Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/WAN
Lịch sử thay đổi trong ERN/WAN tỷ giá
ERN/WAN tỷ giá
05 20, 2024
1 ERN = 18.5566 WAN
▲ 3.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 13.55% (16.3415 WAN — 18.5566 WAN)
Thay đổi trong ERN/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 71.61% (10.813 WAN — 18.5566 WAN)
Thay đổi trong ERN/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 108.34% (8.906856 WAN — 18.5566 WAN)
Thay đổi trong ERN/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 3472.8% (0.51938418 WAN — 18.5566 WAN)
nakfa Eritrea/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 19.4659 WAN | ▲ 4.9 % |
22/05 | 20.7857 WAN | ▲ 6.78 % |
23/05 | 19.4087 WAN | ▼ -6.62 % |
24/05 | 18.8155 WAN | ▼ -3.06 % |
25/05 | 19.4083 WAN | ▲ 3.15 % |
26/05 | 19.992 WAN | ▲ 3.01 % |
27/05 | 20.0653 WAN | ▲ 0.37 % |
28/05 | 19.1079 WAN | ▼ -4.77 % |
29/05 | 18.908 WAN | ▼ -1.05 % |
30/05 | 18.2915 WAN | ▼ -3.26 % |
31/05 | 16.9926 WAN | ▼ -7.1 % |
01/06 | 16.9565 WAN | ▼ -0.21 % |
02/06 | 17.2308 WAN | ▲ 1.62 % |
03/06 | 17.2927 WAN | ▲ 0.36 % |
04/06 | 18.6308 WAN | ▲ 7.74 % |
05/06 | 19.6143 WAN | ▲ 5.28 % |
06/06 | 24.9311 WAN | ▲ 27.11 % |
07/06 | 25.1145 WAN | ▲ 0.74 % |
08/06 | 23.6834 WAN | ▼ -5.7 % |
09/06 | 24.7389 WAN | ▲ 4.46 % |
10/06 | 25.0138 WAN | ▲ 1.11 % |
11/06 | 24.7725 WAN | ▼ -0.96 % |
12/06 | 24.1265 WAN | ▼ -2.61 % |
13/06 | 23.2377 WAN | ▼ -3.68 % |
14/06 | 21.8329 WAN | ▼ -6.05 % |
15/06 | 22.5578 WAN | ▲ 3.32 % |
16/06 | 23.4012 WAN | ▲ 3.74 % |
17/06 | 23.6154 WAN | ▲ 0.92 % |
18/06 | 23.4931 WAN | ▼ -0.52 % |
19/06 | 33.177 WAN | ▲ 41.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19.4623 WAN | ▲ 4.88 % |
03/06 — 09/06 | 24.9342 WAN | ▲ 28.12 % |
10/06 — 16/06 | 33.1914 WAN | ▲ 33.12 % |
17/06 — 23/06 | 30.6251 WAN | ▼ -7.73 % |
24/06 — 30/06 | 19.4279 WAN | ▼ -36.56 % |
01/07 — 07/07 | 20.8786 WAN | ▲ 7.47 % |
08/07 — 14/07 | 20.4272 WAN | ▼ -2.16 % |
15/07 — 21/07 | 20.221 WAN | ▼ -1.01 % |
22/07 — 28/07 | 19.2347 WAN | ▼ -4.88 % |
29/07 — 04/08 | 19.4425 WAN | ▲ 1.08 % |
05/08 — 11/08 | 23.4235 WAN | ▲ 20.48 % |
12/08 — 18/08 | 31.8863 WAN | ▲ 36.13 % |
nakfa Eritrea/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.0888 WAN | ▼ -2.52 % |
07/2024 | 17.4056 WAN | ▼ -3.78 % |
08/2024 | 16.7911 WAN | ▼ -3.53 % |
09/2024 | 19.306 WAN | ▲ 14.98 % |
10/2024 | 18.1347 WAN | ▼ -6.07 % |
11/2024 | 18.6597 WAN | ▲ 2.89 % |
12/2024 | 18.4137 WAN | ▼ -1.32 % |
01/2025 | 20.6305 WAN | ▲ 12.04 % |
02/2025 | 27.1553 WAN | ▲ 31.63 % |
03/2025 | 42.5902 WAN | ▲ 56.84 % |
04/2025 | 37.2897 WAN | ▼ -12.45 % |
05/2025 | 55.4062 WAN | ▲ 48.58 % |
nakfa Eritrea/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.22085466 WAN |
Tối đa | 21.374 WAN |
Bình quân gia quyền | 13.0845 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16654702 WAN |
Tối đa | 27.6772 WAN |
Bình quân gia quyền | 12.9406 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16654702 WAN |
Tối đa | 27.6772 WAN |
Bình quân gia quyền | 8.034568 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: