Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Cred
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/CRED
Lịch sử thay đổi trong ERN/CRED tỷ giá
ERN/CRED tỷ giá
10 23, 2020
1 ERN = 5.578445 CRED
▲ 1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Cred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Cred.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/CRED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/CRED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Cred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/CRED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -21.23% (7.082023 CRED — 5.578445 CRED)
Thay đổi trong ERN/CRED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -31.75% (8.173469 CRED — 5.578445 CRED)
Thay đổi trong ERN/CRED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -69.28% (18.1613 CRED — 5.578445 CRED)
Thay đổi trong ERN/CRED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -69.28% (18.1613 CRED — 5.578445 CRED)
nakfa Eritrea/Cred dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Cred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 5.578561 CRED | ▲ 0 % |
08/06 | 5.578551 CRED | ▼ -0 % |
09/06 | 5.578439 CRED | ▼ -0 % |
10/06 | 5.578439 CRED | ▲ 0 % |
11/06 | 5.578541 CRED | ▲ 0 % |
12/06 | 5.578619 CRED | ▲ 0 % |
13/06 | 5.578636 CRED | ▲ 0 % |
14/06 | 5.57856 CRED | ▼ -0 % |
15/06 | 5.074165 CRED | ▼ -9.04 % |
16/06 | 4.49203 CRED | ▼ -11.47 % |
17/06 | 4.476026 CRED | ▼ -0.36 % |
18/06 | 4.423051 CRED | ▼ -1.18 % |
19/06 | 4.531567 CRED | ▲ 2.45 % |
20/06 | 4.601965 CRED | ▲ 1.55 % |
21/06 | 4.545483 CRED | ▼ -1.23 % |
22/06 | 4.364958 CRED | ▼ -3.97 % |
23/06 | 4.168683 CRED | ▼ -4.5 % |
24/06 | 4.150114 CRED | ▼ -0.45 % |
25/06 | 4.036066 CRED | ▼ -2.75 % |
26/06 | 4.016313 CRED | ▼ -0.49 % |
27/06 | 4.048489 CRED | ▲ 0.8 % |
28/06 | 4.085119 CRED | ▲ 0.9 % |
29/06 | 4.136658 CRED | ▲ 1.26 % |
30/06 | 4.209352 CRED | ▲ 1.76 % |
01/07 | 4.156865 CRED | ▼ -1.25 % |
02/07 | 4.082381 CRED | ▼ -1.79 % |
03/07 | 4.774344 CRED | ▲ 16.95 % |
04/07 | 5.136767 CRED | ▲ 7.59 % |
05/07 | 4.833133 CRED | ▼ -5.91 % |
06/07 | 4.850636 CRED | ▲ 0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Cred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Cred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4.955688 CRED | ▼ -11.16 % |
17/06 — 23/06 | 6.352697 CRED | ▲ 28.19 % |
24/06 — 30/06 | 3.876912 CRED | ▼ -38.97 % |
01/07 — 07/07 | 2.657883 CRED | ▼ -31.44 % |
08/07 — 14/07 | 10.488 CRED | ▲ 294.6 % |
15/07 — 21/07 | 4.099871 CRED | ▼ -60.91 % |
22/07 — 28/07 | 4.099854 CRED | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 4.099808 CRED | ▼ -0 % |
05/08 — 11/08 | 3.107401 CRED | ▼ -24.21 % |
12/08 — 18/08 | 2.802255 CRED | ▼ -9.82 % |
19/08 — 25/08 | 2.820225 CRED | ▲ 0.64 % |
26/08 — 01/09 | 3.272195 CRED | ▲ 16.03 % |
nakfa Eritrea/Cred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.554111 CRED | ▼ -36.29 % |
08/2024 | 4.640792 CRED | ▲ 30.58 % |
09/2024 | 3.584584 CRED | ▼ -22.76 % |
10/2024 | 3.178852 CRED | ▼ -11.32 % |
11/2024 | 7.120342 CRED | ▲ 123.99 % |
12/2024 | 0.94862385 CRED | ▼ -86.68 % |
01/2025 | 0.71433337 CRED | ▼ -24.7 % |
nakfa Eritrea/Cred thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.814233 CRED |
Tối đa | 7.082202 CRED |
Bình quân gia quyền | 5.676211 CRED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.098379 CRED |
Tối đa | 19.073 CRED |
Bình quân gia quyền | 6.682239 CRED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.098379 CRED |
Tối đa | 19.073 CRED |
Bình quân gia quyền | 10.2547 CRED |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/CRED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: