Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại dinar Iraq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/IQD

Lịch sử thay đổi trong ERN/IQD tỷ giá

ERN/IQD tỷ giá

05 20, 2024
1 ERN = 5,673 IQD
▲ 1.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong dinar Iraq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -11.93% (6,442 IQD — 5,673 IQD)

Thay đổi trong ERN/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 76.48% (3,215 IQD — 5,673 IQD)

Thay đổi trong ERN/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 136.63% (2,398 IQD — 5,673 IQD)

Thay đổi trong ERN/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 7048.28% (79.37 IQD — 5,673 IQD)

nakfa Eritrea/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 6,031 IQD ▲ 6.3 %
22/05 6,507 IQD ▲ 7.9 %
23/05 6,228 IQD ▼ -4.3 %
24/05 5,938 IQD ▼ -4.65 %
25/05 5,880 IQD ▼ -0.97 %
26/05 5,907 IQD ▲ 0.46 %
27/05 5,638 IQD ▼ -4.56 %
28/05 5,396 IQD ▼ -4.29 %
29/05 5,161 IQD ▼ -4.36 %
30/05 4,919 IQD ▼ -4.7 %
31/05 4,405 IQD ▼ -10.43 %
01/06 4,634 IQD ▲ 5.19 %
02/06 4,946 IQD ▲ 6.72 %
03/06 5,011 IQD ▲ 1.32 %
04/06 5,451 IQD ▲ 8.78 %
05/06 5,798 IQD ▲ 6.37 %
06/06 7,252 IQD ▲ 25.06 %
07/06 7,177 IQD ▼ -1.03 %
08/06 6,587 IQD ▼ -8.22 %
09/06 6,571 IQD ▼ -0.24 %
10/06 6,364 IQD ▼ -3.16 %
11/06 6,278 IQD ▼ -1.34 %
12/06 6,099 IQD ▼ -2.86 %
13/06 5,779 IQD ▼ -5.24 %
14/06 5,656 IQD ▼ -2.13 %
15/06 6,082 IQD ▲ 7.54 %
16/06 6,297 IQD ▲ 3.53 %
17/06 6,308 IQD ▲ 0.18 %
18/06 6,148 IQD ▼ -2.55 %
19/06 8,298 IQD ▲ 34.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 5,998 IQD ▲ 5.71 %
03/06 — 09/06 8,362 IQD ▲ 39.43 %
10/06 — 16/06 10,557 IQD ▲ 26.25 %
17/06 — 23/06 10,826 IQD ▲ 2.55 %
24/06 — 30/06 9,161 IQD ▼ -15.38 %
01/07 — 07/07 9,852 IQD ▲ 7.55 %
08/07 — 14/07 7,157 IQD ▼ -27.36 %
15/07 — 21/07 7,728 IQD ▲ 7.98 %
22/07 — 28/07 6,654 IQD ▼ -13.89 %
29/07 — 04/08 7,006 IQD ▲ 5.28 %
05/08 — 11/08 6,988 IQD ▼ -0.26 %
12/08 — 18/08 9,365 IQD ▲ 34.02 %

nakfa Eritrea/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5,857 IQD ▲ 3.24 %
07/2024 6,820 IQD ▲ 16.45 %
08/2024 5,134 IQD ▼ -24.73 %
09/2024 5,870 IQD ▲ 14.34 %
10/2024 5,980 IQD ▲ 1.88 %
11/2024 6,444 IQD ▲ 7.76 %
12/2024 7,696 IQD ▲ 19.42 %
01/2025 6,596 IQD ▼ -14.28 %
02/2025 11,314 IQD ▲ 71.52 %
03/2025 26,837 IQD ▲ 137.21 %
04/2025 14,299 IQD ▼ -46.72 %
05/2025 20,175 IQD ▲ 41.09 %

nakfa Eritrea/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 86.87 IQD
Tối đa 7,754 IQD
Bình quân gia quyền 4,520 IQD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 86.87 IQD
Tối đa 10,416 IQD
Bình quân gia quyền 4,989 IQD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 86.62 IQD
Tối đa 10,416 IQD
Bình quân gia quyền 2,533 IQD

Chia sẻ một liên kết đến ERN/IQD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu