Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại 0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ZRX
Lịch sử thay đổi trong ERN/ZRX tỷ giá
ERN/ZRX tỷ giá
05 20, 2024
1 ERN = 7.831772 ZRX
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong 0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ZRX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ZRX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/ZRX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -12.32% (8.932682 ZRX — 7.831772 ZRX)
Thay đổi trong ERN/ZRX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi 16.43% (6.726711 ZRX — 7.831772 ZRX)
Thay đổi trong ERN/ZRX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -5.99% (8.331161 ZRX — 7.831772 ZRX)
Thay đổi trong ERN/ZRX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi 2047.47% (0.36469821 ZRX — 7.831772 ZRX)
nakfa Eritrea/0x dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 8.170169 ZRX | ▲ 4.32 % |
22/05 | 8.588401 ZRX | ▲ 5.12 % |
23/05 | 8.161854 ZRX | ▼ -4.97 % |
24/05 | 8.080381 ZRX | ▼ -1 % |
25/05 | 8.340199 ZRX | ▲ 3.22 % |
26/05 | 8.483199 ZRX | ▲ 1.71 % |
27/05 | 8.195068 ZRX | ▼ -3.4 % |
28/05 | 7.810065 ZRX | ▼ -4.7 % |
29/05 | 7.71342 ZRX | ▼ -1.24 % |
30/05 | 7.545175 ZRX | ▼ -2.18 % |
31/05 | 7.168461 ZRX | ▼ -4.99 % |
01/06 | 7.406143 ZRX | ▲ 3.32 % |
02/06 | 7.567176 ZRX | ▲ 2.17 % |
03/06 | 7.475766 ZRX | ▼ -1.21 % |
04/06 | 8.015241 ZRX | ▲ 7.22 % |
05/06 | 8.478151 ZRX | ▲ 5.78 % |
06/06 | 10.9835 ZRX | ▲ 29.55 % |
07/06 | 11.0182 ZRX | ▲ 0.32 % |
08/06 | 10.0639 ZRX | ▼ -8.66 % |
09/06 | 10.1204 ZRX | ▲ 0.56 % |
10/06 | 10.2561 ZRX | ▲ 1.34 % |
11/06 | 10.247 ZRX | ▼ -0.09 % |
12/06 | 9.937246 ZRX | ▼ -3.02 % |
13/06 | 9.527803 ZRX | ▼ -4.12 % |
14/06 | 9.11526 ZRX | ▼ -4.33 % |
15/06 | 8.986083 ZRX | ▼ -1.42 % |
16/06 | 8.376751 ZRX | ▼ -6.78 % |
17/06 | 7.904715 ZRX | ▼ -5.64 % |
18/06 | 7.939649 ZRX | ▲ 0.44 % |
19/06 | 11.3524 ZRX | ▲ 42.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.018712 ZRX | ▲ 2.39 % |
03/06 — 09/06 | 5.118056 ZRX | ▼ -36.17 % |
10/06 — 16/06 | 4.767548 ZRX | ▼ -6.85 % |
17/06 — 23/06 | 6.325085 ZRX | ▲ 32.67 % |
24/06 — 30/06 | 7.969083 ZRX | ▲ 25.99 % |
01/07 — 07/07 | 8.668606 ZRX | ▲ 8.78 % |
08/07 — 14/07 | 8.610519 ZRX | ▼ -0.67 % |
15/07 — 21/07 | 8.48693 ZRX | ▼ -1.44 % |
22/07 — 28/07 | 7.972672 ZRX | ▼ -6.06 % |
29/07 — 04/08 | 8.341948 ZRX | ▲ 4.63 % |
05/08 — 11/08 | 9.429513 ZRX | ▲ 13.04 % |
12/08 — 18/08 | 9.948313 ZRX | ▲ 5.5 % |
nakfa Eritrea/0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.810113 ZRX | ▼ -0.28 % |
07/2024 | 9.001223 ZRX | ▲ 15.25 % |
08/2024 | 9.679863 ZRX | ▲ 7.54 % |
09/2024 | 9.111761 ZRX | ▼ -5.87 % |
10/2024 | 5.551953 ZRX | ▼ -39.07 % |
11/2024 | 4.652563 ZRX | ▼ -16.2 % |
12/2024 | 5.818941 ZRX | ▲ 25.07 % |
01/2025 | 6.304252 ZRX | ▲ 8.34 % |
02/2025 | 8.077627 ZRX | ▲ 28.13 % |
03/2025 | 9.846417 ZRX | ▲ 21.9 % |
04/2025 | 8.992224 ZRX | ▼ -8.68 % |
05/2025 | 11.0589 ZRX | ▲ 22.98 % |
nakfa Eritrea/0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11379707 ZRX |
Tối đa | 11.9666 ZRX |
Bình quân gia quyền | 6.916634 ZRX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05127282 ZRX |
Tối đa | 11.9666 ZRX |
Bình quân gia quyền | 6.251376 ZRX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05127282 ZRX |
Tối đa | 11.9666 ZRX |
Bình quân gia quyền | 5.501714 ZRX |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/ZRX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến 0x (ZRX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến 0x (ZRX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: