Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/TAU
Lịch sử thay đổi trong ENJ/TAU tỷ giá
ENJ/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 ENJ = 66.9803 TAU
▲ 1.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ENJ/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -15.37% (79.1489 TAU — 66.9803 TAU)
Thay đổi trong ENJ/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 122.54% (30.0985 TAU — 66.9803 TAU)
Thay đổi trong ENJ/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 128.62% (29.2982 TAU — 66.9803 TAU)
Thay đổi trong ENJ/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 730.11% (8.068872 TAU — 66.9803 TAU)
Enjin Coin/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Enjin Coin/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 68.752 TAU | ▲ 2.65 % |
25/05 | 65.7409 TAU | ▼ -4.38 % |
26/05 | 62.7591 TAU | ▼ -4.54 % |
27/05 | 62.1769 TAU | ▼ -0.93 % |
28/05 | 61.8401 TAU | ▼ -0.54 % |
29/05 | 59.8094 TAU | ▼ -3.28 % |
30/05 | 59.1759 TAU | ▼ -1.06 % |
31/05 | 63.6298 TAU | ▲ 7.53 % |
01/06 | 66.6327 TAU | ▲ 4.72 % |
02/06 | 71.0921 TAU | ▲ 6.69 % |
03/06 | 75.3939 TAU | ▲ 6.05 % |
04/06 | 70.7471 TAU | ▼ -6.16 % |
05/06 | 71.5638 TAU | ▲ 1.15 % |
06/06 | 71.011 TAU | ▼ -0.77 % |
07/06 | 61.2806 TAU | ▼ -13.7 % |
08/06 | 53.72 TAU | ▼ -12.34 % |
09/06 | 54.2414 TAU | ▲ 0.97 % |
10/06 | 54.629 TAU | ▲ 0.71 % |
11/06 | 60.5138 TAU | ▲ 10.77 % |
12/06 | 65.2101 TAU | ▲ 7.76 % |
13/06 | 63.3801 TAU | ▼ -2.81 % |
14/06 | 62.7987 TAU | ▼ -0.92 % |
15/06 | 62.002 TAU | ▼ -1.27 % |
16/06 | 61.948 TAU | ▼ -0.09 % |
17/06 | 63.3375 TAU | ▲ 2.24 % |
18/06 | 64.3232 TAU | ▲ 1.56 % |
19/06 | 64.2449 TAU | ▼ -0.12 % |
20/06 | 62.5741 TAU | ▼ -2.6 % |
21/06 | 62.0334 TAU | ▼ -0.86 % |
22/06 | 62.499 TAU | ▲ 0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Enjin Coin/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 68.9194 TAU | ▲ 2.9 % |
03/06 — 09/06 | 67.012 TAU | ▼ -2.77 % |
10/06 — 16/06 | 57.6508 TAU | ▼ -13.97 % |
17/06 — 23/06 | 79.6207 TAU | ▲ 38.11 % |
24/06 — 30/06 | 72.3203 TAU | ▼ -9.17 % |
01/07 — 07/07 | 106.47 TAU | ▲ 47.23 % |
08/07 — 14/07 | 114.38 TAU | ▲ 7.42 % |
15/07 — 21/07 | 104.66 TAU | ▼ -8.49 % |
22/07 — 28/07 | 104.22 TAU | ▼ -0.42 % |
29/07 — 04/08 | 67.7528 TAU | ▼ -34.99 % |
05/08 — 11/08 | 81.4577 TAU | ▲ 20.23 % |
12/08 — 18/08 | 81.4034 TAU | ▼ -0.07 % |
Enjin Coin/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 60.3441 TAU | ▼ -9.91 % |
07/2024 | 69.5842 TAU | ▲ 15.31 % |
08/2024 | 70.0488 TAU | ▲ 0.67 % |
09/2024 | 55.4161 TAU | ▼ -20.89 % |
10/2024 | 54.0059 TAU | ▼ -2.54 % |
11/2024 | 54.5402 TAU | ▲ 0.99 % |
12/2024 | 33.1103 TAU | ▼ -39.29 % |
01/2025 | 50.1731 TAU | ▲ 51.53 % |
02/2025 | 122.46 TAU | ▲ 144.07 % |
03/2025 | 176.38 TAU | ▲ 44.04 % |
04/2025 | 133.43 TAU | ▼ -24.35 % |
05/2025 | 156.59 TAU | ▲ 17.36 % |
Enjin Coin/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 57.257 TAU |
Tối đa | 86.5064 TAU |
Bình quân gia quyền | 70.6205 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.8049 TAU |
Tối đa | 95.4994 TAU |
Bình quân gia quyền | 62.1477 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.7903 TAU |
Tối đa | 95.4994 TAU |
Bình quân gia quyền | 33.3056 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến ENJ/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: