Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/MNX
Lịch sử thay đổi trong ENJ/MNX tỷ giá
ENJ/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 ENJ = 5.298023 MNX
▲ 1.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ENJ/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.29% (6.040139 MNX — 5.298023 MNX)
Thay đổi trong ENJ/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 57.8% (3.357438 MNX — 5.298023 MNX)
Thay đổi trong ENJ/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 57.8% (3.357438 MNX — 5.298023 MNX)
Thay đổi trong ENJ/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 57.8% (3.357438 MNX — 5.298023 MNX)
Enjin Coin/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Enjin Coin/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 5.182792 MNX | ▼ -2.17 % |
20/05 | 5.251023 MNX | ▲ 1.32 % |
21/05 | 5.392085 MNX | ▲ 2.69 % |
22/05 | 5.377811 MNX | ▼ -0.26 % |
23/05 | 5.231029 MNX | ▼ -2.73 % |
24/05 | 4.887116 MNX | ▼ -6.57 % |
25/05 | 4.958285 MNX | ▲ 1.46 % |
26/05 | 4.778622 MNX | ▼ -3.62 % |
27/05 | 4.590322 MNX | ▼ -3.94 % |
28/05 | 4.640484 MNX | ▲ 1.09 % |
29/05 | 4.578741 MNX | ▼ -1.33 % |
30/05 | 4.575222 MNX | ▼ -0.08 % |
31/05 | 4.584918 MNX | ▲ 0.21 % |
01/06 | 4.453783 MNX | ▼ -2.86 % |
02/06 | 4.475252 MNX | ▲ 0.48 % |
03/06 | 4.50909 MNX | ▲ 0.76 % |
04/06 | 4.764648 MNX | ▲ 5.67 % |
05/06 | 4.716126 MNX | ▼ -1.02 % |
06/06 | 4.535704 MNX | ▼ -3.83 % |
07/06 | 4.382468 MNX | ▼ -3.38 % |
08/06 | 4.106737 MNX | ▼ -6.29 % |
09/06 | 4.085223 MNX | ▼ -0.52 % |
10/06 | 4.360306 MNX | ▲ 6.73 % |
11/06 | 4.639229 MNX | ▲ 6.4 % |
12/06 | 4.445458 MNX | ▼ -4.18 % |
13/06 | 4.473974 MNX | ▲ 0.64 % |
14/06 | 4.495745 MNX | ▲ 0.49 % |
15/06 | 4.629357 MNX | ▲ 2.97 % |
16/06 | 4.670021 MNX | ▲ 0.88 % |
17/06 | 4.522875 MNX | ▼ -3.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Enjin Coin/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.313119 MNX | ▲ 0.28 % |
27/05 — 02/06 | 7.090701 MNX | ▲ 33.46 % |
03/06 — 09/06 | 6.431825 MNX | ▼ -9.29 % |
10/06 — 16/06 | 7.428803 MNX | ▲ 15.5 % |
17/06 — 23/06 | 7.724762 MNX | ▲ 3.98 % |
24/06 — 30/06 | 8.675582 MNX | ▲ 12.31 % |
01/07 — 07/07 | 10.3548 MNX | ▲ 19.36 % |
08/07 — 14/07 | 9.912407 MNX | ▼ -4.27 % |
15/07 — 21/07 | 8.533255 MNX | ▼ -13.91 % |
22/07 — 28/07 | 8.323 MNX | ▼ -2.46 % |
29/07 — 04/08 | 8.010734 MNX | ▼ -3.75 % |
05/08 — 11/08 | 8.507288 MNX | ▲ 6.2 % |
Enjin Coin/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.751447 MNX | ▲ 46.31 % |
07/2024 | 12.0018 MNX | ▲ 54.83 % |
08/2024 | 9.566102 MNX | ▼ -20.29 % |
09/2024 | 9.781258 MNX | ▲ 2.25 % |
Enjin Coin/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.516556 MNX |
Tối đa | 6.2956 MNX |
Bình quân gia quyền | 5.381514 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.883699 MNX |
Tối đa | 6.87996 MNX |
Bình quân gia quyền | 4.970447 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.883699 MNX |
Tối đa | 6.87996 MNX |
Bình quân gia quyền | 4.970447 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến ENJ/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: