Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/TRY

Lịch sử thay đổi trong ERN/TRY tỷ giá

ERN/TRY tỷ giá

05 20, 2024
1 ERN = 151.78 TRY
▲ 9.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/lira Thổ Nhĩ Kỳ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong lira Thổ Nhĩ Kỳ.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/TRY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/TRY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/lira Thổ Nhĩ Kỳ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/TRY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi -5.19% (160.09 TRY — 151.78 TRY)

Thay đổi trong ERN/TRY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 99.56% (76.06 TRY — 151.78 TRY)

Thay đổi trong ERN/TRY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 317.24% (36.38 TRY — 151.78 TRY)

Thay đổi trong ERN/TRY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với lira Thổ Nhĩ Kỳ tiền tệ thay đổi bởi 33982.18% (0.45 TRY — 151.78 TRY)

nakfa Eritrea/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 161.56 TRY ▲ 6.44 %
22/05 174.08 TRY ▲ 7.75 %
23/05 166.74 TRY ▼ -4.21 %
24/05 159.48 TRY ▼ -4.36 %
25/05 157.56 TRY ▼ -1.2 %
26/05 158 TRY ▲ 0.28 %
27/05 150.34 TRY ▼ -4.85 %
28/05 143.96 TRY ▼ -4.24 %
29/05 137.58 TRY ▼ -4.43 %
30/05 131.05 TRY ▼ -4.74 %
31/05 117.08 TRY ▼ -10.67 %
01/06 123.77 TRY ▲ 5.71 %
02/06 131.82 TRY ▲ 6.51 %
03/06 133.72 TRY ▲ 1.44 %
04/06 145.13 TRY ▲ 8.53 %
05/06 153.97 TRY ▲ 6.09 %
06/06 192.23 TRY ▲ 24.85 %
07/06 190.13 TRY ▼ -1.09 %
08/06 174.5 TRY ▼ -8.22 %
09/06 174.8 TRY ▲ 0.17 %
10/06 169.41 TRY ▼ -3.08 %
11/06 166.67 TRY ▼ -1.62 %
12/06 161.61 TRY ▼ -3.04 %
13/06 153.26 TRY ▼ -5.17 %
14/06 149.95 TRY ▼ -2.15 %
15/06 161.81 TRY ▲ 7.91 %
16/06 166.91 TRY ▲ 3.15 %
17/06 167.62 TRY ▲ 0.43 %
18/06 163.74 TRY ▼ -2.32 %
19/06 220.21 TRY ▲ 34.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/lira Thổ Nhĩ Kỳ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 160.49 TRY ▲ 5.74 %
03/06 — 09/06 227.71 TRY ▲ 41.88 %
10/06 — 16/06 289.75 TRY ▲ 27.25 %
17/06 — 23/06 294.97 TRY ▲ 1.8 %
24/06 — 30/06 251.27 TRY ▼ -14.82 %
01/07 — 07/07 268.81 TRY ▲ 6.98 %
08/07 — 14/07 196.93 TRY ▼ -26.74 %
15/07 — 21/07 213.5 TRY ▲ 8.41 %
22/07 — 28/07 183.3 TRY ▼ -14.14 %
29/07 — 04/08 192.57 TRY ▲ 5.06 %
05/08 — 11/08 191.34 TRY ▼ -0.64 %
12/08 — 18/08 257.16 TRY ▲ 34.4 %

nakfa Eritrea/lira Thổ Nhĩ Kỳ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 157.08 TRY ▲ 3.5 %
07/2024 189.34 TRY ▲ 20.53 %
08/2024 141.04 TRY ▼ -25.51 %
09/2024 165.92 TRY ▲ 17.65 %
10/2024 176.83 TRY ▲ 6.57 %
11/2024 193.48 TRY ▲ 9.41 %
12/2024 235.2 TRY ▲ 21.56 %
01/2025 210.82 TRY ▼ -10.36 %
02/2025 375.8 TRY ▲ 78.25 %
03/2025 918.92 TRY ▲ 144.53 %
04/2025 491.51 TRY ▼ -46.51 %
05/2025 692.72 TRY ▲ 40.94 %

nakfa Eritrea/lira Thổ Nhĩ Kỳ thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.15 TRY
Tối đa 191.06 TRY
Bình quân gia quyền 111.96 TRY
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.05 TRY
Tối đa 257.1 TRY
Bình quân gia quyền 122.57 TRY
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.32 TRY
Tối đa 257.1 TRY
Bình quân gia quyền 57.71 TRY

Chia sẻ một liên kết đến ERN/TRY tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu