Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/TNB
Lịch sử thay đổi trong ENJ/TNB tỷ giá
ENJ/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 ENJ = 5,812 TNB
▼ -0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ENJ/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 430.95% (1,095 TNB — 5,812 TNB)
Thay đổi trong ENJ/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 436.77% (1,083 TNB — 5,812 TNB)
Thay đổi trong ENJ/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 5686.92% (100.43 TNB — 5,812 TNB)
Thay đổi trong ENJ/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 6239.12% (91.6806 TNB — 5,812 TNB)
Enjin Coin/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Enjin Coin/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 5,799 TNB | ▼ -0.22 % |
25/05 | 5,924 TNB | ▲ 2.16 % |
26/05 | 5,921 TNB | ▼ -0.06 % |
27/05 | 5,821 TNB | ▼ -1.69 % |
28/05 | 5,708 TNB | ▼ -1.93 % |
29/05 | 5,573 TNB | ▼ -2.37 % |
30/05 | 5,463 TNB | ▼ -1.98 % |
31/05 | 5,509 TNB | ▲ 0.84 % |
01/06 | 5,709 TNB | ▲ 3.63 % |
02/06 | 9,606 TNB | ▲ 68.27 % |
03/06 | 22,122 TNB | ▲ 130.29 % |
04/06 | 47,877 TNB | ▲ 116.43 % |
05/06 | 48,243 TNB | ▲ 0.77 % |
06/06 | 48,303 TNB | ▲ 0.12 % |
07/06 | 48,320 TNB | ▲ 0.03 % |
08/06 | 48,189 TNB | ▼ -0.27 % |
09/06 | 46,713 TNB | ▼ -3.06 % |
10/06 | 46,229 TNB | ▼ -1.04 % |
11/06 | 45,980 TNB | ▼ -0.54 % |
12/06 | 44,630 TNB | ▼ -2.94 % |
13/06 | 42,080 TNB | ▼ -5.71 % |
14/06 | 38,773 TNB | ▼ -7.86 % |
15/06 | 38,717 TNB | ▼ -0.14 % |
16/06 | 40,330 TNB | ▲ 4.17 % |
17/06 | 40,783 TNB | ▲ 1.12 % |
18/06 | 40,105 TNB | ▼ -1.66 % |
19/06 | 39,279 TNB | ▼ -2.06 % |
20/06 | 40,453 TNB | ▲ 2.99 % |
21/06 | 40,417 TNB | ▼ -0.09 % |
22/06 | 40,081 TNB | ▼ -0.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Enjin Coin/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,817 TNB | ▲ 0.09 % |
03/06 — 09/06 | 5,595 TNB | ▼ -3.82 % |
10/06 — 16/06 | 5,768 TNB | ▲ 3.09 % |
17/06 — 23/06 | 6,392 TNB | ▲ 10.82 % |
24/06 — 30/06 | 6,199 TNB | ▼ -3.02 % |
01/07 — 07/07 | 6,316 TNB | ▲ 1.89 % |
08/07 — 14/07 | 6,389 TNB | ▲ 1.16 % |
15/07 — 21/07 | 9,532 TNB | ▲ 49.19 % |
22/07 — 28/07 | 40,358 TNB | ▲ 323.4 % |
29/07 — 04/08 | 38,249 TNB | ▼ -5.23 % |
05/08 — 11/08 | 31,727 TNB | ▼ -17.05 % |
12/08 — 18/08 | 31,650 TNB | ▼ -0.24 % |
Enjin Coin/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,742 TNB | ▼ -1.2 % |
07/2024 | 59,405 TNB | ▲ 934.62 % |
08/2024 | 50,769 TNB | ▼ -14.54 % |
09/2024 | 46,384 TNB | ▼ -8.64 % |
10/2024 | 87,327 TNB | ▲ 88.27 % |
11/2024 | 110,614 TNB | ▲ 26.67 % |
12/2024 | 113,358 TNB | ▲ 2.48 % |
01/2025 | 106,089 TNB | ▼ -6.41 % |
02/2025 | 102,603 TNB | ▼ -3.29 % |
03/2025 | 107,707 TNB | ▲ 4.97 % |
04/2025 | 333,650 TNB | ▲ 209.77 % |
05/2025 | 601,910 TNB | ▲ 80.4 % |
Enjin Coin/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,054 TNB |
Tối đa | 7,076 TNB |
Bình quân gia quyền | 5,188 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 993.47 TNB |
Tối đa | 7,076 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,753 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 67.9412 TNB |
Tối đa | 7,076 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,097 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến ENJ/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: