Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/XIN
Lịch sử thay đổi trong ERN/XIN tỷ giá
ERN/XIN tỷ giá
06 25, 2021
1 ERN = 0.02056209 XIN
▼ -8.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 31.69% (0.01561351 XIN — 0.02056209 XIN)
Thay đổi trong ERN/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 24144.89% (0.00008481 XIN — 0.02056209 XIN)
Thay đổi trong ERN/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 4546.27% (0.00044255 XIN — 0.02056209 XIN)
Thay đổi trong ERN/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 4876.06% (0.00041322 XIN — 0.02056209 XIN)
nakfa Eritrea/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 0.04091601 XIN | ▲ 98.99 % |
05/05 | 0.03929141 XIN | ▼ -3.97 % |
06/05 | 0.03569492 XIN | ▼ -9.15 % |
07/05 | 0.03917473 XIN | ▲ 9.75 % |
08/05 | 0.04224443 XIN | ▲ 7.84 % |
09/05 | 0.01116521 XIN | ▼ -73.57 % |
10/05 | 0.0120177 XIN | ▲ 7.64 % |
11/05 | 0.01323851 XIN | ▲ 10.16 % |
12/05 | 0.01329524 XIN | ▲ 0.43 % |
13/05 | 0.01305505 XIN | ▼ -1.81 % |
14/05 | 0.01431537 XIN | ▲ 9.65 % |
15/05 | 0.01403246 XIN | ▼ -1.98 % |
16/05 | 0.01502646 XIN | ▲ 7.08 % |
17/05 | 0.01518971 XIN | ▲ 1.09 % |
18/05 | 0.01633996 XIN | ▲ 7.57 % |
19/05 | 0.04099343 XIN | ▲ 150.88 % |
20/05 | 0.07283343 XIN | ▲ 77.67 % |
21/05 | 0.07789014 XIN | ▲ 6.94 % |
22/05 | 0.08405772 XIN | ▲ 7.92 % |
23/05 | 0.0838217 XIN | ▼ -0.28 % |
24/05 | 0.09550035 XIN | ▲ 13.93 % |
25/05 | 0.10088287 XIN | ▲ 5.64 % |
26/05 | 0.10486308 XIN | ▲ 3.95 % |
27/05 | 0.10204797 XIN | ▼ -2.68 % |
28/05 | 0.10088874 XIN | ▼ -1.14 % |
29/05 | 0.09925862 XIN | ▼ -1.62 % |
30/05 | 0.09033609 XIN | ▼ -8.99 % |
31/05 | 0.07622028 XIN | ▼ -15.63 % |
01/06 | 0.07589 XIN | ▼ -0.43 % |
02/06 | 0.07505866 XIN | ▼ -1.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.01866716 XIN | ▼ -9.22 % |
13/05 — 19/05 | 0.01048557 XIN | ▼ -43.83 % |
20/05 — 26/05 | 0.00922244 XIN | ▼ -12.05 % |
27/05 — 02/06 | 0.01068599 XIN | ▲ 15.87 % |
03/06 — 09/06 | 0.00968923 XIN | ▼ -9.33 % |
10/06 — 16/06 | 0.00727298 XIN | ▼ -24.94 % |
17/06 — 23/06 | 0.00491792 XIN | ▼ -32.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.02341126 XIN | ▲ 376.04 % |
01/07 — 07/07 | 0.01139018 XIN | ▼ -51.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.05431206 XIN | ▲ 376.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.06319303 XIN | ▲ 16.35 % |
22/07 — 28/07 | 0.04990289 XIN | ▼ -21.03 % |
nakfa Eritrea/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01747791 XIN | ▼ -15 % |
07/2024 | 0.00127393 XIN | ▼ -92.71 % |
08/2024 | 60.5801 XIN | ▲ 4755279.23 % |
08/2024 | 14.5359 XIN | ▼ -76.01 % |
09/2024 | 12.1536 XIN | ▼ -16.39 % |
10/2024 | 14.936 XIN | ▲ 22.89 % |
11/2024 | 13.7661 XIN | ▼ -7.83 % |
12/2024 | 13.1852 XIN | ▼ -4.22 % |
01/2025 | 371.89 XIN | ▲ 2720.53 % |
02/2025 | 163.54 XIN | ▼ -56.02 % |
03/2025 | 91.6177 XIN | ▼ -43.98 % |
04/2025 | 462.83 XIN | ▲ 405.18 % |
nakfa Eritrea/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.000148 XIN |
Tối đa | 0.0319923 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.01695705 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00007989 XIN |
Tối đa | 0.08168893 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.01151519 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00007636 XIN |
Tối đa | 0.08741731 XIN |
Bình quân gia quyền | 5.237196 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: