Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/WPR
Lịch sử thay đổi trong ERN/WPR tỷ giá
ERN/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 ERN = 4,792 WPR
▲ 2532.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -37.73% (7,696 WPR — 4,792 WPR)
Thay đổi trong ERN/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1.26% (4,733 WPR — 4,792 WPR)
Thay đổi trong ERN/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 958.49% (452.74 WPR — 4,792 WPR)
Thay đổi trong ERN/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 36572.12% (13.0677 WPR — 4,792 WPR)
nakfa Eritrea/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 4,807 WPR | ▲ 0.31 % |
25/05 | 4,499 WPR | ▼ -6.4 % |
26/05 | 4,701 WPR | ▲ 4.48 % |
27/05 | 4,712 WPR | ▲ 0.24 % |
28/05 | 4,730 WPR | ▲ 0.39 % |
29/05 | 4,598 WPR | ▼ -2.8 % |
30/05 | 4,528 WPR | ▼ -1.53 % |
31/05 | 4,419 WPR | ▼ -2.4 % |
01/06 | 3,350 WPR | ▼ -24.2 % |
02/06 | 3,435 WPR | ▲ 2.56 % |
03/06 | 4,349 WPR | ▲ 26.59 % |
04/06 | 3,452 WPR | ▼ -20.61 % |
05/06 | 4,405 WPR | ▲ 27.59 % |
06/06 | 4,369 WPR | ▼ -0.82 % |
07/06 | 4,363 WPR | ▼ -0.13 % |
08/06 | 4,305 WPR | ▼ -1.32 % |
09/06 | 4,302 WPR | ▼ -0.08 % |
10/06 | 4,291 WPR | ▼ -0.25 % |
11/06 | 4,501 WPR | ▲ 4.9 % |
12/06 | 4,098 WPR | ▼ -8.97 % |
13/06 | 4,099 WPR | ▲ 0.03 % |
14/06 | 4,101 WPR | ▲ 0.04 % |
15/06 | 3,984 WPR | ▼ -2.85 % |
16/06 | 3,665 WPR | ▼ -8 % |
17/06 | 3,627 WPR | ▼ -1.03 % |
18/06 | 4,313 WPR | ▲ 18.9 % |
19/06 | 4,137 WPR | ▼ -4.08 % |
20/06 | 3,384 WPR | ▼ -18.19 % |
21/06 | 2,567 WPR | ▼ -24.14 % |
22/06 | 5,513 WPR | ▲ 114.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,223 WPR | ▼ -11.87 % |
03/06 — 09/06 | 6,472 WPR | ▲ 53.25 % |
10/06 — 16/06 | 5,392 WPR | ▼ -16.69 % |
17/06 — 23/06 | 4,837 WPR | ▼ -10.31 % |
24/06 — 30/06 | 4,488 WPR | ▼ -7.21 % |
01/07 — 07/07 | 4,440 WPR | ▼ -1.08 % |
08/07 — 14/07 | 4,887 WPR | ▲ 10.07 % |
15/07 — 21/07 | 57,530 WPR | ▲ 1077.25 % |
22/07 — 28/07 | 62,549 WPR | ▲ 8.72 % |
29/07 — 04/08 | 51,149 WPR | ▼ -18.23 % |
05/08 — 11/08 | 63,849 WPR | ▲ 24.83 % |
12/08 — 18/08 | 20,211 WPR | ▼ -68.34 % |
nakfa Eritrea/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,647 WPR | ▼ -3.04 % |
07/2024 | 1,235 WPR | ▼ -73.41 % |
08/2024 | 1,145 WPR | ▼ -7.34 % |
09/2024 | 4,929 WPR | ▲ 330.61 % |
10/2024 | 11,251 WPR | ▲ 128.24 % |
11/2024 | 17,450 WPR | ▲ 55.1 % |
12/2024 | 17,416 WPR | ▼ -0.19 % |
01/2025 | 6,147 WPR | ▼ -64.71 % |
02/2025 | 67,406 WPR | ▲ 996.62 % |
03/2025 | 60,877 WPR | ▼ -9.69 % |
04/2025 | 70,430 WPR | ▲ 15.69 % |
05/2025 | 77,855 WPR | ▲ 10.54 % |
nakfa Eritrea/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 181.62 WPR |
Tối đa | 7,686 WPR |
Bình quân gia quyền | 4,609 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 181.62 WPR |
Tối đa | 10,916 WPR |
Bình quân gia quyền | 4,615 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34.6542 WPR |
Tối đa | 10,916 WPR |
Bình quân gia quyền | 4,356 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: