Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại dobra São Tomé và Príncipe

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/STD

Lịch sử thay đổi trong ERN/STD tỷ giá

ERN/STD tỷ giá

05 23, 2024
1 ERN = 92,714 STD
▼ -0.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -9.11% (102,002 STD — 92,714 STD)

Thay đổi trong ERN/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 87.02% (49,574 STD — 92,714 STD)

Thay đổi trong ERN/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 147.27% (37,496 STD — 92,714 STD)

Thay đổi trong ERN/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 6206.24% (1,470 STD — 92,714 STD)

nakfa Eritrea/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 89,745 STD ▼ -3.2 %
25/05 88,894 STD ▼ -0.95 %
26/05 89,253 STD ▲ 0.4 %
27/05 86,125 STD ▼ -3.5 %
28/05 82,860 STD ▼ -3.79 %
29/05 79,013 STD ▼ -4.64 %
30/05 75,871 STD ▼ -3.98 %
31/05 69,861 STD ▼ -7.92 %
01/06 73,271 STD ▲ 4.88 %
02/06 78,108 STD ▲ 6.6 %
03/06 79,166 STD ▲ 1.35 %
04/06 84,858 STD ▲ 7.19 %
05/06 90,266 STD ▲ 6.37 %
06/06 102,556 STD ▲ 13.62 %
07/06 101,194 STD ▼ -1.33 %
08/06 94,689 STD ▼ -6.43 %
09/06 94,789 STD ▲ 0.11 %
10/06 92,798 STD ▼ -2.1 %
11/06 91,608 STD ▼ -1.28 %
12/06 87,496 STD ▼ -4.49 %
13/06 81,620 STD ▼ -6.72 %
14/06 79,711 STD ▼ -2.34 %
15/06 85,123 STD ▲ 6.79 %
16/06 88,441 STD ▲ 3.9 %
17/06 89,040 STD ▲ 0.68 %
18/06 86,336 STD ▼ -3.04 %
19/06 88,073 STD ▲ 2.01 %
20/06 91,045 STD ▲ 3.38 %
21/06 89,505 STD ▼ -1.69 %
22/06 121,074 STD ▲ 35.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 93,366 STD ▲ 0.7 %
03/06 — 09/06 117,544 STD ▲ 25.9 %
10/06 — 16/06 121,205 STD ▲ 3.11 %
17/06 — 23/06 104,221 STD ▼ -14.01 %
24/06 — 30/06 114,056 STD ▲ 9.44 %
01/07 — 07/07 77,839 STD ▼ -31.75 %
08/07 — 14/07 85,898 STD ▲ 10.35 %
15/07 — 21/07 67,859 STD ▼ -21 %
22/07 — 28/07 73,014 STD ▲ 7.6 %
29/07 — 04/08 72,680 STD ▼ -0.46 %
05/08 — 11/08 73,026 STD ▲ 0.48 %
12/08 — 18/08 92,739 STD ▲ 26.99 %

nakfa Eritrea/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 94,541 STD ▲ 1.97 %
07/2024 111,340 STD ▲ 17.77 %
08/2024 93,709 STD ▼ -15.84 %
09/2024 106,368 STD ▲ 13.51 %
10/2024 108,123 STD ▲ 1.65 %
11/2024 119,708 STD ▲ 10.71 %
12/2024 143,421 STD ▲ 19.81 %
01/2025 129,811 STD ▼ -9.49 %
02/2025 200,050 STD ▲ 54.11 %
03/2025 448,594 STD ▲ 124.24 %
04/2025 268,981 STD ▼ -40.04 %
05/2025 454,383 STD ▲ 68.93 %

nakfa Eritrea/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,380 STD
Tối đa 122,551 STD
Bình quân gia quyền 70,855 STD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,380 STD
Tối đa 164,576 STD
Bình quân gia quyền 80,064 STD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,380 STD
Tối đa 164,576 STD
Bình quân gia quyền 40,431 STD

Chia sẻ một liên kết đến ERN/STD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu