Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại TokenPay
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/TPAY
Lịch sử thay đổi trong ERN/TPAY tỷ giá
ERN/TPAY tỷ giá
09 05, 2021
1 ERN = 155.82 TPAY
▲ 17.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/TokenPay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong TokenPay.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/TPAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/TPAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/TokenPay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/TPAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 30, 2021 — 09 05, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi 70.1% (91.6046 TPAY — 155.82 TPAY)
Thay đổi trong ERN/TPAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 20, 2021 — 09 05, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi 76.49% (88.2907 TPAY — 155.82 TPAY)
Thay đổi trong ERN/TPAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 09 05, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi 13595.26% (1.137787 TPAY — 155.82 TPAY)
Thay đổi trong ERN/TPAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 05, 2021) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TokenPay tiền tệ thay đổi bởi 10394.54% (1.4848 TPAY — 155.82 TPAY)
nakfa Eritrea/TokenPay dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/TokenPay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 160.25 TPAY | ▲ 2.84 % |
24/05 | 163.93 TPAY | ▲ 2.3 % |
25/05 | 174.88 TPAY | ▲ 6.68 % |
26/05 | 174.94 TPAY | ▲ 0.03 % |
27/05 | 186.28 TPAY | ▲ 6.48 % |
28/05 | 184.14 TPAY | ▼ -1.15 % |
29/05 | 182.84 TPAY | ▼ -0.71 % |
30/05 | 187.46 TPAY | ▲ 2.53 % |
31/05 | 162.96 TPAY | ▼ -13.07 % |
01/06 | 160.57 TPAY | ▼ -1.47 % |
02/06 | 142.58 TPAY | ▼ -11.2 % |
03/06 | 135.98 TPAY | ▼ -4.63 % |
04/06 | 129.74 TPAY | ▼ -4.59 % |
05/06 | 504.21 TPAY | ▲ 288.64 % |
06/06 | 560.2 TPAY | ▲ 11.1 % |
07/06 | 3,046 TPAY | ▲ 443.66 % |
08/06 | 3,096 TPAY | ▲ 1.66 % |
09/06 | 3,452 TPAY | ▲ 11.48 % |
10/06 | 6,577 TPAY | ▲ 90.54 % |
11/06 | 6,316 TPAY | ▼ -3.97 % |
12/06 | 5,710 TPAY | ▼ -9.59 % |
13/06 | 3,279 TPAY | ▼ -42.57 % |
14/06 | 3,487 TPAY | ▲ 6.33 % |
15/06 | 4,520 TPAY | ▲ 29.64 % |
16/06 | 4,945 TPAY | ▲ 9.4 % |
17/06 | 4,945 TPAY | ▲ 0.01 % |
18/06 | 5,507 TPAY | ▲ 11.37 % |
19/06 | 6,283 TPAY | ▲ 14.08 % |
20/06 | 6,337 TPAY | ▲ 0.87 % |
21/06 | 8,464 TPAY | ▲ 33.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/TokenPay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/TokenPay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 171.15 TPAY | ▲ 9.83 % |
03/06 — 09/06 | 1,238 TPAY | ▲ 623.19 % |
10/06 — 16/06 | 1,193 TPAY | ▼ -3.59 % |
17/06 — 23/06 | 643.56 TPAY | ▼ -46.07 % |
24/06 — 30/06 | 932.75 TPAY | ▲ 44.94 % |
01/07 — 07/07 | 1,633 TPAY | ▲ 75.02 % |
08/07 — 14/07 | 1,620 TPAY | ▼ -0.77 % |
15/07 — 21/07 | 2,085 TPAY | ▲ 28.74 % |
22/07 — 28/07 | 1,794 TPAY | ▼ -13.99 % |
29/07 — 04/08 | 2,460 TPAY | ▲ 37.14 % |
05/08 — 11/08 | 1,774 TPAY | ▼ -27.88 % |
12/08 — 18/08 | 8,458 TPAY | ▲ 376.75 % |
nakfa Eritrea/TokenPay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 121.38 TPAY | ▼ -22.1 % |
07/2024 | 268.18 TPAY | ▲ 120.94 % |
08/2024 | 251.52 TPAY | ▼ -6.21 % |
09/2024 | 422.14 TPAY | ▲ 67.83 % |
10/2024 | 516.17 TPAY | ▲ 22.28 % |
11/2024 | 794.56 TPAY | ▲ 53.93 % |
12/2024 | 3,402 TPAY | ▲ 328.21 % |
01/2025 | 36,944 TPAY | ▲ 985.82 % |
02/2025 | 23,946 TPAY | ▼ -35.18 % |
03/2025 | 32,010 TPAY | ▲ 33.67 % |
04/2025 | 35,731 TPAY | ▲ 11.62 % |
05/2025 | 68,768 TPAY | ▲ 92.46 % |
nakfa Eritrea/TokenPay thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.46161519 TPAY |
Tối đa | 140.39 TPAY |
Bình quân gia quyền | 91.0692 TPAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.46161519 TPAY |
Tối đa | 140.39 TPAY |
Bình quân gia quyền | 84.0832 TPAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.46161519 TPAY |
Tối đa | 140.39 TPAY |
Bình quân gia quyền | 13.6469 TPAY |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/TPAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến TokenPay (TPAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến TokenPay (TPAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: