Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Crypterium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Crypterium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/CRPT
Lịch sử thay đổi trong ERN/CRPT tỷ giá
ERN/CRPT tỷ giá
05 23, 2024
1 ERN = 89.0388 CRPT
▲ 0.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Crypterium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Crypterium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/CRPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/CRPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Crypterium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/CRPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Crypterium tiền tệ thay đổi bởi -4.81% (93.5366 CRPT — 89.0388 CRPT)
Thay đổi trong ERN/CRPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Crypterium tiền tệ thay đổi bởi 56.27% (56.9788 CRPT — 89.0388 CRPT)
Thay đổi trong ERN/CRPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Crypterium tiền tệ thay đổi bởi 212.64% (28.4794 CRPT — 89.0388 CRPT)
Thay đổi trong ERN/CRPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Crypterium tiền tệ thay đổi bởi 35702.82% (0.24869201 CRPT — 89.0388 CRPT)
nakfa Eritrea/Crypterium dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Crypterium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 88.3121 CRPT | ▼ -0.82 % |
25/05 | 88.4618 CRPT | ▲ 0.17 % |
26/05 | 89.6748 CRPT | ▲ 1.37 % |
27/05 | 88.1019 CRPT | ▼ -1.75 % |
28/05 | 82.795 CRPT | ▼ -6.02 % |
29/05 | 81.3806 CRPT | ▼ -1.71 % |
30/05 | 74.8107 CRPT | ▼ -8.07 % |
31/05 | 60.8868 CRPT | ▼ -18.61 % |
01/06 | 72.7443 CRPT | ▲ 19.47 % |
02/06 | 79.4527 CRPT | ▲ 9.22 % |
03/06 | 81.4571 CRPT | ▲ 2.52 % |
04/06 | 90.2007 CRPT | ▲ 10.73 % |
05/06 | 95.9191 CRPT | ▲ 6.34 % |
06/06 | 109.27 CRPT | ▲ 13.92 % |
07/06 | 109.07 CRPT | ▼ -0.18 % |
08/06 | 100.79 CRPT | ▼ -7.59 % |
09/06 | 102.09 CRPT | ▲ 1.29 % |
10/06 | 102.17 CRPT | ▲ 0.07 % |
11/06 | 101.74 CRPT | ▼ -0.41 % |
12/06 | 99.6321 CRPT | ▼ -2.07 % |
13/06 | 92.8537 CRPT | ▼ -6.8 % |
14/06 | 87.9294 CRPT | ▼ -5.3 % |
15/06 | 93.0619 CRPT | ▲ 5.84 % |
16/06 | 97.8613 CRPT | ▲ 5.16 % |
17/06 | 99.1612 CRPT | ▲ 1.33 % |
18/06 | 80.7619 CRPT | ▼ -18.55 % |
19/06 | 75.4145 CRPT | ▼ -6.62 % |
20/06 | 80.4427 CRPT | ▲ 6.67 % |
21/06 | 83.7232 CRPT | ▲ 4.08 % |
22/06 | 120.01 CRPT | ▲ 43.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Crypterium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Crypterium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 87.8419 CRPT | ▼ -1.34 % |
03/06 — 09/06 | 108.71 CRPT | ▲ 23.76 % |
10/06 — 16/06 | 100.74 CRPT | ▼ -7.34 % |
17/06 — 23/06 | 100.69 CRPT | ▼ -0.04 % |
24/06 — 30/06 | 127.26 CRPT | ▲ 26.38 % |
01/07 — 07/07 | 101.04 CRPT | ▼ -20.6 % |
08/07 — 14/07 | 96.9327 CRPT | ▼ -4.07 % |
15/07 — 21/07 | 85.5176 CRPT | ▼ -11.78 % |
22/07 — 28/07 | 91.4103 CRPT | ▲ 6.89 % |
29/07 — 04/08 | 100.45 CRPT | ▲ 9.89 % |
05/08 — 11/08 | 71.5934 CRPT | ▼ -28.73 % |
12/08 — 18/08 | 104.79 CRPT | ▲ 46.37 % |
nakfa Eritrea/Crypterium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 90.1743 CRPT | ▲ 1.28 % |
07/2024 | 55.2909 CRPT | ▼ -38.68 % |
08/2024 | 57.6327 CRPT | ▲ 4.24 % |
09/2024 | 71.2664 CRPT | ▲ 23.66 % |
10/2024 | 106.86 CRPT | ▲ 49.94 % |
11/2024 | 119.12 CRPT | ▲ 11.48 % |
12/2024 | 118.77 CRPT | ▼ -0.3 % |
01/2025 | 139.19 CRPT | ▲ 17.2 % |
02/2025 | 200.64 CRPT | ▲ 44.15 % |
03/2025 | 308.24 CRPT | ▲ 53.63 % |
04/2025 | 194.01 CRPT | ▼ -37.06 % |
05/2025 | 387.47 CRPT | ▲ 99.72 % |
nakfa Eritrea/Crypterium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.249492 CRPT |
Tối đa | 118.89 CRPT |
Bình quân gia quyền | 68.0742 CRPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.96973823 CRPT |
Tối đa | 134.25 CRPT |
Bình quân gia quyền | 70.7691 CRPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.68766335 CRPT |
Tối đa | 134.25 CRPT |
Bình quân gia quyền | 35.769 CRPT |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/CRPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Crypterium (CRPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Crypterium (CRPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: