Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/RYO
Lịch sử thay đổi trong ERN/RYO tỷ giá
ERN/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 ERN = 75.8994 RYO
▼ -1.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 13.32% (66.9782 RYO — 75.8994 RYO)
Thay đổi trong ERN/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -66.59% (227.2 RYO — 75.8994 RYO)
Thay đổi trong ERN/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -54.78% (167.84 RYO — 75.8994 RYO)
Thay đổi trong ERN/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 776.64% (8.658034 RYO — 75.8994 RYO)
nakfa Eritrea/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 75.0652 RYO | ▼ -1.1 % |
22/05 | 83.067 RYO | ▲ 10.66 % |
23/05 | 78.1081 RYO | ▼ -5.97 % |
24/05 | 76.8787 RYO | ▼ -1.57 % |
25/05 | 81.2882 RYO | ▲ 5.74 % |
26/05 | 81.6586 RYO | ▲ 0.46 % |
27/05 | 78.2424 RYO | ▼ -4.18 % |
28/05 | 92.7336 RYO | ▲ 18.52 % |
29/05 | 91.8345 RYO | ▼ -0.97 % |
30/05 | 82.0375 RYO | ▼ -10.67 % |
31/05 | 78.0958 RYO | ▼ -4.8 % |
01/06 | 43.1456 RYO | ▼ -44.75 % |
02/06 | 69.4554 RYO | ▲ 60.98 % |
03/06 | 6.417676 RYO | ▼ -90.76 % |
04/06 | 7.159527 RYO | ▲ 11.56 % |
05/06 | 7.680066 RYO | ▲ 7.27 % |
06/06 | 5.143421 RYO | ▼ -33.03 % |
07/06 | 5.074557 RYO | ▼ -1.34 % |
08/06 | 8.138044 RYO | ▲ 60.37 % |
09/06 | 7.623677 RYO | ▼ -6.32 % |
10/06 | 7.481144 RYO | ▼ -1.87 % |
11/06 | 7.823633 RYO | ▲ 4.58 % |
12/06 | 6.74625 RYO | ▼ -13.77 % |
13/06 | 7.079684 RYO | ▲ 4.94 % |
14/06 | 7.236761 RYO | ▲ 2.22 % |
15/06 | 7.20641 RYO | ▼ -0.42 % |
16/06 | 7.873908 RYO | ▲ 9.26 % |
17/06 | 7.128367 RYO | ▼ -9.47 % |
18/06 | 7.369557 RYO | ▲ 3.38 % |
19/06 | 10.6839 RYO | ▲ 44.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 85.0209 RYO | ▲ 12.02 % |
03/06 — 09/06 | 110.48 RYO | ▲ 29.94 % |
10/06 — 16/06 | 99.2245 RYO | ▼ -10.18 % |
17/06 — 23/06 | 113.73 RYO | ▲ 14.62 % |
24/06 — 30/06 | 101.13 RYO | ▼ -11.07 % |
01/07 — 07/07 | 105.71 RYO | ▲ 4.52 % |
08/07 — 14/07 | 40.3947 RYO | ▼ -61.79 % |
15/07 — 21/07 | 35.5315 RYO | ▼ -12.04 % |
22/07 — 28/07 | 47.9133 RYO | ▲ 34.85 % |
29/07 — 04/08 | 47.4004 RYO | ▼ -1.07 % |
05/08 — 11/08 | 61.2279 RYO | ▲ 29.17 % |
12/08 — 18/08 | 85.7482 RYO | ▲ 40.05 % |
nakfa Eritrea/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 73.5782 RYO | ▼ -3.06 % |
07/2024 | 78.9195 RYO | ▲ 7.26 % |
08/2024 | 67.3072 RYO | ▼ -14.71 % |
09/2024 | 101.33 RYO | ▲ 50.54 % |
10/2024 | 2,710 RYO | ▲ 2574.7 % |
11/2024 | 1,884 RYO | ▼ -30.49 % |
12/2024 | 2,540 RYO | ▲ 34.85 % |
01/2025 | 2,582 RYO | ▲ 1.64 % |
02/2025 | 3,679 RYO | ▲ 42.5 % |
03/2025 | 668.74 RYO | ▼ -81.82 % |
04/2025 | 550.03 RYO | ▼ -17.75 % |
05/2025 | 877.53 RYO | ▲ 59.54 % |
nakfa Eritrea/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.486043 RYO |
Tối đa | 92.1166 RYO |
Bình quân gia quyền | 57.4232 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.486043 RYO |
Tối đa | 275.09 RYO |
Bình quân gia quyền | 121.21 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.486043 RYO |
Tối đa | 360.13 RYO |
Bình quân gia quyền | 135.17 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: