Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/NMC

Lịch sử thay đổi trong ERN/NMC tỷ giá

ERN/NMC tỷ giá

05 20, 2024
1 ERN = 10.8027 NMC
▲ 2.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -2.01% (11.0247 NMC — 10.8027 NMC)

Thay đổi trong ERN/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 128.92% (4.719063 NMC — 10.8027 NMC)

Thay đổi trong ERN/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 783.44% (1.222801 NMC — 10.8027 NMC)

Thay đổi trong ERN/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 6069.91% (0.17508742 NMC — 10.8027 NMC)

nakfa Eritrea/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 11.4733 NMC ▲ 6.21 %
22/05 12.1123 NMC ▲ 5.57 %
23/05 11.5332 NMC ▼ -4.78 %
24/05 11.1986 NMC ▼ -2.9 %
25/05 11.2786 NMC ▲ 0.71 %
26/05 11.5876 NMC ▲ 2.74 %
27/05 11.1354 NMC ▼ -3.9 %
28/05 10.597 NMC ▼ -4.83 %
29/05 10.1657 NMC ▼ -4.07 %
30/05 9.691776 NMC ▼ -4.66 %
31/05 9.247872 NMC ▼ -4.58 %
01/06 10.2467 NMC ▲ 10.8 %
02/06 10.7071 NMC ▲ 4.49 %
03/06 10.5306 NMC ▼ -1.65 %
04/06 11.2027 NMC ▲ 6.38 %
05/06 12.05 NMC ▲ 7.56 %
06/06 15.9612 NMC ▲ 32.46 %
07/06 15.843 NMC ▼ -0.74 %
08/06 15.2026 NMC ▼ -4.04 %
09/06 15.3042 NMC ▲ 0.67 %
10/06 14.9012 NMC ▼ -2.63 %
11/06 14.894 NMC ▼ -0.05 %
12/06 14.0632 NMC ▼ -5.58 %
13/06 13.4346 NMC ▼ -4.47 %
14/06 12.4764 NMC ▼ -7.13 %
15/06 13.1715 NMC ▲ 5.57 %
16/06 14.3016 NMC ▲ 8.58 %
17/06 13.9374 NMC ▼ -2.55 %
18/06 13.2314 NMC ▼ -5.06 %
19/06 18.06 NMC ▲ 36.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 10.7286 NMC ▼ -0.69 %
03/06 — 09/06 15.8034 NMC ▲ 47.3 %
10/06 — 16/06 20.7113 NMC ▲ 31.06 %
17/06 — 23/06 22.1846 NMC ▲ 7.11 %
24/06 — 30/06 18.7434 NMC ▼ -15.51 %
01/07 — 07/07 21.2497 NMC ▲ 13.37 %
08/07 — 14/07 16.3466 NMC ▼ -23.07 %
15/07 — 21/07 17.3176 NMC ▲ 5.94 %
22/07 — 28/07 15.5576 NMC ▼ -10.16 %
29/07 — 04/08 16.8547 NMC ▲ 8.34 %
05/08 — 11/08 18.5569 NMC ▲ 10.1 %
12/08 — 18/08 22.739 NMC ▲ 22.54 %

nakfa Eritrea/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 11.2439 NMC ▲ 4.08 %
07/2024 14.6042 NMC ▲ 29.89 %
08/2024 12.24 NMC ▼ -16.19 %
09/2024 14.6439 NMC ▲ 19.64 %
10/2024 18.8603 NMC ▲ 28.79 %
11/2024 19.2346 NMC ▲ 1.98 %
12/2024 33.7113 NMC ▲ 75.26 %
01/2025 45.4475 NMC ▲ 34.81 %
02/2025 85.3917 NMC ▲ 87.89 %
03/2025 218.11 NMC ▲ 155.42 %
04/2025 149.23 NMC ▼ -31.58 %
05/2025 210.7 NMC ▲ 41.19 %

nakfa Eritrea/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.15011103 NMC
Tối đa 14.6032 NMC
Bình quân gia quyền 8.498823 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.11809186 NMC
Tối đa 16.6278 NMC
Bình quân gia quyền 8.265903 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03895496 NMC
Tối đa 16.6278 NMC
Bình quân gia quyền 3.035748 NMC

Chia sẻ một liên kết đến ERN/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu