Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/GNF
Lịch sử thay đổi trong ERN/GNF tỷ giá
ERN/GNF tỷ giá
05 20, 2024
1 ERN = 38,537 GNF
▲ 4.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -8.84% (42,272 GNF — 38,537 GNF)
Thay đổi trong ERN/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 82.69% (21,094 GNF — 38,537 GNF)
Thay đổi trong ERN/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 144.95% (15,732 GNF — 38,537 GNF)
Thay đổi trong ERN/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 6020.15% (629.67 GNF — 38,537 GNF)
nakfa Eritrea/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 40,965 GNF | ▲ 6.3 % |
22/05 | 44,066 GNF | ▲ 7.57 % |
23/05 | 42,290 GNF | ▼ -4.03 % |
24/05 | 40,337 GNF | ▼ -4.62 % |
25/05 | 39,950 GNF | ▼ -0.96 % |
26/05 | 40,125 GNF | ▲ 0.44 % |
27/05 | 38,296 GNF | ▼ -4.56 % |
28/05 | 36,653 GNF | ▼ -4.29 % |
29/05 | 34,982 GNF | ▼ -4.56 % |
30/05 | 33,294 GNF | ▼ -4.83 % |
31/05 | 29,958 GNF | ▼ -10.02 % |
01/06 | 31,513 GNF | ▲ 5.19 % |
02/06 | 33,629 GNF | ▲ 6.72 % |
03/06 | 34,069 GNF | ▲ 1.31 % |
04/06 | 37,061 GNF | ▲ 8.78 % |
05/06 | 39,519 GNF | ▲ 6.63 % |
06/06 | 49,309 GNF | ▲ 24.77 % |
07/06 | 48,802 GNF | ▼ -1.03 % |
08/06 | 44,794 GNF | ▼ -8.21 % |
09/06 | 44,680 GNF | ▼ -0.25 % |
10/06 | 43,266 GNF | ▼ -3.17 % |
11/06 | 42,684 GNF | ▼ -1.34 % |
12/06 | 41,460 GNF | ▼ -2.87 % |
13/06 | 39,295 GNF | ▼ -5.22 % |
14/06 | 38,451 GNF | ▼ -2.15 % |
15/06 | 41,365 GNF | ▲ 7.58 % |
16/06 | 42,844 GNF | ▲ 3.58 % |
17/06 | 42,910 GNF | ▲ 0.16 % |
18/06 | 41,814 GNF | ▼ -2.55 % |
19/06 | 56,443 GNF | ▲ 34.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 40,739 GNF | ▲ 5.72 % |
03/06 — 09/06 | 56,950 GNF | ▲ 39.79 % |
10/06 — 16/06 | 71,812 GNF | ▲ 26.1 % |
17/06 — 23/06 | 73,574 GNF | ▲ 2.45 % |
24/06 — 30/06 | 62,246 GNF | ▼ -15.4 % |
01/07 — 07/07 | 66,835 GNF | ▲ 7.37 % |
08/07 — 14/07 | 48,610 GNF | ▼ -27.27 % |
15/07 — 21/07 | 52,412 GNF | ▲ 7.82 % |
22/07 — 28/07 | 45,145 GNF | ▼ -13.86 % |
29/07 — 04/08 | 47,648 GNF | ▲ 5.54 % |
05/08 — 11/08 | 47,399 GNF | ▼ -0.52 % |
12/08 — 18/08 | 63,557 GNF | ▲ 34.09 % |
nakfa Eritrea/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39,994 GNF | ▲ 3.78 % |
07/2024 | 46,414 GNF | ▲ 16.05 % |
08/2024 | 34,760 GNF | ▼ -25.11 % |
09/2024 | 39,736 GNF | ▲ 14.31 % |
10/2024 | 40,766 GNF | ▲ 2.59 % |
11/2024 | 43,809 GNF | ▲ 7.47 % |
12/2024 | 52,333 GNF | ▲ 19.46 % |
01/2025 | 44,831 GNF | ▼ -14.34 % |
02/2025 | 76,872 GNF | ▲ 71.47 % |
03/2025 | 182,251 GNF | ▲ 137.08 % |
04/2025 | 97,101 GNF | ▼ -46.72 % |
05/2025 | 137,012 GNF | ▲ 41.1 % |
nakfa Eritrea/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 570.02 GNF |
Tối đa | 50,868 GNF |
Bình quân gia quyền | 29,669 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 570.02 GNF |
Tối đa | 68,355 GNF |
Bình quân gia quyền | 32,740 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 567.92 GNF |
Tối đa | 68,355 GNF |
Bình quân gia quyền | 16,637 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: