Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Fusion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/FSN

Lịch sử thay đổi trong ERN/FSN tỷ giá

ERN/FSN tỷ giá

05 12, 2024
1 ERN = 30.6559 FSN
▼ -0.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Fusion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 6.59% (28.7611 FSN — 30.6559 FSN)

Thay đổi trong ERN/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 132.73% (13.1725 FSN — 30.6559 FSN)

Thay đổi trong ERN/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 459.83% (5.475929 FSN — 30.6559 FSN)

Thay đổi trong ERN/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 5289.5% (0.56880861 FSN — 30.6559 FSN)

nakfa Eritrea/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 24.9031 FSN ▼ -18.77 %
14/05 23.9913 FSN ▼ -3.66 %
15/05 22.935 FSN ▼ -4.4 %
16/05 22.9536 FSN ▲ 0.08 %
17/05 23.7673 FSN ▲ 3.54 %
18/05 23.5468 FSN ▼ -0.93 %
19/05 23.7346 FSN ▲ 0.8 %
20/05 24.6261 FSN ▲ 3.76 %
21/05 26.529 FSN ▲ 7.73 %
22/05 27.9707 FSN ▲ 5.43 %
23/05 27.0641 FSN ▼ -3.24 %
24/05 26.0624 FSN ▼ -3.7 %
25/05 25.3483 FSN ▼ -2.74 %
26/05 26.3649 FSN ▲ 4.01 %
27/05 25.1909 FSN ▼ -4.45 %
28/05 24.5697 FSN ▼ -2.47 %
29/05 24.0871 FSN ▼ -1.96 %
30/05 23.073 FSN ▼ -4.21 %
31/05 22.5685 FSN ▼ -2.19 %
01/06 23.3405 FSN ▲ 3.42 %
02/06 23.08 FSN ▼ -1.12 %
03/06 22.7589 FSN ▼ -1.39 %
04/06 23.6527 FSN ▲ 3.93 %
05/06 24.0389 FSN ▲ 1.63 %
06/06 31.0898 FSN ▲ 29.33 %
07/06 31.3497 FSN ▲ 0.84 %
08/06 28.8745 FSN ▼ -7.9 %
09/06 28.936 FSN ▲ 0.21 %
10/06 28.0883 FSN ▼ -2.93 %
11/06 40.9992 FSN ▲ 45.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 30.903 FSN ▲ 0.81 %
20/05 — 26/05 43.113 FSN ▲ 39.51 %
27/05 — 02/06 59.0874 FSN ▲ 37.05 %
03/06 — 09/06 79.8357 FSN ▲ 35.11 %
10/06 — 16/06 89.3139 FSN ▲ 11.87 %
17/06 — 23/06 97.3994 FSN ▲ 9.05 %
24/06 — 30/06 107.17 FSN ▲ 10.03 %
01/07 — 07/07 75.1452 FSN ▼ -29.88 %
08/07 — 14/07 90.626 FSN ▲ 20.6 %
15/07 — 21/07 80.0906 FSN ▼ -11.63 %
22/07 — 28/07 80.5914 FSN ▲ 0.63 %
29/07 — 04/08 111.52 FSN ▲ 38.38 %

nakfa Eritrea/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 31.0014 FSN ▲ 1.13 %
07/2024 38.0634 FSN ▲ 22.78 %
08/2024 35.5995 FSN ▼ -6.47 %
09/2024 40.3118 FSN ▲ 13.24 %
10/2024 36.5881 FSN ▼ -9.24 %
11/2024 40.7813 FSN ▲ 11.46 %
12/2024 53.7152 FSN ▲ 31.72 %
01/2025 58.4753 FSN ▲ 8.86 %
02/2025 70.6482 FSN ▲ 20.82 %
03/2025 162.16 FSN ▲ 129.53 %
04/2025 129.7 FSN ▼ -20.02 %
05/2025 195.83 FSN ▲ 50.99 %

nakfa Eritrea/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.37737053 FSN
Tối đa 35.2495 FSN
Bình quân gia quyền 21.1778 FSN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.23643377 FSN
Tối đa 41.1515 FSN
Bình quân gia quyền 18.6811 FSN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1869972 FSN
Tối đa 41.1515 FSN
Bình quân gia quyền 9.047192 FSN

Chia sẻ một liên kết đến ERN/FSN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu