Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/WTC
Lịch sử thay đổi trong ERN/WTC tỷ giá
ERN/WTC tỷ giá
05 22, 2024
1 ERN = 789.11 WTC
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 94.42% (405.89 WTC — 789.11 WTC)
Thay đổi trong ERN/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 296.68% (198.93 WTC — 789.11 WTC)
Thay đổi trong ERN/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 7242.81% (10.7468 WTC — 789.11 WTC)
Thay đổi trong ERN/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 276918.54% (0.28485978 WTC — 789.11 WTC)
nakfa Eritrea/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 773.32 WTC | ▼ -2 % |
24/05 | 782.99 WTC | ▲ 1.25 % |
25/05 | 781.62 WTC | ▼ -0.17 % |
26/05 | 758.05 WTC | ▼ -3.02 % |
27/05 | 745.78 WTC | ▼ -1.62 % |
28/05 | 723.35 WTC | ▼ -3.01 % |
29/05 | 695.28 WTC | ▼ -3.88 % |
30/05 | 683.85 WTC | ▼ -1.64 % |
31/05 | 654.22 WTC | ▼ -4.33 % |
01/06 | 676.37 WTC | ▲ 3.39 % |
02/06 | 708.25 WTC | ▲ 4.71 % |
03/06 | 727.87 WTC | ▲ 2.77 % |
04/06 | 767.48 WTC | ▲ 5.44 % |
05/06 | 788.76 WTC | ▲ 2.77 % |
06/06 | 907.59 WTC | ▲ 15.07 % |
07/06 | 892.85 WTC | ▼ -1.62 % |
08/06 | 814.32 WTC | ▼ -8.8 % |
09/06 | 792.5 WTC | ▼ -2.68 % |
10/06 | 775.79 WTC | ▼ -2.11 % |
11/06 | 772.83 WTC | ▼ -0.38 % |
12/06 | 762.2 WTC | ▼ -1.37 % |
13/06 | 732.28 WTC | ▼ -3.93 % |
14/06 | 722.18 WTC | ▼ -1.38 % |
15/06 | 756.24 WTC | ▲ 4.72 % |
16/06 | 779.02 WTC | ▲ 3.01 % |
17/06 | 785.57 WTC | ▲ 0.84 % |
18/06 | 764.59 WTC | ▼ -2.67 % |
19/06 | 883.06 WTC | ▲ 15.49 % |
20/06 | 1,244 WTC | ▲ 40.88 % |
21/06 | 2,029 WTC | ▲ 63.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 785.83 WTC | ▼ -0.42 % |
03/06 — 09/06 | 1,011 WTC | ▲ 28.6 % |
10/06 — 16/06 | 1,270 WTC | ▲ 25.71 % |
17/06 — 23/06 | 1,067 WTC | ▼ -16.04 % |
24/06 — 30/06 | 1,393 WTC | ▲ 30.62 % |
01/07 — 07/07 | 1,141 WTC | ▼ -18.09 % |
08/07 — 14/07 | 1,174 WTC | ▲ 2.85 % |
15/07 — 21/07 | 983.52 WTC | ▼ -16.19 % |
22/07 — 28/07 | 1,138 WTC | ▲ 15.71 % |
29/07 — 04/08 | 1,134 WTC | ▼ -0.37 % |
05/08 — 11/08 | 1,287 WTC | ▲ 13.5 % |
12/08 — 18/08 | 3,252 WTC | ▲ 152.71 % |
nakfa Eritrea/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 744.24 WTC | ▼ -5.69 % |
07/2024 | 963.66 WTC | ▲ 29.48 % |
08/2024 | 873.61 WTC | ▼ -9.34 % |
09/2024 | 840.03 WTC | ▼ -3.84 % |
10/2024 | 884.38 WTC | ▲ 5.28 % |
11/2024 | 2,361 WTC | ▲ 166.93 % |
12/2024 | 17,440 WTC | ▲ 638.78 % |
01/2025 | 19,274 WTC | ▲ 10.52 % |
02/2025 | 25,535 WTC | ▲ 32.48 % |
03/2025 | 46,041 WTC | ▲ 80.31 % |
04/2025 | 36,120 WTC | ▼ -21.55 % |
05/2025 | 137,359 WTC | ▲ 280.29 % |
nakfa Eritrea/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.5088 WTC |
Tối đa | 623.21 WTC |
Bình quân gia quyền | 324.72 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.383705 WTC |
Tối đa | 623.21 WTC |
Bình quân gia quyền | 296.18 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.3640752 WTC |
Tối đa | 623.21 WTC |
Bình quân gia quyền | 103.53 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: