Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/MTL

Lịch sử thay đổi trong ERN/MTL tỷ giá

ERN/MTL tỷ giá

05 23, 2024
1 ERN = 2.367812 MTL
▲ 3.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.85% (2.917859 MTL — 2.367812 MTL)

Thay đổi trong ERN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 58.72% (1.491771 MTL — 2.367812 MTL)

Thay đổi trong ERN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 29.48% (1.828669 MTL — 2.367812 MTL)

Thay đổi trong ERN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 801.75% (0.26257945 MTL — 2.367812 MTL)

nakfa Eritrea/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 2.244749 MTL ▼ -5.2 %
25/05 2.257988 MTL ▲ 0.59 %
26/05 2.219846 MTL ▼ -1.69 %
27/05 2.188035 MTL ▼ -1.43 %
28/05 2.103903 MTL ▼ -3.85 %
29/05 2.085611 MTL ▼ -0.87 %
30/05 2.024936 MTL ▼ -2.91 %
31/05 1.907539 MTL ▼ -5.8 %
01/06 1.965589 MTL ▲ 3.04 %
02/06 2.041929 MTL ▲ 3.88 %
03/06 2.01026 MTL ▼ -1.55 %
04/06 2.153907 MTL ▲ 7.15 %
05/06 2.298058 MTL ▲ 6.69 %
06/06 2.600836 MTL ▲ 13.18 %
07/06 2.528582 MTL ▼ -2.78 %
08/06 2.297879 MTL ▼ -9.12 %
09/06 2.198386 MTL ▼ -4.33 %
10/06 2.180254 MTL ▼ -0.82 %
11/06 2.213367 MTL ▲ 1.52 %
12/06 2.147524 MTL ▼ -2.97 %
13/06 2.026314 MTL ▼ -5.64 %
14/06 1.869025 MTL ▼ -7.76 %
15/06 1.943265 MTL ▲ 3.97 %
16/06 1.935419 MTL ▼ -0.4 %
17/06 1.927103 MTL ▼ -0.43 %
18/06 1.967822 MTL ▲ 2.11 %
19/06 1.99594 MTL ▲ 1.43 %
20/06 1.983401 MTL ▼ -0.63 %
21/06 1.94882 MTL ▼ -1.74 %
22/06 2.669416 MTL ▲ 36.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.414266 MTL ▲ 1.96 %
03/06 — 09/06 3.441932 MTL ▲ 42.57 %
10/06 — 16/06 3.263797 MTL ▼ -5.18 %
17/06 — 23/06 2.810571 MTL ▼ -13.89 %
24/06 — 30/06 3.204746 MTL ▲ 14.02 %
01/07 — 07/07 2.8739 MTL ▼ -10.32 %
08/07 — 14/07 2.961774 MTL ▲ 3.06 %
15/07 — 21/07 2.446467 MTL ▼ -17.4 %
22/07 — 28/07 2.579226 MTL ▲ 5.43 %
29/07 — 04/08 2.460149 MTL ▼ -4.62 %
05/08 — 11/08 2.21696 MTL ▼ -9.89 %
12/08 — 18/08 2.745817 MTL ▲ 23.86 %

nakfa Eritrea/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.433805 MTL ▲ 2.79 %
07/2024 2.644868 MTL ▲ 8.67 %
08/2024 2.628543 MTL ▼ -0.62 %
09/2024 2.547096 MTL ▼ -3.1 %
10/2024 2.119047 MTL ▼ -16.81 %
11/2024 2.270192 MTL ▲ 7.13 %
12/2024 2.72032 MTL ▲ 19.83 %
01/2025 2.757097 MTL ▲ 1.35 %
02/2025 3.175267 MTL ▲ 15.17 %
03/2025 6.103675 MTL ▲ 92.23 %
04/2025 4.914646 MTL ▼ -19.48 %
05/2025 6.693144 MTL ▲ 36.19 %

nakfa Eritrea/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03412413 MTL
Tối đa 3.424755 MTL
Bình quân gia quyền 1.921404 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02518895 MTL
Tối đa 4.090157 MTL
Bình quân gia quyền 1.97735 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02518895 MTL
Tối đa 4.090157 MTL
Bình quân gia quyền 1.197248 MTL

Chia sẻ một liên kết đến ERN/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu