Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/TKS
Lịch sử thay đổi trong ERN/TKS tỷ giá
ERN/TKS tỷ giá
05 12, 2024
1 ERN = 203.45 TKS
▼ -1.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -86.03% (1,456 TKS — 203.45 TKS)
Thay đổi trong ERN/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -91.03% (2,267 TKS — 203.45 TKS)
Thay đổi trong ERN/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 12, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -73.29% (761.77 TKS — 203.45 TKS)
Thay đổi trong ERN/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 12, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 1146.91% (16.316 TKS — 203.45 TKS)
nakfa Eritrea/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 158.85 TKS | ▼ -21.92 % |
14/05 | 204.31 TKS | ▲ 28.62 % |
15/05 | 308.52 TKS | ▲ 51.01 % |
16/05 | 305.23 TKS | ▼ -1.07 % |
17/05 | 303.33 TKS | ▼ -0.62 % |
18/05 | 284.32 TKS | ▼ -6.27 % |
19/05 | 283.96 TKS | ▼ -0.13 % |
20/05 | 300.08 TKS | ▲ 5.68 % |
21/05 | 57.0766 TKS | ▼ -80.98 % |
22/05 | 21.2144 TKS | ▼ -62.83 % |
23/05 | 25.361 TKS | ▲ 19.55 % |
24/05 | 23.363 TKS | ▼ -7.88 % |
25/05 | 22.9875 TKS | ▼ -1.61 % |
26/05 | 31.7497 TKS | ▲ 38.12 % |
27/05 | 29.1725 TKS | ▼ -8.12 % |
28/05 | 26.4156 TKS | ▼ -9.45 % |
29/05 | 31.4835 TKS | ▲ 19.18 % |
30/05 | 38.4474 TKS | ▲ 22.12 % |
31/05 | 32.794 TKS | ▼ -14.7 % |
01/06 | 30.244 TKS | ▼ -7.78 % |
02/06 | 61.4523 TKS | ▲ 103.19 % |
03/06 | 62.0988 TKS | ▲ 1.05 % |
04/06 | 67.2246 TKS | ▲ 8.25 % |
05/06 | 51.1332 TKS | ▼ -23.94 % |
06/06 | 43.2698 TKS | ▼ -15.38 % |
07/06 | 42.3677 TKS | ▼ -2.08 % |
08/06 | 39.2088 TKS | ▼ -7.46 % |
09/06 | 39.2258 TKS | ▲ 0.04 % |
10/06 | 37.7614 TKS | ▼ -3.73 % |
11/06 | 52.5411 TKS | ▲ 39.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 204.8 TKS | ▲ 0.66 % |
20/05 — 26/05 | 439.02 TKS | ▲ 114.37 % |
27/05 — 02/06 | 513.53 TKS | ▲ 16.97 % |
03/06 — 09/06 | 486.2 TKS | ▼ -5.32 % |
10/06 — 16/06 | 62.4347 TKS | ▼ -87.16 % |
17/06 — 23/06 | 68.8212 TKS | ▲ 10.23 % |
24/06 — 30/06 | 51.1625 TKS | ▼ -25.66 % |
01/07 — 07/07 | 81.327 TKS | ▲ 58.96 % |
08/07 — 14/07 | 7.768492 TKS | ▼ -90.45 % |
15/07 — 21/07 | 10.1625 TKS | ▲ 30.82 % |
22/07 — 28/07 | 17.9428 TKS | ▲ 76.56 % |
29/07 — 04/08 | 18.5043 TKS | ▲ 3.13 % |
nakfa Eritrea/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 263.34 TKS | ▲ 29.44 % |
07/2024 | 479.53 TKS | ▲ 82.1 % |
08/2024 | 430.62 TKS | ▼ -10.2 % |
09/2024 | 473.32 TKS | ▲ 9.92 % |
10/2024 | 276.4 TKS | ▼ -41.61 % |
11/2024 | 298.3 TKS | ▲ 7.93 % |
12/2024 | 691.39 TKS | ▲ 131.77 % |
01/2025 | 636.82 TKS | ▼ -7.89 % |
02/2025 | 1,875 TKS | ▲ 194.37 % |
03/2025 | 807.86 TKS | ▼ -56.91 % |
04/2025 | 211.47 TKS | ▼ -73.82 % |
05/2025 | 331.34 TKS | ▲ 56.68 % |
nakfa Eritrea/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.004654 TKS |
Tối đa | 2,357 TKS |
Bình quân gia quyền | 517.86 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.004654 TKS |
Tối đa | 6,349 TKS |
Bình quân gia quyền | 1,247 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.004654 TKS |
Tối đa | 6,349 TKS |
Bình quân gia quyền | 1,030 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: