Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại CyberMiles
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/CMT
Lịch sử thay đổi trong ERN/CMT tỷ giá
ERN/CMT tỷ giá
07 20, 2023
1 ERN = 947.5 CMT
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/CyberMiles, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong CyberMiles.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/CMT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/CMT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/CyberMiles, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/CMT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 4.16% (909.63 CMT — 947.5 CMT)
Thay đổi trong ERN/CMT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi -32.76% (1,409 CMT — 947.5 CMT)
Thay đổi trong ERN/CMT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 54.82% (612 CMT — 947.5 CMT)
Thay đổi trong ERN/CMT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 10330.92% (9.083605 CMT — 947.5 CMT)
nakfa Eritrea/CyberMiles dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/CyberMiles dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 993.07 CMT | ▲ 4.81 % |
22/05 | 1,018 CMT | ▲ 2.55 % |
23/05 | 1,024 CMT | ▲ 0.51 % |
24/05 | 1,044 CMT | ▲ 2 % |
25/05 | 1,053 CMT | ▲ 0.81 % |
26/05 | 1,034 CMT | ▼ -1.76 % |
27/05 | 1,011 CMT | ▼ -2.24 % |
28/05 | 987.91 CMT | ▼ -2.27 % |
29/05 | 953.94 CMT | ▼ -3.44 % |
30/05 | 981.94 CMT | ▲ 2.94 % |
31/05 | 1,016 CMT | ▲ 3.52 % |
01/06 | 1,026 CMT | ▲ 0.89 % |
02/06 | 1,056 CMT | ▲ 3.01 % |
03/06 | 1,077 CMT | ▲ 1.99 % |
04/06 | 1,049 CMT | ▼ -2.63 % |
05/06 | 1,015 CMT | ▼ -3.23 % |
06/06 | 987.83 CMT | ▼ -2.7 % |
07/06 | 1,006 CMT | ▲ 1.84 % |
08/06 | 1,052 CMT | ▲ 4.53 % |
09/06 | 1,038 CMT | ▼ -1.26 % |
10/06 | 1,011 CMT | ▼ -2.67 % |
11/06 | 1,011 CMT | ▲ 0.01 % |
12/06 | 1,034 CMT | ▲ 2.35 % |
13/06 | 1,041 CMT | ▲ 0.63 % |
14/06 | 1,033 CMT | ▼ -0.76 % |
15/06 | 1,031 CMT | ▼ -0.21 % |
16/06 | 1,014 CMT | ▼ -1.59 % |
17/06 | 1,006 CMT | ▼ -0.87 % |
18/06 | 1,003 CMT | ▼ -0.22 % |
19/06 | 1,399 CMT | ▲ 39.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/CyberMiles cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/CyberMiles dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 949.23 CMT | ▲ 0.18 % |
03/06 — 09/06 | 882 CMT | ▼ -7.08 % |
10/06 — 16/06 | 983.2 CMT | ▲ 11.47 % |
17/06 — 23/06 | 826.39 CMT | ▼ -15.95 % |
24/06 — 30/06 | 1,409 CMT | ▲ 70.48 % |
01/07 — 07/07 | 1,386 CMT | ▼ -1.64 % |
08/07 — 14/07 | 1,142 CMT | ▼ -17.59 % |
15/07 — 21/07 | 1,199 CMT | ▲ 5.02 % |
22/07 — 28/07 | 1,211 CMT | ▲ 0.96 % |
29/07 — 04/08 | 1,215 CMT | ▲ 0.37 % |
05/08 — 11/08 | 1,201 CMT | ▼ -1.18 % |
12/08 — 18/08 | 1,686 CMT | ▲ 40.35 % |
nakfa Eritrea/CyberMiles dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 969.15 CMT | ▲ 2.28 % |
07/2024 | 800.16 CMT | ▼ -17.44 % |
08/2024 | 2,079 CMT | ▲ 159.83 % |
09/2024 | 2,189 CMT | ▲ 5.31 % |
10/2024 | 2,072 CMT | ▼ -5.38 % |
11/2024 | 2,341 CMT | ▲ 13.02 % |
12/2024 | 1,096 CMT | ▼ -53.21 % |
01/2025 | 601.25 CMT | ▼ -45.12 % |
02/2025 | 1,094 CMT | ▲ 81.93 % |
03/2025 | 1,111 CMT | ▲ 1.55 % |
04/2025 | 1,172 CMT | ▲ 5.49 % |
05/2025 | 1,469 CMT | ▲ 25.35 % |
nakfa Eritrea/CyberMiles thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.9137 CMT |
Tối đa | 1,011 CMT |
Bình quân gia quyền | 722.11 CMT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.873 CMT |
Tối đa | 1,253 CMT |
Bình quân gia quyền | 721.13 CMT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.8327 CMT |
Tối đa | 1,922 CMT |
Bình quân gia quyền | 725.84 CMT |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/CMT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến CyberMiles (CMT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến CyberMiles (CMT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: