Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại franc Burundi

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/BIF

Lịch sử thay đổi trong ERN/BIF tỷ giá

ERN/BIF tỷ giá

05 21, 2024
1 ERN = 13,439 BIF
▼ -0.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong franc Burundi.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -5.62% (14,239 BIF — 13,439 BIF)

Thay đổi trong ERN/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 102.61% (6,633 BIF — 13,439 BIF)

Thay đổi trong ERN/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 164.6% (5,079 BIF — 13,439 BIF)

Thay đổi trong ERN/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 10509.36% (126.67 BIF — 13,439 BIF)

nakfa Eritrea/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 14,006 BIF ▲ 4.22 %
24/05 13,593 BIF ▼ -2.95 %
25/05 13,056 BIF ▼ -3.95 %
26/05 12,889 BIF ▼ -1.28 %
27/05 12,936 BIF ▲ 0.37 %
28/05 12,474 BIF ▼ -3.57 %
29/05 11,933 BIF ▼ -4.34 %
30/05 11,591 BIF ▼ -2.87 %
31/05 10,933 BIF ▼ -5.67 %
01/06 10,292 BIF ▼ -5.87 %
02/06 10,714 BIF ▲ 4.1 %
03/06 11,208 BIF ▲ 4.61 %
04/06 11,294 BIF ▲ 0.77 %
05/06 11,937 BIF ▲ 5.69 %
06/06 12,529 BIF ▲ 4.96 %
07/06 15,805 BIF ▲ 26.14 %
08/06 15,518 BIF ▼ -1.81 %
09/06 14,182 BIF ▼ -8.61 %
10/06 14,146 BIF ▼ -0.25 %
11/06 13,821 BIF ▼ -2.3 %
12/06 13,621 BIF ▼ -1.44 %
13/06 12,920 BIF ▼ -5.15 %
14/06 11,860 BIF ▼ -8.2 %
15/06 11,557 BIF ▼ -2.55 %
16/06 12,201 BIF ▲ 5.57 %
17/06 12,631 BIF ▲ 3.52 %
18/06 12,659 BIF ▲ 0.22 %
19/06 12,263 BIF ▼ -3.13 %
20/06 12,680 BIF ▲ 3.4 %
21/06 16,621 BIF ▲ 31.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 13,548 BIF ▲ 0.82 %
03/06 — 09/06 15,268 BIF ▲ 12.69 %
10/06 — 16/06 16,829 BIF ▲ 10.23 %
17/06 — 23/06 14,504 BIF ▼ -13.81 %
24/06 — 30/06 16,077 BIF ▲ 10.84 %
01/07 — 07/07 11,994 BIF ▼ -25.4 %
08/07 — 14/07 13,746 BIF ▲ 14.61 %
15/07 — 21/07 10,469 BIF ▼ -23.84 %
22/07 — 28/07 11,221 BIF ▲ 7.18 %
29/07 — 04/08 11,207 BIF ▼ -0.12 %
05/08 — 11/08 11,227 BIF ▲ 0.18 %
12/08 — 18/08 16,144 BIF ▲ 43.79 %

nakfa Eritrea/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 13,959 BIF ▲ 3.87 %
07/2024 16,573 BIF ▲ 18.73 %
08/2024 13,255 BIF ▼ -20.02 %
09/2024 15,507 BIF ▲ 16.99 %
10/2024 15,691 BIF ▲ 1.19 %
11/2024 17,879 BIF ▲ 13.95 %
12/2024 21,973 BIF ▲ 22.9 %
01/2025 19,724 BIF ▼ -10.24 %
02/2025 28,708 BIF ▲ 45.55 %
03/2025 61,487 BIF ▲ 114.18 %
04/2025 33,827 BIF ▼ -44.99 %
05/2025 62,872 BIF ▲ 85.86 %

nakfa Eritrea/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 190.26 BIF
Tối đa 16,953 BIF
Bình quân gia quyền 9,902 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 189.89 BIF
Tối đa 22,745 BIF
Bình quân gia quyền 10,939 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 187.07 BIF
Tối đa 22,745 BIF
Bình quân gia quyền 5,527 BIF

Chia sẻ một liên kết đến ERN/BIF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu