Tỷ giá hối đoái Einsteinium chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC2/TNB
Lịch sử thay đổi trong EMC2/TNB tỷ giá
EMC2/TNB tỷ giá
07 20, 2023
1 EMC2 = 39.5622 TNB
▲ 1.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Einsteinium/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Einsteinium chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC2/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC2/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Einsteinium/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EMC2/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 45.16% (27.2543 TNB — 39.5622 TNB)
Thay đổi trong EMC2/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 34.35% (29.447 TNB — 39.5622 TNB)
Thay đổi trong EMC2/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2322.15% (1.633346 TNB — 39.5622 TNB)
Thay đổi trong EMC2/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 5.18% (37.6128 TNB — 39.5622 TNB)
Einsteinium/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Einsteinium/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 40.0199 TNB | ▲ 1.16 % |
15/05 | 38.2657 TNB | ▼ -4.38 % |
16/05 | 37.0056 TNB | ▼ -3.29 % |
17/05 | 40.3509 TNB | ▲ 9.04 % |
18/05 | 40.4802 TNB | ▲ 0.32 % |
19/05 | 42.5251 TNB | ▲ 5.05 % |
20/05 | 43.4217 TNB | ▲ 2.11 % |
21/05 | 43.1756 TNB | ▼ -0.57 % |
22/05 | 42.0251 TNB | ▼ -2.66 % |
23/05 | 40.6017 TNB | ▼ -3.39 % |
24/05 | 41.212 TNB | ▲ 1.5 % |
25/05 | 44.7231 TNB | ▲ 8.52 % |
26/05 | 49.3002 TNB | ▲ 10.23 % |
27/05 | 46.4785 TNB | ▼ -5.72 % |
28/05 | 46.6004 TNB | ▲ 0.26 % |
29/05 | 47.8649 TNB | ▲ 2.71 % |
30/05 | 47.3095 TNB | ▼ -1.16 % |
31/05 | 47.2591 TNB | ▼ -0.11 % |
01/06 | 45.346 TNB | ▼ -4.05 % |
02/06 | 46.5588 TNB | ▲ 2.67 % |
03/06 | 47.9716 TNB | ▲ 3.03 % |
04/06 | 50.3286 TNB | ▲ 4.91 % |
05/06 | 49.4514 TNB | ▼ -1.74 % |
06/06 | 46.2459 TNB | ▼ -6.48 % |
07/06 | 45.6861 TNB | ▼ -1.21 % |
08/06 | 49.8723 TNB | ▲ 9.16 % |
09/06 | 52.3763 TNB | ▲ 5.02 % |
10/06 | 58.8755 TNB | ▲ 12.41 % |
11/06 | 62.3531 TNB | ▲ 5.91 % |
12/06 | 62.4749 TNB | ▲ 0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Einsteinium/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Einsteinium/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 38.9342 TNB | ▼ -1.59 % |
27/05 — 02/06 | 34.0004 TNB | ▼ -12.67 % |
03/06 — 09/06 | 31.9347 TNB | ▼ -6.08 % |
10/06 — 16/06 | 50.3335 TNB | ▲ 57.61 % |
17/06 — 23/06 | 48.0684 TNB | ▼ -4.5 % |
24/06 — 30/06 | 47.4774 TNB | ▼ -1.23 % |
01/07 — 07/07 | 46.8701 TNB | ▼ -1.28 % |
08/07 — 14/07 | 49.1436 TNB | ▲ 4.85 % |
15/07 — 21/07 | 56.6498 TNB | ▲ 15.27 % |
22/07 — 28/07 | 54.5464 TNB | ▼ -3.71 % |
29/07 — 04/08 | 63.2379 TNB | ▲ 15.93 % |
05/08 — 11/08 | 71.6224 TNB | ▲ 13.26 % |
Einsteinium/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35.9531 TNB | ▼ -9.12 % |
07/2024 | 32.7038 TNB | ▼ -9.04 % |
08/2024 | 421.08 TNB | ▲ 1187.56 % |
09/2024 | 397.92 TNB | ▼ -5.5 % |
10/2024 | 338.84 TNB | ▼ -14.85 % |
11/2024 | 582.16 TNB | ▲ 71.81 % |
12/2024 | 622.84 TNB | ▲ 6.99 % |
01/2025 | 817.08 TNB | ▲ 31.19 % |
02/2025 | 651 TNB | ▼ -20.33 % |
03/2025 | 853.74 TNB | ▲ 31.14 % |
04/2025 | 855.29 TNB | ▲ 0.18 % |
05/2025 | 1,449 TNB | ▲ 69.4 % |
Einsteinium/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.3517 TNB |
Tối đa | 42.6563 TNB |
Bình quân gia quyền | 30.4299 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.9683 TNB |
Tối đa | 46.6765 TNB |
Bình quân gia quyền | 28.0107 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.314694 TNB |
Tối đa | 46.6765 TNB |
Bình quân gia quyền | 15.1192 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến EMC2/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Einsteinium (EMC2) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Einsteinium (EMC2) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: