Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại won Hàn Quốc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/KRW

Lịch sử thay đổi trong ERN/KRW tỷ giá

ERN/KRW tỷ giá

05 13, 2024
1 ERN = 6,004 KRW
▼ -5.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong won Hàn Quốc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -3.96% (6,252 KRW — 6,004 KRW)

Thay đổi trong ERN/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 98.84% (3,020 KRW — 6,004 KRW)

Thay đổi trong ERN/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 143.01% (2,471 KRW — 6,004 KRW)

Thay đổi trong ERN/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 7340.73% (80.69 KRW — 6,004 KRW)

nakfa Eritrea/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 5,740 KRW ▼ -4.4 %
15/05 5,866 KRW ▲ 2.2 %
16/05 5,819 KRW ▼ -0.81 %
17/05 5,714 KRW ▼ -1.8 %
18/05 5,476 KRW ▼ -4.16 %
19/05 5,608 KRW ▲ 2.4 %
20/05 5,961 KRW ▲ 6.3 %
21/05 6,259 KRW ▲ 5 %
22/05 6,540 KRW ▲ 4.5 %
23/05 6,273 KRW ▼ -4.09 %
24/05 6,059 KRW ▼ -3.41 %
25/05 5,972 KRW ▼ -1.44 %
26/05 6,018 KRW ▲ 0.76 %
27/05 5,737 KRW ▼ -4.66 %
28/05 5,403 KRW ▼ -5.83 %
29/05 5,131 KRW ▼ -5.03 %
30/05 4,782 KRW ▼ -6.8 %
31/05 4,276 KRW ▼ -10.59 %
01/06 4,455 KRW ▲ 4.18 %
02/06 4,652 KRW ▲ 4.44 %
03/06 4,687 KRW ▲ 0.74 %
04/06 5,002 KRW ▲ 6.72 %
05/06 5,236 KRW ▲ 4.68 %
06/06 6,455 KRW ▲ 23.29 %
07/06 6,368 KRW ▼ -1.35 %
08/06 5,938 KRW ▼ -6.76 %
09/06 5,949 KRW ▲ 0.19 %
10/06 5,760 KRW ▼ -3.18 %
11/06 5,665 KRW ▼ -1.65 %
12/06 6,894 KRW ▲ 21.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6,107 KRW ▲ 1.72 %
27/05 — 02/06 9,650 KRW ▲ 58 %
03/06 — 09/06 12,713 KRW ▲ 31.74 %
10/06 — 16/06 18,180 KRW ▲ 43.01 %
17/06 — 23/06 18,838 KRW ▲ 3.62 %
24/06 — 30/06 17,046 KRW ▼ -9.51 %
01/07 — 07/07 19,046 KRW ▲ 11.73 %
08/07 — 14/07 12,361 KRW ▼ -35.1 %
15/07 — 21/07 13,763 KRW ▲ 11.34 %
22/07 — 28/07 11,800 KRW ▼ -14.27 %
29/07 — 04/08 12,522 KRW ▲ 6.13 %
05/08 — 11/08 16,267 KRW ▲ 29.9 %

nakfa Eritrea/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6,206 KRW ▲ 3.36 %
07/2024 6,810 KRW ▲ 9.74 %
08/2024 5,165 KRW ▼ -24.16 %
09/2024 5,782 KRW ▲ 11.95 %
10/2024 5,890 KRW ▲ 1.87 %
11/2024 6,391 KRW ▲ 8.5 %
12/2024 7,714 KRW ▲ 20.7 %
01/2025 7,187 KRW ▼ -6.83 %
02/2025 11,099 KRW ▲ 54.43 %
03/2025 22,794 KRW ▲ 105.37 %
04/2025 13,730 KRW ▼ -39.76 %
05/2025 25,988 KRW ▲ 89.28 %

nakfa Eritrea/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 90.4 KRW
Tối đa 8,038 KRW
Bình quân gia quyền 4,794 KRW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 87.47 KRW
Tối đa 10,618 KRW
Bình quân gia quyền 4,979 KRW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 84.28 KRW
Tối đa 10,618 KRW
Bình quân gia quyền 2,531 KRW

Chia sẻ một liên kết đến ERN/KRW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu