Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/REN

Lịch sử thay đổi trong ERN/REN tỷ giá

ERN/REN tỷ giá

05 20, 2024
1 ERN = 1.133676 REN
▼ -98.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -98.49% (74.9741 REN — 1.133676 REN)

Thay đổi trong ERN/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -96.88% (36.3303 REN — 1.133676 REN)

Thay đổi trong ERN/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -95.35% (24.3675 REN — 1.133676 REN)

Thay đổi trong ERN/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -6.9% (1.217659 REN — 1.133676 REN)

nakfa Eritrea/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 1.188276 REN ▲ 4.82 %
22/05 1.256673 REN ▲ 5.76 %
23/05 1.174896 REN ▼ -6.51 %
24/05 1.094303 REN ▼ -6.86 %
25/05 1.117201 REN ▲ 2.09 %
26/05 1.139494 REN ▲ 2 %
27/05 1.110593 REN ▼ -2.54 %
28/05 1.066165 REN ▼ -4 %
29/05 1.069709 REN ▲ 0.33 %
30/05 1.045964 REN ▼ -2.22 %
31/05 0.97023505 REN ▼ -7.24 %
01/06 0.97455184 REN ▲ 0.44 %
02/06 1.008994 REN ▲ 3.53 %
03/06 1.012779 REN ▲ 0.38 %
04/06 1.093633 REN ▲ 7.98 %
05/06 1.149088 REN ▲ 5.07 %
06/06 1.485352 REN ▲ 29.26 %
07/06 1.493808 REN ▲ 0.57 %
08/06 1.350408 REN ▼ -9.6 %
09/06 1.345646 REN ▼ -0.35 %
10/06 1.381488 REN ▲ 2.66 %
11/06 1.411393 REN ▲ 2.16 %
12/06 1.380948 REN ▼ -2.16 %
13/06 1.319521 REN ▼ -4.45 %
14/06 1.248882 REN ▼ -5.35 %
15/06 1.300578 REN ▲ 4.14 %
16/06 1.313748 REN ▲ 1.01 %
17/06 1.308708 REN ▼ -0.38 %
18/06 1.283648 REN ▼ -1.91 %
19/06 1.78227 REN ▲ 38.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.189026 REN ▲ 4.88 %
03/06 — 09/06 1.561957 REN ▲ 31.36 %
10/06 — 16/06 2.091538 REN ▲ 33.9 %
17/06 — 23/06 1.968712 REN ▼ -5.87 %
24/06 — 30/06 1.587867 REN ▼ -19.34 %
01/07 — 07/07 1.765542 REN ▲ 11.19 %
08/07 — 14/07 1.902989 REN ▲ 7.79 %
15/07 — 21/07 1.967719 REN ▲ 3.4 %
22/07 — 28/07 1.790226 REN ▼ -9.02 %
29/07 — 04/08 1.850406 REN ▲ 3.36 %
05/08 — 11/08 2.167334 REN ▲ 17.13 %
12/08 — 18/08 2.710228 REN ▲ 25.05 %

nakfa Eritrea/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.137661 REN ▲ 0.35 %
07/2024 1.428846 REN ▲ 25.6 %
08/2024 1.48038 REN ▲ 3.61 %
09/2024 1.594613 REN ▲ 7.72 %
10/2024 1.598326 REN ▲ 0.23 %
11/2024 1.500512 REN ▼ -6.12 %
12/2024 1.473171 REN ▼ -1.82 %
01/2025 1.894638 REN ▲ 28.61 %
02/2025 1.791426 REN ▼ -5.45 %
03/2025 3.481472 REN ▲ 94.34 %
04/2025 3.634782 REN ▲ 4.4 %
05/2025 5.093386 REN ▲ 40.13 %

nakfa Eritrea/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.99560892 REN
Tối đa 96.1833 REN
Bình quân gia quyền 56.0319 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.61529353 REN
Tối đa 96.1833 REN
Bình quân gia quyền 48.9013 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.61529353 REN
Tối đa 96.1833 REN
Bình quân gia quyền 29.3473 REN

Chia sẻ một liên kết đến ERN/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu