Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Beam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Beam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/BEAM
Lịch sử thay đổi trong ERN/BEAM tỷ giá
ERN/BEAM tỷ giá
05 03, 2024
1 ERN = 55.9971 BEAM
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Beam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Beam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/BEAM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/BEAM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Beam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/BEAM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Beam tiền tệ thay đổi bởi -74.29% (217.81 BEAM — 55.9971 BEAM)
Thay đổi trong ERN/BEAM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Beam tiền tệ thay đổi bởi -53.7% (120.94 BEAM — 55.9971 BEAM)
Thay đổi trong ERN/BEAM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Beam tiền tệ thay đổi bởi 23.54% (45.3255 BEAM — 55.9971 BEAM)
Thay đổi trong ERN/BEAM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Beam tiền tệ thay đổi bởi 22166.8% (0.25148247 BEAM — 55.9971 BEAM)
nakfa Eritrea/Beam dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Beam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 62.4648 BEAM | ▲ 11.55 % |
05/05 | 63.6372 BEAM | ▲ 1.88 % |
06/05 | 62.3305 BEAM | ▼ -2.05 % |
07/05 | 60.3755 BEAM | ▼ -3.14 % |
08/05 | 59.3504 BEAM | ▼ -1.7 % |
09/05 | 58.6121 BEAM | ▼ -1.24 % |
10/05 | 59.8337 BEAM | ▲ 2.08 % |
11/05 | 58.5683 BEAM | ▼ -2.11 % |
12/05 | 55.8592 BEAM | ▼ -4.63 % |
13/05 | 51.8287 BEAM | ▼ -7.22 % |
14/05 | 51.3262 BEAM | ▼ -0.97 % |
15/05 | 47.3632 BEAM | ▼ -7.72 % |
16/05 | 46.3527 BEAM | ▼ -2.13 % |
17/05 | 46.9926 BEAM | ▲ 1.38 % |
18/05 | 46.6875 BEAM | ▼ -0.65 % |
19/05 | 46.8544 BEAM | ▲ 0.36 % |
20/05 | 46.6439 BEAM | ▼ -0.45 % |
21/05 | 46.7776 BEAM | ▲ 0.29 % |
22/05 | 48.7101 BEAM | ▲ 4.13 % |
23/05 | 47.0057 BEAM | ▼ -3.5 % |
24/05 | 47.3793 BEAM | ▲ 0.79 % |
25/05 | 50.4493 BEAM | ▲ 6.48 % |
26/05 | 52.2184 BEAM | ▲ 3.51 % |
27/05 | 51.8165 BEAM | ▼ -0.77 % |
28/05 | 48.8156 BEAM | ▼ -5.79 % |
29/05 | 48.2198 BEAM | ▼ -1.22 % |
30/05 | 47.2247 BEAM | ▼ -2.06 % |
31/05 | 45.6613 BEAM | ▼ -3.31 % |
01/06 | 46.797 BEAM | ▲ 2.49 % |
02/06 | 101.63 BEAM | ▲ 117.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Beam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Beam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 42.7556 BEAM | ▼ -23.65 % |
13/05 — 19/05 | 56.6632 BEAM | ▲ 32.53 % |
20/05 — 26/05 | 79.9038 BEAM | ▲ 41.02 % |
27/05 — 02/06 | 90.9397 BEAM | ▲ 13.81 % |
03/06 — 09/06 | 147.24 BEAM | ▲ 61.91 % |
10/06 — 16/06 | 146.95 BEAM | ▼ -0.2 % |
17/06 — 23/06 | 139.37 BEAM | ▼ -5.16 % |
24/06 — 30/06 | 160.21 BEAM | ▲ 14.95 % |
01/07 — 07/07 | 135.19 BEAM | ▼ -15.62 % |
08/07 — 14/07 | 139.34 BEAM | ▲ 3.07 % |
15/07 — 21/07 | 132.92 BEAM | ▼ -4.61 % |
22/07 — 28/07 | 279.31 BEAM | ▲ 110.14 % |
nakfa Eritrea/Beam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 56.879 BEAM | ▲ 1.57 % |
07/2024 | 72.0201 BEAM | ▲ 26.62 % |
08/2024 | 69.4807 BEAM | ▼ -3.53 % |
08/2024 | 76.257 BEAM | ▲ 9.75 % |
09/2024 | 67.7469 BEAM | ▼ -11.16 % |
10/2024 | 121.32 BEAM | ▲ 79.07 % |
11/2024 | 85.3408 BEAM | ▼ -29.65 % |
12/2024 | 82.3508 BEAM | ▼ -3.5 % |
01/2025 | 71.2834 BEAM | ▼ -13.44 % |
02/2025 | 163.95 BEAM | ▲ 130 % |
03/2025 | 133.84 BEAM | ▼ -18.37 % |
04/2025 | 309.63 BEAM | ▲ 131.35 % |
nakfa Eritrea/Beam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.136138 BEAM |
Tối đa | 74.3864 BEAM |
Bình quân gia quyền | 76.566 BEAM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.663636 BEAM |
Tối đa | 74.3864 BEAM |
Bình quân gia quyền | 59.8228 BEAM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.538521 BEAM |
Tối đa | 74.3864 BEAM |
Bình quân gia quyền | 45.3035 BEAM |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/BEAM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Beam (BEAM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Beam (BEAM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: