Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/VET
Lịch sử thay đổi trong EMC/VET tỷ giá
EMC/VET tỷ giá
05 23, 2024
1 EMC = 21.3674 VET
▼ -0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EMC/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 23, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -10.04% (23.7513 VET — 21.3674 VET)
Thay đổi trong EMC/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 23, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -10.04% (23.7513 VET — 21.3674 VET)
Thay đổi trong EMC/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 1221.48% (1.616921 VET — 21.3674 VET)
Thay đổi trong EMC/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 32.56% (16.1191 VET — 21.3674 VET)
Emercoin/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Emercoin/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 21.2418 VET | ▼ -0.59 % |
25/05 | 21.2506 VET | ▲ 0.04 % |
26/05 | 21.1422 VET | ▼ -0.51 % |
27/05 | 21.6597 VET | ▲ 2.45 % |
28/05 | 42.0645 VET | ▲ 94.21 % |
29/05 | 65.5985 VET | ▲ 55.95 % |
30/05 | 66.0353 VET | ▲ 0.67 % |
31/05 | 65.5996 VET | ▼ -0.66 % |
01/06 | 65.9061 VET | ▲ 0.47 % |
02/06 | 66.1997 VET | ▲ 0.45 % |
03/06 | 65.5073 VET | ▼ -1.05 % |
04/06 | 64.2402 VET | ▼ -1.93 % |
05/06 | 64.5878 VET | ▲ 0.54 % |
06/06 | 65.6939 VET | ▲ 1.71 % |
07/06 | 66.5747 VET | ▲ 1.34 % |
08/06 | 66.9932 VET | ▲ 0.63 % |
09/06 | 66.7555 VET | ▼ -0.35 % |
10/06 | 66.3833 VET | ▼ -0.56 % |
11/06 | 67.3566 VET | ▲ 1.47 % |
12/06 | 68.9436 VET | ▲ 2.36 % |
13/06 | 178.5 VET | ▲ 158.91 % |
14/06 | 171.94 VET | ▼ -3.68 % |
15/06 | 144.49 VET | ▼ -15.96 % |
16/06 | 135.72 VET | ▼ -6.07 % |
17/06 | 147.86 VET | ▲ 8.95 % |
18/06 | 143.31 VET | ▼ -3.08 % |
19/06 | 143.75 VET | ▲ 0.31 % |
20/06 | 162.65 VET | ▲ 13.15 % |
21/06 | 161.81 VET | ▼ -0.52 % |
22/06 | 158.5 VET | ▼ -2.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Emercoin/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 21.4631 VET | ▲ 0.45 % |
03/06 — 09/06 | 21.7711 VET | ▲ 1.43 % |
10/06 — 16/06 | 23.0272 VET | ▲ 5.77 % |
17/06 — 23/06 | 22.6384 VET | ▼ -1.69 % |
24/06 — 30/06 | 296.83 VET | ▲ 1211.16 % |
01/07 — 07/07 | 3,801 VET | ▲ 1180.6 % |
08/07 — 14/07 | 4,372 VET | ▲ 15.01 % |
15/07 — 21/07 | 7,463 VET | ▲ 70.71 % |
22/07 — 28/07 | 6,943 VET | ▼ -6.97 % |
29/07 — 04/08 | 28,165 VET | ▲ 305.67 % |
05/08 — 11/08 | 28,996 VET | ▲ 2.95 % |
12/08 — 18/08 | 71,381 VET | ▲ 146.18 % |
Emercoin/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.4314 VET | ▼ -9.06 % |
07/2024 | 26.5764 VET | ▲ 36.77 % |
08/2024 | 26.8968 VET | ▲ 1.21 % |
09/2024 | 34.1212 VET | ▲ 26.86 % |
10/2024 | 35.0829 VET | ▲ 2.82 % |
11/2024 | 45.0946 VET | ▲ 28.54 % |
12/2024 | 47.3451 VET | ▲ 4.99 % |
01/2025 | 50.5453 VET | ▲ 6.76 % |
02/2025 | 58.2504 VET | ▲ 15.24 % |
03/2025 | 90.7545 VET | ▲ 55.8 % |
04/2025 | 727.18 VET | ▲ 701.26 % |
05/2025 | 651.67 VET | ▼ -10.38 % |
Emercoin/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.2095 VET |
Tối đa | 23.7512 VET |
Bình quân gia quyền | 20.8635 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.2095 VET |
Tối đa | 23.7512 VET |
Bình quân gia quyền | 20.8635 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.601713 VET |
Tối đa | 23.7512 VET |
Bình quân gia quyền | 8.567448 VET |
Chia sẻ một liên kết đến EMC/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: