Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/DAT
Lịch sử thay đổi trong EMC/DAT tỷ giá
EMC/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 EMC = 34.7189 DAT
▼ -16.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EMC/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -20.45% (43.6463 DAT — 34.7189 DAT)
Thay đổi trong EMC/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -19.74% (43.2571 DAT — 34.7189 DAT)
Thay đổi trong EMC/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -37.48% (55.5317 DAT — 34.7189 DAT)
Thay đổi trong EMC/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -65.75% (101.37 DAT — 34.7189 DAT)
Emercoin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Emercoin/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 37.2617 DAT | ▲ 7.32 % |
25/05 | 36.1908 DAT | ▼ -2.87 % |
26/05 | 35.6875 DAT | ▼ -1.39 % |
27/05 | 36.8186 DAT | ▲ 3.17 % |
28/05 | 35.7696 DAT | ▼ -2.85 % |
29/05 | 38.7236 DAT | ▲ 8.26 % |
30/05 | 40.4503 DAT | ▲ 4.46 % |
31/05 | 41.9575 DAT | ▲ 3.73 % |
01/06 | 38.8791 DAT | ▼ -7.34 % |
02/06 | 39.9144 DAT | ▲ 2.66 % |
03/06 | 38.5342 DAT | ▼ -3.46 % |
04/06 | 25.0884 DAT | ▼ -34.89 % |
05/06 | 26.3206 DAT | ▲ 4.91 % |
06/06 | 29.9806 DAT | ▲ 13.91 % |
07/06 | 31.1734 DAT | ▲ 3.98 % |
08/06 | 30.1103 DAT | ▼ -3.41 % |
09/06 | 24.8847 DAT | ▼ -17.35 % |
10/06 | 23.8747 DAT | ▼ -4.06 % |
11/06 | 23.3276 DAT | ▼ -2.29 % |
12/06 | 21.554 DAT | ▼ -7.6 % |
13/06 | 22.5225 DAT | ▲ 4.49 % |
14/06 | 23.6085 DAT | ▲ 4.82 % |
15/06 | 23.842 DAT | ▲ 0.99 % |
16/06 | 22.7937 DAT | ▼ -4.4 % |
17/06 | 24.3384 DAT | ▲ 6.78 % |
18/06 | 25.4603 DAT | ▲ 4.61 % |
19/06 | 24.5631 DAT | ▼ -3.52 % |
20/06 | 24.3809 DAT | ▼ -0.74 % |
21/06 | 26.182 DAT | ▲ 7.39 % |
22/06 | 29.5865 DAT | ▲ 13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Emercoin/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 33.6615 DAT | ▼ -3.05 % |
03/06 — 09/06 | 61.2958 DAT | ▲ 82.09 % |
10/06 — 16/06 | 75.3375 DAT | ▲ 22.91 % |
17/06 — 23/06 | 83.3905 DAT | ▲ 10.69 % |
24/06 — 30/06 | 51.1002 DAT | ▼ -38.72 % |
01/07 — 07/07 | 40.2331 DAT | ▼ -21.27 % |
08/07 — 14/07 | 44.1036 DAT | ▲ 9.62 % |
15/07 — 21/07 | 30.8934 DAT | ▼ -29.95 % |
22/07 — 28/07 | 30.4514 DAT | ▼ -1.43 % |
29/07 — 04/08 | 30.2455 DAT | ▼ -0.68 % |
05/08 — 11/08 | 34.9565 DAT | ▲ 15.58 % |
12/08 — 18/08 | 38.2987 DAT | ▲ 9.56 % |
Emercoin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.2921 DAT | ▼ -1.23 % |
07/2024 | 20.647 DAT | ▼ -39.79 % |
08/2024 | 19.9379 DAT | ▼ -3.43 % |
09/2024 | 23.5198 DAT | ▲ 17.97 % |
10/2024 | 13.8908 DAT | ▼ -40.94 % |
11/2024 | 14.9959 DAT | ▲ 7.96 % |
12/2024 | 18.3429 DAT | ▲ 22.32 % |
01/2025 | 15.8729 DAT | ▼ -13.47 % |
02/2025 | 16.4832 DAT | ▲ 3.85 % |
03/2025 | 31.0818 DAT | ▲ 88.57 % |
04/2025 | 16.6358 DAT | ▼ -46.48 % |
05/2025 | 16.8063 DAT | ▲ 1.03 % |
Emercoin/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.8682 DAT |
Tối đa | 55.3497 DAT |
Bình quân gia quyền | 38.2553 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.8682 DAT |
Tối đa | 108.14 DAT |
Bình quân gia quyền | 51.358 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.1895 DAT |
Tối đa | 24,036 DAT |
Bình quân gia quyền | 581.54 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến EMC/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: