Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Multi-collateral DAI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/DAI
Lịch sử thay đổi trong ERN/DAI tỷ giá
ERN/DAI tỷ giá
05 19, 2024
1 ERN = 4.378934 DAI
▼ -3.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Multi-collateral DAI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -0.96% (4.421483 DAI — 4.378934 DAI)
Thay đổi trong ERN/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 77.46% (2.46758 DAI — 4.378934 DAI)
Thay đổi trong ERN/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 128.38% (1.917402 DAI — 4.378934 DAI)
Thay đổi trong ERN/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 6632.6% (0.06504081 DAI — 4.378934 DAI)
nakfa Eritrea/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 4.652378 DAI | ▲ 6.24 % |
21/05 | 4.963713 DAI | ▲ 6.69 % |
22/05 | 5.202419 DAI | ▲ 4.81 % |
23/05 | 4.975971 DAI | ▼ -4.35 % |
24/05 | 4.765892 DAI | ▼ -4.22 % |
25/05 | 4.716952 DAI | ▼ -1.03 % |
26/05 | 4.73496 DAI | ▲ 0.38 % |
27/05 | 4.557926 DAI | ▼ -3.74 % |
28/05 | 4.392847 DAI | ▼ -3.62 % |
29/05 | 4.196276 DAI | ▼ -4.47 % |
30/05 | 3.920976 DAI | ▼ -6.56 % |
31/05 | 3.657319 DAI | ▼ -6.72 % |
01/06 | 3.773872 DAI | ▲ 3.19 % |
02/06 | 3.990912 DAI | ▲ 5.75 % |
03/06 | 4.022612 DAI | ▲ 0.79 % |
04/06 | 4.276461 DAI | ▲ 6.31 % |
05/06 | 4.442462 DAI | ▲ 3.88 % |
06/06 | 5.148992 DAI | ▲ 15.9 % |
07/06 | 5.075551 DAI | ▼ -1.43 % |
08/06 | 4.615612 DAI | ▼ -9.06 % |
09/06 | 4.618346 DAI | ▲ 0.06 % |
10/06 | 4.444043 DAI | ▼ -3.77 % |
11/06 | 4.391258 DAI | ▼ -1.19 % |
12/06 | 4.15294 DAI | ▼ -5.43 % |
13/06 | 3.883604 DAI | ▼ -6.49 % |
14/06 | 3.770096 DAI | ▼ -2.92 % |
15/06 | 3.96606 DAI | ▲ 5.2 % |
16/06 | 4.08319 DAI | ▲ 2.95 % |
17/06 | 4.113552 DAI | ▲ 0.74 % |
18/06 | 5.585848 DAI | ▲ 35.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.726271 DAI | ▲ 7.93 % |
27/05 — 02/06 | 6.442207 DAI | ▲ 36.31 % |
03/06 — 09/06 | 8.838237 DAI | ▲ 37.19 % |
10/06 — 16/06 | 9.041343 DAI | ▲ 2.3 % |
17/06 — 23/06 | 8.32358 DAI | ▼ -7.94 % |
24/06 — 30/06 | 8.911595 DAI | ▲ 7.06 % |
01/07 — 07/07 | 5.361938 DAI | ▼ -39.83 % |
08/07 — 14/07 | 6.030324 DAI | ▲ 12.47 % |
15/07 — 21/07 | 5.078945 DAI | ▼ -15.78 % |
22/07 — 28/07 | 5.367925 DAI | ▲ 5.69 % |
29/07 — 04/08 | 5.351232 DAI | ▼ -0.31 % |
05/08 — 11/08 | 7.535592 DAI | ▲ 40.82 % |
nakfa Eritrea/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.471882 DAI | ▲ 2.12 % |
07/2024 | 5.017336 DAI | ▲ 12.2 % |
08/2024 | 3.772865 DAI | ▼ -24.8 % |
09/2024 | 4.117244 DAI | ▲ 9.13 % |
10/2024 | 4.170154 DAI | ▲ 1.29 % |
11/2024 | 4.553078 DAI | ▲ 9.18 % |
12/2024 | 5.320105 DAI | ▲ 16.85 % |
01/2025 | 4.83317 DAI | ▼ -9.15 % |
02/2025 | 7.864143 DAI | ▲ 62.71 % |
03/2025 | 16.7453 DAI | ▲ 112.93 % |
04/2025 | 7.144505 DAI | ▼ -57.33 % |
05/2025 | 11.1616 DAI | ▲ 56.23 % |
nakfa Eritrea/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06665669 DAI |
Tối đa | 5.91939 DAI |
Bình quân gia quyền | 3.463854 DAI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06665195 DAI |
Tối đa | 7.948036 DAI |
Bình quân gia quyền | 3.795405 DAI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06665195 DAI |
Tối đa | 7.948036 DAI |
Bình quân gia quyền | 1.929911 DAI |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/DAI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: