Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Moeda Loyalty Points
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/MDA
Lịch sử thay đổi trong ERN/MDA tỷ giá
ERN/MDA tỷ giá
07 20, 2023
1 ERN = 31.6146 MDA
▲ 1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Moeda Loyalty Points, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Moeda Loyalty Points.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/MDA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/MDA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Moeda Loyalty Points, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/MDA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -11.67% (35.79 MDA — 31.6146 MDA)
Thay đổi trong ERN/MDA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -37.52% (50.5959 MDA — 31.6146 MDA)
Thay đổi trong ERN/MDA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 188.67% (10.9517 MDA — 31.6146 MDA)
Thay đổi trong ERN/MDA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 14976.97% (0.20968825 MDA — 31.6146 MDA)
nakfa Eritrea/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 31.9991 MDA | ▲ 1.22 % |
05/05 | 29.6794 MDA | ▼ -7.25 % |
06/05 | 27.897 MDA | ▼ -6.01 % |
07/05 | 31.665 MDA | ▲ 13.51 % |
08/05 | 29.0714 MDA | ▼ -8.19 % |
09/05 | 29.4424 MDA | ▲ 1.28 % |
10/05 | 29.1114 MDA | ▼ -1.12 % |
11/05 | 28.9847 MDA | ▼ -0.44 % |
12/05 | 28.2715 MDA | ▼ -2.46 % |
13/05 | 27.4034 MDA | ▼ -3.07 % |
14/05 | 27.5326 MDA | ▲ 0.47 % |
15/05 | 27.2171 MDA | ▼ -1.15 % |
16/05 | 27.0643 MDA | ▼ -0.56 % |
17/05 | 27.482 MDA | ▲ 1.54 % |
18/05 | 26.7903 MDA | ▼ -2.52 % |
19/05 | 25.8383 MDA | ▼ -3.55 % |
20/05 | 25.1207 MDA | ▼ -2.78 % |
21/05 | 25.4459 MDA | ▲ 1.29 % |
22/05 | 26.856 MDA | ▲ 5.54 % |
23/05 | 27.0448 MDA | ▲ 0.7 % |
24/05 | 26.5363 MDA | ▼ -1.88 % |
25/05 | 25.9286 MDA | ▼ -2.29 % |
26/05 | 26.8203 MDA | ▲ 3.44 % |
27/05 | 27.1694 MDA | ▲ 1.3 % |
28/05 | 27.6079 MDA | ▲ 1.61 % |
29/05 | 26.0955 MDA | ▼ -5.48 % |
30/05 | 24.9795 MDA | ▼ -4.28 % |
31/05 | 25.4779 MDA | ▲ 2 % |
01/06 | 25.7489 MDA | ▲ 1.06 % |
02/06 | 33.3057 MDA | ▲ 29.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Moeda Loyalty Points cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 31.5387 MDA | ▼ -0.24 % |
13/05 — 19/05 | 30.7066 MDA | ▼ -2.64 % |
20/05 — 26/05 | 28.761 MDA | ▼ -6.34 % |
27/05 — 02/06 | 22.4185 MDA | ▼ -22.05 % |
03/06 — 09/06 | 25.0857 MDA | ▲ 11.9 % |
10/06 — 16/06 | 24.4876 MDA | ▼ -2.38 % |
17/06 — 23/06 | 22.2545 MDA | ▼ -9.12 % |
24/06 — 30/06 | 21.323 MDA | ▼ -4.19 % |
01/07 — 07/07 | 20.0597 MDA | ▼ -5.92 % |
08/07 — 14/07 | 20.2972 MDA | ▲ 1.18 % |
15/07 — 21/07 | 18.3135 MDA | ▼ -9.77 % |
22/07 — 28/07 | 24.2282 MDA | ▲ 32.3 % |
nakfa Eritrea/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.7103 MDA | ▼ -12.35 % |
07/2024 | 37.4783 MDA | ▲ 35.25 % |
08/2024 | 58.3193 MDA | ▲ 55.61 % |
08/2024 | 91.3742 MDA | ▲ 56.68 % |
09/2024 | 106.93 MDA | ▲ 17.02 % |
10/2024 | 90.0607 MDA | ▼ -15.77 % |
11/2024 | 80.2791 MDA | ▼ -10.86 % |
12/2024 | 90.1099 MDA | ▲ 12.25 % |
01/2025 | 106.07 MDA | ▲ 17.71 % |
02/2025 | 82.5732 MDA | ▼ -22.15 % |
03/2025 | 72.1342 MDA | ▼ -12.64 % |
04/2025 | 89.9536 MDA | ▲ 24.7 % |
nakfa Eritrea/Moeda Loyalty Points thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.341781 MDA |
Tối đa | 37.7664 MDA |
Bình quân gia quyền | 24.8191 MDA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.341781 MDA |
Tối đa | 52.059 MDA |
Bình quân gia quyền | 29.2386 MDA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.39904721 MDA |
Tối đa | 93.4619 MDA |
Bình quân gia quyền | 27.0169 MDA |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/MDA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: