Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/DTA
Lịch sử thay đổi trong ERN/DTA tỷ giá
ERN/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 ERN = 83,366 DTA
▲ 2701.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -5.35% (88,078 DTA — 83,366 DTA)
Thay đổi trong ERN/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 45.08% (57,464 DTA — 83,366 DTA)
Thay đổi trong ERN/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 543.2% (12,961 DTA — 83,366 DTA)
Thay đổi trong ERN/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 26583.38% (312.43 DTA — 83,366 DTA)
nakfa Eritrea/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 83,789 DTA | ▲ 0.51 % |
24/05 | 80,683 DTA | ▼ -3.71 % |
25/05 | 81,179 DTA | ▲ 0.62 % |
26/05 | 75,699 DTA | ▼ -6.75 % |
27/05 | 75,896 DTA | ▲ 0.26 % |
28/05 | 75,161 DTA | ▼ -0.97 % |
29/05 | 77,805 DTA | ▲ 3.52 % |
30/05 | 77,259 DTA | ▼ -0.7 % |
31/05 | 59,370 DTA | ▼ -23.15 % |
01/06 | 58,998 DTA | ▼ -0.63 % |
02/06 | 74,745 DTA | ▲ 26.69 % |
03/06 | 62,173 DTA | ▼ -16.82 % |
04/06 | 69,494 DTA | ▲ 11.77 % |
05/06 | 72,725 DTA | ▲ 4.65 % |
06/06 | 69,366 DTA | ▼ -4.62 % |
07/06 | 70,514 DTA | ▲ 1.66 % |
08/06 | 70,068 DTA | ▼ -0.63 % |
09/06 | 70,569 DTA | ▲ 0.71 % |
10/06 | 73,426 DTA | ▲ 4.05 % |
11/06 | 69,160 DTA | ▼ -5.81 % |
12/06 | 72,468 DTA | ▲ 4.78 % |
13/06 | 75,959 DTA | ▲ 4.82 % |
14/06 | 75,878 DTA | ▼ -0.11 % |
15/06 | 71,702 DTA | ▼ -5.5 % |
16/06 | 76,157 DTA | ▲ 6.21 % |
17/06 | 87,633 DTA | ▲ 15.07 % |
18/06 | 83,637 DTA | ▼ -4.56 % |
19/06 | 83,083 DTA | ▼ -0.66 % |
20/06 | 45,714 DTA | ▼ -44.98 % |
21/06 | 79,459 DTA | ▲ 73.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 187,692 DTA | ▲ 125.14 % |
03/06 — 09/06 | 185,009 DTA | ▼ -1.43 % |
10/06 — 16/06 | 209,689 DTA | ▲ 13.34 % |
17/06 — 23/06 | 250,697 DTA | ▲ 19.56 % |
24/06 — 30/06 | 227,644 DTA | ▼ -9.2 % |
01/07 — 07/07 | 226,585 DTA | ▼ -0.47 % |
08/07 — 14/07 | 281,825 DTA | ▲ 24.38 % |
15/07 — 21/07 | 367,127 DTA | ▲ 30.27 % |
22/07 — 28/07 | 394,829 DTA | ▲ 7.55 % |
29/07 — 04/08 | 393,962 DTA | ▼ -0.22 % |
05/08 — 11/08 | 356,991 DTA | ▼ -9.38 % |
12/08 — 18/08 | 730,826 DTA | ▲ 104.72 % |
nakfa Eritrea/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 82,187 DTA | ▼ -1.41 % |
07/2024 | 114,824 DTA | ▲ 39.71 % |
08/2024 | 172,877 DTA | ▲ 50.56 % |
09/2024 | 257,522 DTA | ▲ 48.96 % |
10/2024 | 253,646 DTA | ▼ -1.51 % |
11/2024 | 55,044 DTA | ▼ -78.3 % |
12/2024 | 59,903 DTA | ▲ 8.83 % |
01/2025 | 102,118 DTA | ▲ 70.47 % |
02/2025 | 226,076 DTA | ▲ 121.39 % |
03/2025 | 245,887 DTA | ▲ 8.76 % |
04/2025 | 279,715 DTA | ▲ 13.76 % |
05/2025 | 438,829 DTA | ▲ 56.88 % |
nakfa Eritrea/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,057 DTA |
Tối đa | 89,390 DTA |
Bình quân gia quyền | 57,430 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,057 DTA |
Tối đa | 89,390 DTA |
Bình quân gia quyền | 53,485 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 493.31 DTA |
Tối đa | 89,390 DTA |
Bình quân gia quyền | 43,278 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: