Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Bancor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/BNT

Lịch sử thay đổi trong ERN/BNT tỷ giá

ERN/BNT tỷ giá

05 20, 2024
1 ERN = 5.809248 BNT
▼ -1.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Bancor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -13.56% (6.720789 BNT — 5.809248 BNT)

Thay đổi trong ERN/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 85.71% (3.128159 BNT — 5.809248 BNT)

Thay đổi trong ERN/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 30.3% (4.458329 BNT — 5.809248 BNT)

Thay đổi trong ERN/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 1481.93% (0.36722463 BNT — 5.809248 BNT)

nakfa Eritrea/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 6.16798 BNT ▲ 6.18 %
22/05 6.482922 BNT ▲ 5.11 %
23/05 6.124951 BNT ▼ -5.52 %
24/05 5.915287 BNT ▼ -3.42 %
25/05 5.96713 BNT ▲ 0.88 %
26/05 6.07647 BNT ▲ 1.83 %
27/05 5.794349 BNT ▼ -4.64 %
28/05 5.517501 BNT ▼ -4.78 %
29/05 5.431986 BNT ▼ -1.55 %
30/05 5.2948 BNT ▼ -2.53 %
31/05 4.95718 BNT ▼ -6.38 %
01/06 5.132979 BNT ▲ 3.55 %
02/06 5.283103 BNT ▲ 2.92 %
03/06 5.23221 BNT ▼ -0.96 %
04/06 5.677673 BNT ▲ 8.51 %
05/06 5.933048 BNT ▲ 4.5 %
06/06 7.544196 BNT ▲ 27.16 %
07/06 7.530809 BNT ▼ -0.18 %
08/06 6.827461 BNT ▼ -9.34 %
09/06 6.809138 BNT ▼ -0.27 %
10/06 6.766795 BNT ▼ -0.62 %
11/06 6.842651 BNT ▲ 1.12 %
12/06 6.628233 BNT ▼ -3.13 %
13/06 6.339757 BNT ▼ -4.35 %
14/06 6.087091 BNT ▼ -3.99 %
15/06 6.333717 BNT ▲ 4.05 %
16/06 6.299451 BNT ▼ -0.54 %
17/06 6.263832 BNT ▼ -0.57 %
18/06 6.128898 BNT ▼ -2.15 %
19/06 8.384016 BNT ▲ 36.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 6.054994 BNT ▲ 4.23 %
03/06 — 09/06 7.92542 BNT ▲ 30.89 %
10/06 — 16/06 11.4343 BNT ▲ 44.27 %
17/06 — 23/06 11.6423 BNT ▲ 1.82 %
24/06 — 30/06 9.172506 BNT ▼ -21.21 %
01/07 — 07/07 9.824384 BNT ▲ 7.11 %
08/07 — 14/07 8.498507 BNT ▼ -13.5 %
15/07 — 21/07 9.048721 BNT ▲ 6.47 %
22/07 — 28/07 8.114815 BNT ▼ -10.32 %
29/07 — 04/08 8.453325 BNT ▲ 4.17 %
05/08 — 11/08 9.049489 BNT ▲ 7.05 %
12/08 — 18/08 11.0915 BNT ▲ 22.56 %

nakfa Eritrea/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.904873 BNT ▲ 1.65 %
07/2024 7.216896 BNT ▲ 22.22 %
08/2024 4.641531 BNT ▼ -35.69 %
09/2024 5.326039 BNT ▲ 14.75 %
10/2024 3.805441 BNT ▼ -28.55 %
11/2024 3.189527 BNT ▼ -16.19 %
12/2024 3.815308 BNT ▲ 19.62 %
01/2025 3.677084 BNT ▼ -3.62 %
02/2025 4.679833 BNT ▲ 27.27 %
03/2025 10.9749 BNT ▲ 134.52 %
04/2025 8.377845 BNT ▼ -23.66 %
05/2025 10.9949 BNT ▲ 31.24 %

nakfa Eritrea/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09024689 BNT
Tối đa 8.360856 BNT
Bình quân gia quyền 4.888201 BNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06696961 BNT
Tối đa 9.801197 BNT
Bình quân gia quyền 4.752244 BNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06222602 BNT
Tối đa 9.801197 BNT
Bình quân gia quyền 3.047489 BNT

Chia sẻ một liên kết đến ERN/BNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu