Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/NLG
Lịch sử thay đổi trong ERN/NLG tỷ giá
ERN/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 ERN = 824.51 NLG
▲ 4.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -14.57% (965.14 NLG — 824.51 NLG)
Thay đổi trong ERN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 20.89% (682.05 NLG — 824.51 NLG)
Thay đổi trong ERN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -6.13% (878.35 NLG — 824.51 NLG)
Thay đổi trong ERN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 13616.09% (6.01128 NLG — 824.51 NLG)
nakfa Eritrea/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 807.29 NLG | ▼ -2.09 % |
22/05 | 772.28 NLG | ▼ -4.34 % |
23/05 | 560.9 NLG | ▼ -27.37 % |
24/05 | 465.43 NLG | ▼ -17.02 % |
25/05 | 457.65 NLG | ▼ -1.67 % |
26/05 | 334.99 NLG | ▼ -26.8 % |
27/05 | 613.57 NLG | ▲ 83.16 % |
28/05 | 782.18 NLG | ▲ 27.48 % |
29/05 | 742.37 NLG | ▼ -5.09 % |
30/05 | 726.13 NLG | ▼ -2.19 % |
31/05 | 739.58 NLG | ▲ 1.85 % |
01/06 | 722.71 NLG | ▼ -2.28 % |
02/06 | 722.61 NLG | ▼ -0.01 % |
03/06 | 771.57 NLG | ▲ 6.77 % |
04/06 | 764.43 NLG | ▼ -0.93 % |
05/06 | 727.16 NLG | ▼ -4.88 % |
06/06 | 650.32 NLG | ▼ -10.57 % |
07/06 | 650.98 NLG | ▲ 0.1 % |
08/06 | 688.43 NLG | ▲ 5.75 % |
09/06 | 676.55 NLG | ▼ -1.72 % |
10/06 | 663.73 NLG | ▼ -1.9 % |
11/06 | 650.46 NLG | ▼ -2 % |
12/06 | 656.74 NLG | ▲ 0.97 % |
13/06 | 661.87 NLG | ▲ 0.78 % |
14/06 | 666.91 NLG | ▲ 0.76 % |
15/06 | 616.32 NLG | ▼ -7.59 % |
16/06 | 638.81 NLG | ▲ 3.65 % |
17/06 | 638.97 NLG | ▲ 0.03 % |
18/06 | 627.34 NLG | ▼ -1.82 % |
19/06 | 877.72 NLG | ▲ 39.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 790.91 NLG | ▼ -4.08 % |
03/06 — 09/06 | 913.89 NLG | ▲ 15.55 % |
10/06 — 16/06 | 600.89 NLG | ▼ -34.25 % |
17/06 — 23/06 | 1,582 NLG | ▲ 163.32 % |
24/06 — 30/06 | 1,608 NLG | ▲ 1.65 % |
01/07 — 07/07 | 1,602 NLG | ▼ -0.41 % |
08/07 — 14/07 | 1,393 NLG | ▼ -13.02 % |
15/07 — 21/07 | 1,353 NLG | ▼ -2.86 % |
22/07 — 28/07 | 1,321 NLG | ▼ -2.42 % |
29/07 — 04/08 | 1,214 NLG | ▼ -8.06 % |
05/08 — 11/08 | 1,197 NLG | ▼ -1.4 % |
12/08 — 18/08 | 1,716 NLG | ▲ 43.33 % |
nakfa Eritrea/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 807.86 NLG | ▼ -2.02 % |
07/2024 | 868.9 NLG | ▲ 7.56 % |
08/2024 | 794.39 NLG | ▼ -8.58 % |
09/2024 | 1,181 NLG | ▲ 48.65 % |
10/2024 | 1,055 NLG | ▼ -10.64 % |
11/2024 | 888.22 NLG | ▼ -15.82 % |
12/2024 | 716.62 NLG | ▼ -19.32 % |
01/2025 | 1,004 NLG | ▲ 40.17 % |
02/2025 | 789.27 NLG | ▼ -21.42 % |
03/2025 | 1,624 NLG | ▲ 105.74 % |
04/2025 | 1,300 NLG | ▼ -19.95 % |
05/2025 | 1,473 NLG | ▲ 13.31 % |
nakfa Eritrea/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.2027 NLG |
Tối đa | 970.71 NLG |
Bình quân gia quyền | 605.59 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.2027 NLG |
Tối đa | 1,304 NLG |
Bình quân gia quyền | 610.3 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.997098 NLG |
Tối đa | 1,304 NLG |
Bình quân gia quyền | 559.58 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: