Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/NULS

Lịch sử thay đổi trong EMC/NULS tỷ giá

EMC/NULS tỷ giá

07 20, 2023
1 EMC = 0.89005032 NULS
▲ 4.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EMC/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 505.86% (0.14690617 NULS — 0.89005032 NULS)

Thay đổi trong EMC/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 527.17% (0.14191546 NULS — 0.89005032 NULS)

Thay đổi trong EMC/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 11, 2023 — 07 20, 2023) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 632.18% (0.12156086 NULS — 0.89005032 NULS)

Thay đổi trong EMC/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 162.25% (0.33939622 NULS — 0.89005032 NULS)

Emercoin/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Emercoin/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 1.411194 NULS ▲ 58.55 %
14/05 2.026298 NULS ▲ 43.59 %
15/05 1.904536 NULS ▼ -6.01 %
16/05 1.821866 NULS ▼ -4.34 %
17/05 1.866147 NULS ▲ 2.43 %
18/05 1.845769 NULS ▼ -1.09 %
19/05 1.847718 NULS ▲ 0.11 %
20/05 1.877615 NULS ▲ 1.62 %
21/05 1.862569 NULS ▼ -0.8 %
22/05 1.889707 NULS ▲ 1.46 %
23/05 1.965907 NULS ▲ 4.03 %
24/05 1.969699 NULS ▲ 0.19 %
25/05 1.93368 NULS ▼ -1.83 %
26/05 1.973652 NULS ▲ 2.07 %
27/05 4.853574 NULS ▲ 145.92 %
28/05 6.252155 NULS ▲ 28.82 %
29/05 6.328154 NULS ▲ 1.22 %
30/05 6.329553 NULS ▲ 0.02 %
31/05 6.351699 NULS ▲ 0.35 %
01/06 6.264896 NULS ▼ -1.37 %
02/06 6.174207 NULS ▼ -1.45 %
03/06 6.12599 NULS ▼ -0.78 %
04/06 6.393388 NULS ▲ 4.36 %
05/06 6.543473 NULS ▲ 2.35 %
06/06 6.678645 NULS ▲ 2.07 %
07/06 6.868097 NULS ▲ 2.84 %
08/06 6.858307 NULS ▼ -0.14 %
09/06 6.798985 NULS ▼ -0.86 %
10/06 6.890907 NULS ▲ 1.35 %
11/06 7.027226 NULS ▲ 1.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Emercoin/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.90197991 NULS ▲ 1.34 %
20/05 — 26/05 0.91373631 NULS ▲ 1.3 %
27/05 — 02/06 0.92374353 NULS ▲ 1.1 %
03/06 — 09/06 0.93318767 NULS ▲ 1.02 %
10/06 — 16/06 0.9447176 NULS ▲ 1.24 %
17/06 — 23/06 0.93256323 NULS ▼ -1.29 %
24/06 — 30/06 0.93170902 NULS ▼ -0.09 %
01/07 — 07/07 1.612232 NULS ▲ 73.04 %
08/07 — 14/07 1.688985 NULS ▲ 4.76 %
15/07 — 21/07 4.542186 NULS ▲ 168.93 %
22/07 — 28/07 4.90673 NULS ▲ 8.03 %
29/07 — 04/08 4.961376 NULS ▲ 1.11 %

Emercoin/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.89078418 NULS ▲ 0.08 %
07/2024 1.10299 NULS ▲ 23.82 %
08/2024 1.497023 NULS ▲ 35.72 %
09/2024 1.514518 NULS ▲ 1.17 %
10/2024 0.87355878 NULS ▼ -42.32 %
11/2024 0.89985541 NULS ▲ 3.01 %
12/2024 0.77799115 NULS ▼ -13.54 %
01/2025 0.81094328 NULS ▲ 4.24 %
02/2025 0.9481983 NULS ▲ 16.93 %
03/2025 0.95784198 NULS ▲ 1.02 %
04/2025 1.612632 NULS ▲ 68.36 %
05/2025 4.403164 NULS ▲ 173.04 %

Emercoin/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.14690617 NULS
Tối đa 1.036623 NULS
Bình quân gia quyền 0.54819818 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.14299185 NULS
Tối đa 1.036623 NULS
Bình quân gia quyền 0.31930463 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11679566 NULS
Tối đa 1.036623 NULS
Bình quân gia quyền 0.24834817 NULS

Chia sẻ một liên kết đến EMC/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu