10 nakfa Eritrea đến Multi-collateral DAI

Giá cả 10 nakfa Eritrea đến Multi-collateral DAI dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 0.6668154 DAI.

Bao nhiêu 10 ERN trong DAI?

06 15, 2024
10 ERN = 0.6668154 DAI
▼ -97.77 %
10 DAI = 149.97 ERN
1 ERN = 0.06668154 DAI

Lịch sử thay đổi giá 10 ERN trong DAI

Thống kê chi phí 10 nakfa Eritrea trong Multi-collateral DAI

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.6666312 DAI
Tối đa 47.612 DAI
Bình quân gia quyền 30.6247 DAI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.6665195 DAI
Tối đa 79.4804 DAI
Bình quân gia quyền 38.0588 DAI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.6665195 DAI
Tối đa 79.4804 DAI
Bình quân gia quyền 20.5361 DAI

Thay đổi chi phí 10 ERN đến DAI trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 10 nakfa Eritrea chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi -98.51% (44.6214 DAI — 0.6668154 DAI)

Thay đổi chi phí 10 ERN đến DAI trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 10 nakfa Eritrea chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi -99.08% (72.7277 DAI — 0.6668154 DAI)

Thay đổi chi phí 10 ERN đến DAI trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 10 nakfa Eritrea chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi -95.33% (14.2818 DAI — 0.6668154 DAI)

Thay đổi chi phí 10 ERN đến DAI trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 15, 2024) giá của 10 nakfa Eritrea chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi 2.52% (0.6504081 DAI — 0.6668154 DAI)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 ERN trong DAI

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 nakfa Eritrea (ERN) trong Multi-collateral DAI (DAI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 nakfa Eritrea (ERN) trong Multi-collateral DAI (DAI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 nakfa Eritrea trong Multi-collateral DAI

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 nakfa Eritrea trong Multi-collateral DAI trong 30 ngày tới*

16/06 0.68296931 DAI ▲ 2.42 %
17/06 0.6883479 DAI ▲ 0.79 %
18/06 0.66753928 DAI ▼ -3.02 %
19/06 0.68019351 DAI ▲ 1.9 %
20/06 0.69562066 DAI ▲ 2.27 %
21/06 0.67707018 DAI ▼ -2.67 %
22/06 0.65691161 DAI ▼ -2.98 %
23/06 0.66626603 DAI ▲ 1.42 %
24/06 0.67116288 DAI ▲ 0.73 %
25/06 0.68330341 DAI ▲ 1.81 %
26/06 0.67638742 DAI ▼ -1.01 %
27/06 0.64615641 DAI ▼ -4.47 %
28/06 0.62713055 DAI ▼ -2.94 %
29/06 0.63266943 DAI ▲ 0.88 %
30/06 0.63828989 DAI ▲ 0.89 %
01/07 0.62859382 DAI ▼ -1.52 %
02/07 0.59179795 DAI ▼ -5.85 %
03/07 0.57932041 DAI ▼ -2.11 %
04/07 0.59241466 DAI ▲ 2.26 %
05/07 0.59802327 DAI ▲ 0.95 %
06/07 0.60073239 DAI ▲ 0.45 %
07/07 0.5898935 DAI ▼ -1.8 %
08/07 0.32462249 DAI ▼ -44.97 %
09/07 0.4381423 DAI ▲ 34.97 %
10/07 0.44207762 DAI ▲ 0.9 %
11/07 0.42826254 DAI ▼ -3.13 %
12/07 0.42406964 DAI ▼ -0.98 %
13/07 0.40911933 DAI ▼ -3.53 %
14/07 0.36991207 DAI ▼ -9.58 %
15/07 0.44749609 DAI ▲ 20.97 %

* — Giá ước tính của 10 nakfa Eritrea trong Multi-collateral DAI được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 nakfa Eritrea trong Multi-collateral DAI trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 nakfa Eritrea trong Multi-collateral DAI trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.67667071 DAI ▲ 1.48 %
24/06 — 30/06 0.71939752 DAI ▲ 6.31 %
01/07 — 07/07 0.42132268 DAI ▼ -41.43 %
08/07 — 14/07 0.47020673 DAI ▲ 11.6 %
15/07 — 21/07 0.38795684 DAI ▼ -17.49 %
22/07 — 28/07 0.41876077 DAI ▲ 7.94 %
29/07 — 04/08 0.41728658 DAI ▼ -0.35 %
05/08 — 11/08 0.41843868 DAI ▲ 0.28 %
12/08 — 18/08 0.41993138 DAI ▲ 0.36 %
19/08 — 25/08 0.34737229 DAI ▼ -17.28 %
26/08 — 01/09 0.33101863 DAI ▼ -4.71 %
02/09 — 08/09 0.3420284 DAI ▲ 3.33 %

Giá ước tính của 10 nakfa Eritrea trong Multi-collateral DAI cho năm sau*

07/2024 0.68729596 DAI ▲ 3.07 %
08/2024 0.57474209 DAI ▼ -16.38 %
09/2024 0.65855876 DAI ▲ 14.58 %
10/2024 0.66738904 DAI ▲ 1.34 %
11/2024 0.76403927 DAI ▲ 14.48 %
12/2024 0.96184254 DAI ▲ 25.89 %
01/2025 0.82990605 DAI ▼ -13.72 %
02/2025 1.384257 DAI ▲ 66.8 %
03/2025 3.382612 DAI ▲ 144.36 %
04/2025 2.309343 DAI ▼ -31.73 %
05/2025 2.662369 DAI ▲ 15.29 %
06/2025 2.399197 DAI ▼ -9.88 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 ERN trong DAI hôm nay, 06 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 nakfa Eritrea đến Multi-collateral DAI Là - 0.6668154 DAI

Nó có giá bao nhiêu 10 ERN trong DAI Ngày mai 2024.06.16?

Ngày mai 10 nakfa Eritrea đến Multi-collateral DAI sẽ có giá - 1 dai

Nó có giá bao nhiêu 10 ERN trong DAI trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 nakfa Eritrea đến Multi-collateral DAI cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 ERN trong DAI trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 nakfa Eritrea đến Multi-collateral DAI cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 ERN trong DAI trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 nakfa Eritrea đến Multi-collateral DAI cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu