 | 0.0539126 ZEN | ▼ -1.04 % |
05/06 | 0.05261302 ZEN | ▼ -2.41 % |
06/06 | 0.05263109 ZEN | ▲ 0.03 % |
07/06 | 0.05292242 ZEN | ▲ 0.55 % |
08/06 | 0.05168786 ZEN | ▼ -2.33 % |
09/06 | 0.05184356 ZEN | ▲ 0.3 % |
10/06 | 0.05301597 ZEN | ▲ 2.26 % |
11/06 | 0.05460428 ZEN | ▲ 3 % |
12/06 | 0.05363294 ZEN | ▼ -1.78 % |
13/06 | 0.052811 ZEN | ▼ -1.53 % |
14/06 | 0.05183852 ZEN | ▼ -1.84 % |
15/06 | 0.05241049 ZEN | ▲ 1.1 % |
16/06 | 0.05197302 ZEN | ▼ -0.83 % |
17/06 | 0.05183475 ZEN | ▼ -0.27 % |
18/06 | 0.05406485 ZEN | ▲ 4.3 % |
19/06 | 0.05294363 ZEN | ▼ -2.07 % |
20/06 | 0.05134324 ZEN | ▼ -3.02 % |
21/06 | 0.05047313 ZEN | ▼ -1.69 % |
22/06 | 0.04795123 ZEN | ▼ -5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.05587465 ZEN | ▼ -0.98 % |
03/06 — 09/06 | 0.04577916 ZEN | ▼ -18.07 % |
10/06 — 16/06 | 0.04971716 ZEN | ▲ 8.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.04868809 ZEN | ▼ -2.07 % |
24/06 — 30/06 | 0.05739098 ZEN | ▲ 17.87 % |
01/07 — 07/07 | 0.07403661 ZEN | ▲ 29 % |
08/07 — 14/07 | 0.07079547 ZEN | ▼ -4.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.08002709 ZEN | ▲ 13.04 % |
22/07 — 28/07 | 0.07072826 ZEN | ▼ -11.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.07331766 ZEN | ▲ 3.66 % |
05/08 — 11/08 | 0.07109943 ZEN | ▼ -3.03 % |
12/08 — 18/08 | 0.06540168 ZEN | ▼ -8.01 % |
aelf/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05434295 ZEN | ▼ -3.69 % |
07/2024 | 0.04958454 ZEN | ▼ -8.76 % |
08/2024 | 0.06274154 ZEN | ▲ 26.53 % |
09/2024 | 0.07113282 ZEN | ▲ 13.37 % |
10/2024 | 0.06201664 ZEN | ▼ -12.82 % |
11/2024 | 0.08066088 ZEN | ▲ 30.06 % |
12/2024 | 0.10107281 ZEN | ▲ 25.31 % |
01/2025 | 0.10899765 ZEN | ▲ 7.84 % |
02/2025 | 0.08867649 ZEN | ▼ -18.64 % |
03/2025 | 0.06695429 ZEN | ▼ -24.5 % |
04/2025 | 0.09672968 ZEN | ▲ 44.47 % |
05/2025 | 0.08340471 ZEN | ▼ -13.78 % |
aelf/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05642543 ZEN |
Tối đa | 0.07566296 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.06340959 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04008849 ZEN |
Tối đa | 0.07566296 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.05622449 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02866936 ZEN |
Tối đa | 0.1097502 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.0506091 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: