Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Melon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/MLN

Lịch sử thay đổi trong ERN/MLN tỷ giá

ERN/MLN tỷ giá

05 20, 2024
1 ERN = 0.21521542 MLN
▲ 0.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Melon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 2.78% (0.20939764 MLN — 0.21521542 MLN)

Thay đổi trong ERN/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 62.35% (0.13256133 MLN — 0.21521542 MLN)

Thay đổi trong ERN/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 116.5% (0.09940841 MLN — 0.21521542 MLN)

Thay đổi trong ERN/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 815.77% (0.02350103 MLN — 0.21521542 MLN)

nakfa Eritrea/Melon dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.22034548 MLN ▲ 2.38 %
22/05 0.23383738 MLN ▲ 6.12 %
23/05 0.23294238 MLN ▼ -0.38 %
24/05 0.23257426 MLN ▼ -0.16 %
25/05 0.23365169 MLN ▲ 0.46 %
26/05 0.236039 MLN ▲ 1.02 %
27/05 0.23140745 MLN ▼ -1.96 %
28/05 0.2207182 MLN ▼ -4.62 %
29/05 0.21328594 MLN ▼ -3.37 %
30/05 0.20815077 MLN ▼ -2.41 %
31/05 0.19038839 MLN ▼ -8.53 %
01/06 0.19439571 MLN ▲ 2.1 %
02/06 0.19697783 MLN ▲ 1.33 %
03/06 0.19349623 MLN ▼ -1.77 %
04/06 0.20619782 MLN ▲ 6.56 %
05/06 0.21224862 MLN ▲ 2.93 %
06/06 0.26700012 MLN ▲ 25.8 %
07/06 0.27161714 MLN ▲ 1.73 %
08/06 0.25206128 MLN ▼ -7.2 %
09/06 0.24959874 MLN ▼ -0.98 %
10/06 0.24715396 MLN ▼ -0.98 %
11/06 0.25128044 MLN ▲ 1.67 %
12/06 0.24739053 MLN ▼ -1.55 %
13/06 0.23722846 MLN ▼ -4.11 %
14/06 0.23073431 MLN ▼ -2.74 %
15/06 0.23718011 MLN ▲ 2.79 %
16/06 0.23536873 MLN ▼ -0.76 %
17/06 0.23889253 MLN ▲ 1.5 %
18/06 0.24856395 MLN ▲ 4.05 %
19/06 0.34395841 MLN ▲ 38.38 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.22013264 MLN ▲ 2.28 %
03/06 — 09/06 0.28047824 MLN ▲ 27.41 %
10/06 — 16/06 0.37687695 MLN ▲ 34.37 %
17/06 — 23/06 0.32722069 MLN ▼ -13.18 %
24/06 — 30/06 0.26592709 MLN ▼ -18.73 %
01/07 — 07/07 0.2944385 MLN ▲ 10.72 %
08/07 — 14/07 0.24909812 MLN ▼ -15.4 %
15/07 — 21/07 0.249133 MLN ▲ 0.01 %
22/07 — 28/07 0.23408827 MLN ▼ -6.04 %
29/07 — 04/08 0.2320649 MLN ▼ -0.86 %
05/08 — 11/08 0.26709235 MLN ▲ 15.09 %
12/08 — 18/08 0.37284587 MLN ▲ 39.59 %

nakfa Eritrea/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.22143917 MLN ▲ 2.89 %
07/2024 0.21948328 MLN ▼ -0.88 %
08/2024 0.23918064 MLN ▲ 8.97 %
09/2024 0.26209307 MLN ▲ 9.58 %
10/2024 0.25403578 MLN ▼ -3.07 %
11/2024 0.28702675 MLN ▲ 12.99 %
12/2024 0.24169015 MLN ▼ -15.8 %
01/2025 0.30219175 MLN ▲ 25.03 %
02/2025 0.4023779 MLN ▲ 33.15 %
03/2025 0.69865428 MLN ▲ 73.63 %
04/2025 0.52011422 MLN ▼ -25.55 %
05/2025 0.74524503 MLN ▲ 43.28 %

nakfa Eritrea/Melon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00283271 MLN
Tối đa 0.25214174 MLN
Bình quân gia quyền 0.15824324 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00250369 MLN
Tối đa 0.37887689 MLN
Bình quân gia quyền 0.16391734 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00250369 MLN
Tối đa 0.37887689 MLN
Bình quân gia quyền 0.09921622 MLN

Chia sẻ một liên kết đến ERN/MLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu