Tỷ giá hối đoái Einsteinium chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC2/NLG
Lịch sử thay đổi trong EMC2/NLG tỷ giá
EMC2/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 EMC2 = 3.421243 NLG
▲ 11.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Einsteinium/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Einsteinium chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC2/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC2/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Einsteinium/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EMC2/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 1.92% (3.356789 NLG — 3.421243 NLG)
Thay đổi trong EMC2/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -12.55% (3.912445 NLG — 3.421243 NLG)
Thay đổi trong EMC2/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.99% (2.759282 NLG — 3.421243 NLG)
Thay đổi trong EMC2/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -4.78% (3.593095 NLG — 3.421243 NLG)
Einsteinium/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Einsteinium/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 3.354111 NLG | ▼ -1.96 % |
22/05 | 3.328663 NLG | ▼ -0.76 % |
23/05 | 2.692766 NLG | ▼ -19.1 % |
24/05 | 2.144276 NLG | ▼ -20.37 % |
25/05 | 2.182137 NLG | ▲ 1.77 % |
26/05 | 2.168246 NLG | ▼ -0.64 % |
27/05 | 2.878127 NLG | ▲ 32.74 % |
28/05 | 3.3968 NLG | ▲ 18.02 % |
29/05 | 3.216278 NLG | ▼ -5.31 % |
30/05 | 3.140512 NLG | ▼ -2.36 % |
31/05 | 3.097394 NLG | ▼ -1.37 % |
01/06 | 3.138596 NLG | ▲ 1.33 % |
02/06 | 3.120131 NLG | ▼ -0.59 % |
03/06 | 3.009378 NLG | ▼ -3.55 % |
04/06 | 3.017632 NLG | ▲ 0.27 % |
05/06 | 3.050459 NLG | ▲ 1.09 % |
06/06 | 2.849 NLG | ▼ -6.6 % |
07/06 | 2.841591 NLG | ▼ -0.26 % |
08/06 | 2.937247 NLG | ▲ 3.37 % |
09/06 | 3.014385 NLG | ▲ 2.63 % |
10/06 | 2.959015 NLG | ▼ -1.84 % |
11/06 | 2.925804 NLG | ▼ -1.12 % |
12/06 | 2.909948 NLG | ▼ -0.54 % |
13/06 | 2.881588 NLG | ▼ -0.97 % |
14/06 | 2.870501 NLG | ▼ -0.38 % |
15/06 | 2.695125 NLG | ▼ -6.11 % |
16/06 | 2.793384 NLG | ▲ 3.65 % |
17/06 | 2.830586 NLG | ▲ 1.33 % |
18/06 | 2.827718 NLG | ▼ -0.1 % |
19/06 | 2.796131 NLG | ▼ -1.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Einsteinium/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Einsteinium/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.291823 NLG | ▼ -3.78 % |
03/06 — 09/06 | 4.042387 NLG | ▲ 22.8 % |
10/06 — 16/06 | 2.636407 NLG | ▼ -34.78 % |
17/06 — 23/06 | 2.887483 NLG | ▲ 9.52 % |
24/06 — 30/06 | 3.421184 NLG | ▲ 18.48 % |
01/07 — 07/07 | 3.42317 NLG | ▲ 0.06 % |
08/07 — 14/07 | 3.524348 NLG | ▲ 2.96 % |
15/07 — 21/07 | 3.734661 NLG | ▲ 5.97 % |
22/07 — 28/07 | 3.453431 NLG | ▼ -7.53 % |
29/07 — 04/08 | 3.408658 NLG | ▼ -1.3 % |
05/08 — 11/08 | 3.320324 NLG | ▼ -2.59 % |
12/08 — 18/08 | 3.280052 NLG | ▼ -1.21 % |
Einsteinium/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.349145 NLG | ▼ -2.11 % |
07/2024 | 4.767997 NLG | ▲ 42.36 % |
08/2024 | 5.179641 NLG | ▲ 8.63 % |
09/2024 | 6.21949 NLG | ▲ 20.08 % |
10/2024 | 5.151968 NLG | ▼ -17.16 % |
11/2024 | 5.081461 NLG | ▼ -1.37 % |
12/2024 | 4.971767 NLG | ▼ -2.16 % |
01/2025 | 4.549928 NLG | ▼ -8.48 % |
02/2025 | 5.570692 NLG | ▲ 22.43 % |
03/2025 | 4.796457 NLG | ▼ -13.9 % |
04/2025 | 5.775828 NLG | ▲ 20.42 % |
05/2025 | 5.330845 NLG | ▼ -7.7 % |
Einsteinium/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.270088 NLG |
Tối đa | 3.820521 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.102617 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.270088 NLG |
Tối đa | 4.583734 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.267931 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.872864 NLG |
Tối đa | 5.753188 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.125626 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến EMC2/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Einsteinium (EMC2) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Einsteinium (EMC2) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: