Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Bluzelle

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/BLZ

Lịch sử thay đổi trong ERN/BLZ tỷ giá

ERN/BLZ tỷ giá

05 23, 2024
1 ERN = 15.7171 BLZ
▼ -0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Bluzelle, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Bluzelle.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/BLZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/BLZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Bluzelle, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/BLZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 19.65% (13.1357 BLZ — 15.7171 BLZ)

Thay đổi trong ERN/BLZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 146.5% (6.376039 BLZ — 15.7171 BLZ)

Thay đổi trong ERN/BLZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -44.65% (28.3944 BLZ — 15.7171 BLZ)

Thay đổi trong ERN/BLZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 244.25% (4.56568 BLZ — 15.7171 BLZ)

nakfa Eritrea/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 15.5545 BLZ ▼ -1.03 %
25/05 15.8345 BLZ ▲ 1.8 %
26/05 16.0158 BLZ ▲ 1.14 %
27/05 15.6726 BLZ ▼ -2.14 %
28/05 15.2305 BLZ ▼ -2.82 %
29/05 14.8747 BLZ ▼ -2.34 %
30/05 14.4254 BLZ ▼ -3.02 %
31/05 13.4864 BLZ ▼ -6.51 %
01/06 13.0618 BLZ ▼ -3.15 %
02/06 13.2206 BLZ ▲ 1.22 %
03/06 13.0854 BLZ ▼ -1.02 %
04/06 13.9957 BLZ ▲ 6.96 %
05/06 14.7584 BLZ ▲ 5.45 %
06/06 17.0267 BLZ ▲ 15.37 %
07/06 16.8515 BLZ ▼ -1.03 %
08/06 15.5348 BLZ ▼ -7.81 %
09/06 16.005 BLZ ▲ 3.03 %
10/06 15.6344 BLZ ▼ -2.32 %
11/06 15.2007 BLZ ▼ -2.77 %
12/06 14.4434 BLZ ▼ -4.98 %
13/06 13.424 BLZ ▼ -7.06 %
14/06 13.2456 BLZ ▼ -1.33 %
15/06 14.3005 BLZ ▲ 7.96 %
16/06 15.2967 BLZ ▲ 6.97 %
17/06 15.8014 BLZ ▲ 3.3 %
18/06 18.4272 BLZ ▲ 16.62 %
19/06 19.7967 BLZ ▲ 7.43 %
20/06 19.783 BLZ ▼ -0.07 %
21/06 19.6895 BLZ ▼ -0.47 %
22/06 27.9781 BLZ ▲ 42.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Bluzelle cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 15.5684 BLZ ▼ -0.95 %
03/06 — 09/06 22.1525 BLZ ▲ 42.29 %
10/06 — 16/06 18.3365 BLZ ▼ -17.23 %
17/06 — 23/06 15.5021 BLZ ▼ -15.46 %
24/06 — 30/06 15.397 BLZ ▼ -0.68 %
01/07 — 07/07 12.4409 BLZ ▼ -19.2 %
08/07 — 14/07 13.4105 BLZ ▲ 7.79 %
15/07 — 21/07 12.1212 BLZ ▼ -9.61 %
22/07 — 28/07 11.6612 BLZ ▼ -3.79 %
29/07 — 04/08 11.6745 BLZ ▲ 0.11 %
05/08 — 11/08 16.3147 BLZ ▲ 39.75 %
12/08 — 18/08 21.2307 BLZ ▲ 30.13 %

nakfa Eritrea/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 15.7063 BLZ ▼ -0.07 %
07/2024 20.578 BLZ ▲ 31.02 %
08/2024 9.748467 BLZ ▼ -52.63 %
09/2024 8.425855 BLZ ▼ -13.57 %
10/2024 4.322686 BLZ ▼ -48.7 %
11/2024 5.73695 BLZ ▲ 32.72 %
12/2024 4.969318 BLZ ▼ -13.38 %
01/2025 5.140795 BLZ ▲ 3.45 %
02/2025 6.22356 BLZ ▲ 21.06 %
03/2025 13.0313 BLZ ▲ 109.39 %
04/2025 9.445519 BLZ ▼ -27.52 %
05/2025 18.6937 BLZ ▲ 97.91 %

nakfa Eritrea/Bluzelle thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1785383 BLZ
Tối đa 15.9598 BLZ
Bình quân gia quyền 9.785184 BLZ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15351106 BLZ
Tối đa 24.2729 BLZ
Bình quân gia quyền 10.4039 BLZ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15351106 BLZ
Tối đa 36.8194 BLZ
Bình quân gia quyền 10.7056 BLZ

Chia sẻ một liên kết đến ERN/BLZ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu