Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại TRON
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TRON tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/TRX
Lịch sử thay đổi trong ERN/TRX tỷ giá
ERN/TRX tỷ giá
05 13, 2024
1 ERN = 35.1638 TRX
▼ -3.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/TRON, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong TRON.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/TRX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/TRX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/TRON, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/TRX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TRON tiền tệ thay đổi bởi -14.45% (41.1008 TRX — 35.1638 TRX)
Thay đổi trong ERN/TRX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TRON tiền tệ thay đổi bởi 97.33% (17.8195 TRX — 35.1638 TRX)
Thay đổi trong ERN/TRX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TRON tiền tệ thay đổi bởi 31.84% (26.6709 TRX — 35.1638 TRX)
Thay đổi trong ERN/TRX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với TRON tiền tệ thay đổi bởi 613.12% (4.930979 TRX — 35.1638 TRX)
nakfa Eritrea/TRON dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/TRON dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 34.2011 TRX | ▼ -2.74 % |
15/05 | 34.1678 TRX | ▼ -0.1 % |
16/05 | 34.1503 TRX | ▼ -0.05 % |
17/05 | 33.8526 TRX | ▼ -0.87 % |
18/05 | 33.0675 TRX | ▼ -2.32 % |
19/05 | 33.6151 TRX | ▲ 1.66 % |
20/05 | 35.5526 TRX | ▲ 5.76 % |
21/05 | 37.179 TRX | ▲ 4.57 % |
22/05 | 38.5407 TRX | ▲ 3.66 % |
23/05 | 36.6409 TRX | ▼ -4.93 % |
24/05 | 35.3136 TRX | ▼ -3.62 % |
25/05 | 33.9329 TRX | ▼ -3.91 % |
26/05 | 33.1507 TRX | ▼ -2.31 % |
27/05 | 31.3161 TRX | ▼ -5.53 % |
28/05 | 29.3125 TRX | ▼ -6.4 % |
29/05 | 27.9522 TRX | ▼ -4.64 % |
30/05 | 26.2056 TRX | ▼ -6.25 % |
31/05 | 23.322 TRX | ▼ -11 % |
01/06 | 24.0208 TRX | ▲ 3 % |
02/06 | 25.1029 TRX | ▲ 4.5 % |
03/06 | 25.3508 TRX | ▲ 0.99 % |
04/06 | 27.3161 TRX | ▲ 7.75 % |
05/06 | 28.8868 TRX | ▲ 5.75 % |
06/06 | 35.5894 TRX | ▲ 23.2 % |
07/06 | 34.2891 TRX | ▼ -3.65 % |
08/06 | 31.2046 TRX | ▼ -9 % |
09/06 | 30.8377 TRX | ▼ -1.18 % |
10/06 | 29.6319 TRX | ▼ -3.91 % |
11/06 | 29.2521 TRX | ▼ -1.28 % |
12/06 | 35.5344 TRX | ▲ 21.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/TRON cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/TRON dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 35.3708 TRX | ▲ 0.59 % |
27/05 — 02/06 | 55.2837 TRX | ▲ 56.3 % |
03/06 — 09/06 | 77.6436 TRX | ▲ 40.45 % |
10/06 — 16/06 | 117.21 TRX | ▲ 50.96 % |
17/06 — 23/06 | 127.56 TRX | ▲ 8.83 % |
24/06 — 30/06 | 113.13 TRX | ▼ -11.31 % |
01/07 — 07/07 | 126.12 TRX | ▲ 11.48 % |
08/07 — 14/07 | 87.8021 TRX | ▼ -30.38 % |
15/07 — 21/07 | 99.2096 TRX | ▲ 12.99 % |
22/07 — 28/07 | 80.8486 TRX | ▼ -18.51 % |
29/07 — 04/08 | 87.0907 TRX | ▲ 7.72 % |
05/08 — 11/08 | 106.99 TRX | ▲ 22.85 % |
nakfa Eritrea/TRON dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35.6427 TRX | ▲ 1.36 % |
07/2024 | 39.4246 TRX | ▲ 10.61 % |
08/2024 | 29.511 TRX | ▼ -25.15 % |
09/2024 | 28.7663 TRX | ▼ -2.52 % |
10/2024 | 25.3017 TRX | ▼ -12.04 % |
11/2024 | 27.4032 TRX | ▲ 8.31 % |
12/2024 | 31.7107 TRX | ▲ 15.72 % |
01/2025 | 27.3551 TRX | ▼ -13.74 % |
02/2025 | 34.007 TRX | ▲ 24.32 % |
03/2025 | 79.0827 TRX | ▲ 132.55 % |
04/2025 | 47.4837 TRX | ▼ -39.96 % |
05/2025 | 84.5186 TRX | ▲ 78 % |
nakfa Eritrea/TRON thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.52706598 TRX |
Tối đa | 49.2818 TRX |
Bình quân gia quyền | 29.6129 TRX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.47015417 TRX |
Tối đa | 64.9207 TRX |
Bình quân gia quyền | 29.9487 TRX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.47015417 TRX |
Tối đa | 64.9207 TRX |
Bình quân gia quyền | 18.4386 TRX |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/TRX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến TRON (TRX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến TRON (TRX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: